Tỷ giá hối đoái vàng chống lại dinar Serbia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/RSD
Lịch sử thay đổi trong XAU/RSD tỷ giá
XAU/RSD tỷ giá
05 19, 2024
1 XAU = 238,369 RSD
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/dinar Serbia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong dinar Serbia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/RSD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/RSD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/dinar Serbia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/RSD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ thay đổi bởi -3.16% (246,149 RSD — 238,369 RSD)
Thay đổi trong XAU/RSD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ thay đổi bởi 16.78% (204,111 RSD — 238,369 RSD)
Thay đổi trong XAU/RSD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ thay đổi bởi 20.33% (198,101 RSD — 238,369 RSD)
Thay đổi trong XAU/RSD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ thay đổi bởi 1315938.59% (18.11 RSD — 238,369 RSD)
vàng/dinar Serbia dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/dinar Serbia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 238,212 RSD | ▼ -0.07 % |
21/05 | 238,572 RSD | ▲ 0.15 % |
22/05 | 234,835 RSD | ▼ -1.57 % |
23/05 | 230,144 RSD | ▼ -2 % |
24/05 | 229,633 RSD | ▼ -0.22 % |
25/05 | 229,085 RSD | ▼ -0.24 % |
26/05 | 230,239 RSD | ▲ 0.5 % |
27/05 | 230,580 RSD | ▲ 0.15 % |
28/05 | 230,510 RSD | ▼ -0.03 % |
29/05 | 229,238 RSD | ▼ -0.55 % |
30/05 | 227,508 RSD | ▼ -0.75 % |
31/05 | 227,605 RSD | ▲ 0.04 % |
01/06 | 226,768 RSD | ▼ -0.37 % |
02/06 | 224,389 RSD | ▼ -1.05 % |
03/06 | 223,734 RSD | ▼ -0.29 % |
04/06 | 223,849 RSD | ▲ 0.05 % |
05/06 | 225,425 RSD | ▲ 0.7 % |
06/06 | 225,574 RSD | ▲ 0.07 % |
07/06 | 225,705 RSD | ▲ 0.06 % |
08/06 | 227,031 RSD | ▲ 0.59 % |
09/06 | 229,107 RSD | ▲ 0.91 % |
10/06 | 228,841 RSD | ▼ -0.12 % |
11/06 | 229,087 RSD | ▲ 0.11 % |
12/06 | 226,557 RSD | ▼ -1.1 % |
13/06 | 226,435 RSD | ▼ -0.05 % |
14/06 | 226,097 RSD | ▼ -0.15 % |
15/06 | 226,553 RSD | ▲ 0.2 % |
16/06 | 227,898 RSD | ▲ 0.59 % |
17/06 | 229,021 RSD | ▲ 0.49 % |
18/06 | 228,749 RSD | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/dinar Serbia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/dinar Serbia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 240,668 RSD | ▲ 0.96 % |
27/05 — 02/06 | 246,272 RSD | ▲ 2.33 % |
03/06 — 09/06 | 245,667 RSD | ▼ -0.25 % |
10/06 — 16/06 | 249,593 RSD | ▲ 1.6 % |
17/06 — 23/06 | 257,995 RSD | ▲ 3.37 % |
24/06 — 30/06 | 263,028 RSD | ▲ 1.95 % |
01/07 — 07/07 | 280,795 RSD | ▲ 6.75 % |
08/07 — 14/07 | 276,730 RSD | ▼ -1.45 % |
15/07 — 21/07 | 272,825 RSD | ▼ -1.41 % |
22/07 — 28/07 | 269,740 RSD | ▼ -1.13 % |
29/07 — 04/08 | 271,752 RSD | ▲ 0.75 % |
05/08 — 11/08 | 274,969 RSD | ▲ 1.18 % |
vàng/dinar Serbia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 238,318 RSD | ▼ -0.02 % |
07/2024 | 238,485 RSD | ▲ 0.07 % |
08/2024 | 246,906 RSD | ▲ 3.53 % |
09/2024 | 246,139 RSD | ▼ -0.31 % |
10/2024 | 260,644 RSD | ▲ 5.89 % |
11/2024 | 255,033 RSD | ▼ -2.15 % |
12/2024 | 249,994 RSD | ▼ -1.98 % |
01/2025 | 257,213 RSD | ▲ 2.89 % |
02/2025 | 260,147 RSD | ▲ 1.14 % |
03/2025 | 285,264 RSD | ▲ 9.66 % |
04/2025 | 301,298 RSD | ▲ 5.62 % |
05/2025 | 303,361 RSD | ▲ 0.68 % |
vàng/dinar Serbia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 232,279 RSD |
Tối đa | 246,703 RSD |
Bình quân gia quyền | 237,372 RSD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 202,123 RSD |
Tối đa | 247,564 RSD |
Bình quân gia quyền | 225,637 RSD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 181,320 RSD |
Tối đa | 247,564 RSD |
Bình quân gia quyền | 203,760 RSD |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/RSD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dinar Serbia (RSD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dinar Serbia (RSD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: