Tỷ giá hối đoái vàng chống lại ruble Nga
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/RUB
Lịch sử thay đổi trong XAU/RUB tỷ giá
XAU/RUB tỷ giá
06 07, 2024
1 XAU = 194,278 RUB
▼ -0.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/ruble Nga, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong ruble Nga.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/RUB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/RUB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/ruble Nga, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/RUB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi -1.62% (197,479 RUB — 194,278 RUB)
Thay đổi trong XAU/RUB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 7.44% (180,816 RUB — 194,278 RUB)
Thay đổi trong XAU/RUB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 29% (150,601 RUB — 194,278 RUB)
Thay đổi trong XAU/RUB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 11, 2010 — 06 07, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 5653655.17% (3.44 RUB — 194,278 RUB)
vàng/ruble Nga dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/ruble Nga dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 195,743 RUB | ▲ 0.75 % |
09/06 | 198,046 RUB | ▲ 1.18 % |
10/06 | 197,929 RUB | ▼ -0.06 % |
11/06 | 198,168 RUB | ▲ 0.12 % |
12/06 | 196,749 RUB | ▼ -0.72 % |
13/06 | 196,622 RUB | ▼ -0.06 % |
14/06 | 196,356 RUB | ▼ -0.14 % |
15/06 | 196,479 RUB | ▲ 0.06 % |
16/06 | 197,596 RUB | ▲ 0.57 % |
17/06 | 198,731 RUB | ▲ 0.57 % |
18/06 | 199,028 RUB | ▲ 0.15 % |
19/06 | 200,719 RUB | ▲ 0.85 % |
20/06 | 199,071 RUB | ▼ -0.82 % |
21/06 | 197,491 RUB | ▼ -0.79 % |
22/06 | 193,276 RUB | ▼ -2.13 % |
23/06 | 194,517 RUB | ▲ 0.64 % |
24/06 | 194,007 RUB | ▼ -0.26 % |
25/06 | 194,007 RUB | ▼ -0 % |
26/06 | 194,845 RUB | ▲ 0.43 % |
27/06 | 191,772 RUB | ▼ -1.58 % |
28/06 | 190,343 RUB | ▼ -0.74 % |
29/06 | 191,582 RUB | ▲ 0.65 % |
30/06 | 192,033 RUB | ▲ 0.24 % |
01/07 | 191,049 RUB | ▼ -0.51 % |
02/07 | 191,049 RUB | ▼ -0 % |
03/07 | 190,492 RUB | ▼ -0.29 % |
04/07 | 189,119 RUB | ▼ -0.72 % |
05/07 | 189,236 RUB | ▲ 0.06 % |
06/07 | 191,894 RUB | ▲ 1.4 % |
07/07 | 192,038 RUB | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/ruble Nga cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/ruble Nga dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 195,390 RUB | ▲ 0.57 % |
17/06 — 23/06 | 201,915 RUB | ▲ 3.34 % |
24/06 — 30/06 | 210,315 RUB | ▲ 4.16 % |
01/07 — 07/07 | 220,769 RUB | ▲ 4.97 % |
08/07 — 14/07 | 218,160 RUB | ▼ -1.18 % |
15/07 — 21/07 | 214,033 RUB | ▼ -1.89 % |
22/07 — 28/07 | 208,454 RUB | ▼ -2.61 % |
29/07 — 04/08 | 210,643 RUB | ▲ 1.05 % |
05/08 — 11/08 | 215,887 RUB | ▲ 2.49 % |
12/08 — 18/08 | 210,266 RUB | ▼ -2.6 % |
19/08 — 25/08 | 205,146 RUB | ▼ -2.44 % |
26/08 — 01/09 | 206,022 RUB | ▲ 0.43 % |
vàng/ruble Nga dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 193,954 RUB | ▼ -0.17 % |
08/2024 | 204,635 RUB | ▲ 5.51 % |
09/2024 | 203,086 RUB | ▼ -0.76 % |
10/2024 | 207,321 RUB | ▲ 2.09 % |
11/2024 | 203,268 RUB | ▼ -1.95 % |
12/2024 | 198,509 RUB | ▼ -2.34 % |
01/2025 | 204,374 RUB | ▲ 2.95 % |
02/2025 | 208,035 RUB | ▲ 1.79 % |
03/2025 | 234,038 RUB | ▲ 12.5 % |
04/2025 | 246,847 RUB | ▲ 5.47 % |
05/2025 | 238,045 RUB | ▼ -3.57 % |
06/2025 | 238,328 RUB | ▲ 0.12 % |
vàng/ruble Nga thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 191,479 RUB |
Tối đa | 203,391 RUB |
Bình quân gia quyền | 197,418 RUB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 180,816 RUB |
Tối đa | 211,572 RUB |
Bình quân gia quyền | 196,167 RUB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 146,730 RUB |
Tối đa | 211,572 RUB |
Bình quân gia quyền | 174,791 RUB |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/RUB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến ruble Nga (RUB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến ruble Nga (RUB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: