Tỷ giá hối đoái vàng chống lại leu Romania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với leu Romania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/RON
Lịch sử thay đổi trong XAU/RON tỷ giá
XAU/RON tỷ giá
05 18, 2024
1 XAU = 795.98 RON
▼ -0.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/leu Romania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong leu Romania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/RON được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/RON và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/leu Romania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/RON tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với leu Romania tiền tệ thay đổi bởi 10.66% (719.33 RON — 795.98 RON)
Thay đổi trong XAU/RON tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với leu Romania tiền tệ thay đổi bởi 37.11% (580.54 RON — 795.98 RON)
Thay đổi trong XAU/RON tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với leu Romania tiền tệ thay đổi bởi -56.97% (1,850 RON — 795.98 RON)
Thay đổi trong XAU/RON tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 18, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với leu Romania tiền tệ thay đổi bởi 240409.65% (0.33 RON — 795.98 RON)
vàng/leu Romania dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/leu Romania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 796.21 RON | ▲ 0.03 % |
21/05 | 789.17 RON | ▼ -0.89 % |
22/05 | 786.69 RON | ▼ -0.31 % |
23/05 | 762.49 RON | ▼ -3.08 % |
24/05 | 755.56 RON | ▼ -0.91 % |
25/05 | 753.8 RON | ▼ -0.23 % |
26/05 | 759.04 RON | ▲ 0.7 % |
27/05 | 771.98 RON | ▲ 1.7 % |
28/05 | 778.64 RON | ▲ 0.86 % |
29/05 | 775.68 RON | ▼ -0.38 % |
30/05 | 773.95 RON | ▼ -0.22 % |
31/05 | 770.7 RON | ▼ -0.42 % |
01/06 | 777.16 RON | ▲ 0.84 % |
02/06 | 769.53 RON | ▼ -0.98 % |
03/06 | 761.74 RON | ▼ -1.01 % |
04/06 | 758.45 RON | ▼ -0.43 % |
05/06 | 758.41 RON | ▼ -0.01 % |
06/06 | 760.48 RON | ▲ 0.27 % |
07/06 | 762.25 RON | ▲ 0.23 % |
08/06 | 765.26 RON | ▲ 0.39 % |
09/06 | 769.46 RON | ▲ 0.55 % |
10/06 | 782.5 RON | ▲ 1.69 % |
11/06 | 787.22 RON | ▲ 0.6 % |
12/06 | 790.23 RON | ▲ 0.38 % |
13/06 | 782.97 RON | ▼ -0.92 % |
14/06 | 790.26 RON | ▲ 0.93 % |
15/06 | 785.19 RON | ▼ -0.64 % |
16/06 | 784.02 RON | ▼ -0.15 % |
17/06 | 783.75 RON | ▼ -0.03 % |
18/06 | 131.28 RON | ▼ -83.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/leu Romania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/leu Romania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 799.9 RON | ▲ 0.49 % |
27/05 — 02/06 | 785.88 RON | ▼ -1.75 % |
03/06 — 09/06 | 785.58 RON | ▼ -0.04 % |
10/06 — 16/06 | 788.72 RON | ▲ 0.4 % |
17/06 — 23/06 | 821.43 RON | ▲ 4.15 % |
24/06 — 30/06 | 834.99 RON | ▲ 1.65 % |
01/07 — 07/07 | 917.33 RON | ▲ 9.86 % |
08/07 — 14/07 | 897.77 RON | ▼ -2.13 % |
15/07 — 21/07 | 915.42 RON | ▲ 1.97 % |
22/07 — 28/07 | 903.51 RON | ▼ -1.3 % |
29/07 — 04/08 | 925.57 RON | ▲ 2.44 % |
05/08 — 11/08 | 64.38 RON | ▼ -93.04 % |
vàng/leu Romania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 792.53 RON | ▼ -0.43 % |
07/2024 | 849.68 RON | ▲ 7.21 % |
08/2024 | 1,054 RON | ▲ 24.03 % |
09/2024 | 1,109 RON | ▲ 5.22 % |
10/2024 | 1,125 RON | ▲ 1.42 % |
11/2024 | 820.93 RON | ▼ -27.01 % |
12/2024 | 697.85 RON | ▼ -14.99 % |
01/2025 | 658.48 RON | ▼ -5.64 % |
02/2025 | 665.62 RON | ▲ 1.08 % |
03/2025 | 693.25 RON | ▲ 4.15 % |
04/2025 | 799.73 RON | ▲ 15.36 % |
05/2025 | 269.38 RON | ▼ -66.32 % |
vàng/leu Romania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,874 RON |
Tối đa | 851.65 RON |
Bình quân gia quyền | 3,095 RON |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,578 RON |
Tối đa | 851.65 RON |
Bình quân gia quyền | 2,889 RON |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,645 RON |
Tối đa | 4,575 RON |
Bình quân gia quyền | 3,571 RON |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/RON tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến leu Romania (RON) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến leu Romania (RON) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: