Tỷ giá hối đoái vàng chống lại leone Sierra Leone
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/SLL
Lịch sử thay đổi trong XAU/SLL tỷ giá
XAU/SLL tỷ giá
06 10, 2024
1 XAU = 44,998,912 SLL
▲ 0.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong leone Sierra Leone.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -1.93% (45,885,122 SLL — 44,998,912 SLL)
Thay đổi trong XAU/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 0.32% (44,853,499 SLL — 44,998,912 SLL)
Thay đổi trong XAU/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 25.09% (35,974,483 SLL — 44,998,912 SLL)
Thay đổi trong XAU/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 10, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 2802138.73% (1,606 SLL — 44,998,912 SLL)
vàng/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 45,067,647 SLL | ▲ 0.15 % |
13/06 | 44,738,342 SLL | ▼ -0.73 % |
14/06 | 44,788,813 SLL | ▲ 0.11 % |
15/06 | 45,025,736 SLL | ▲ 0.53 % |
16/06 | 45,223,043 SLL | ▲ 0.44 % |
17/06 | 45,415,528 SLL | ▲ 0.43 % |
18/06 | 45,625,824 SLL | ▲ 0.46 % |
19/06 | 45,676,577 SLL | ▲ 0.11 % |
20/06 | 46,127,925 SLL | ▲ 0.99 % |
21/06 | 45,982,426 SLL | ▼ -0.32 % |
22/06 | 45,572,635 SLL | ▼ -0.89 % |
23/06 | 44,780,731 SLL | ▼ -1.74 % |
24/06 | 44,426,918 SLL | ▼ -0.79 % |
25/06 | 44,279,232 SLL | ▼ -0.33 % |
26/06 | 44,279,223 SLL | ▼ -0 % |
27/06 | 44,523,696 SLL | ▲ 0.55 % |
28/06 | 44,621,573 SLL | ▲ 0.22 % |
29/06 | 44,674,552 SLL | ▲ 0.12 % |
30/06 | 44,470,981 SLL | ▼ -0.46 % |
01/07 | 44,356,964 SLL | ▼ -0.26 % |
02/07 | 44,175,245 SLL | ▼ -0.41 % |
03/07 | 44,175,248 SLL | ▲ 0 % |
04/07 | 44,176,290 SLL | ▲ 0 % |
05/07 | 44,176,291 SLL | ▲ 0 % |
06/07 | 44,454,052 SLL | ▲ 0.63 % |
07/07 | 44,816,138 SLL | ▲ 0.81 % |
08/07 | 44,047,703 SLL | ▼ -1.71 % |
09/07 | 43,582,488 SLL | ▼ -1.06 % |
10/07 | 43,656,475 SLL | ▲ 0.17 % |
11/07 | 43,852,923 SLL | ▲ 0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 45,100,616 SLL | ▲ 0.23 % |
24/06 — 30/06 | 46,632,137 SLL | ▲ 3.4 % |
01/07 — 07/07 | 48,547,793 SLL | ▲ 4.11 % |
08/07 — 14/07 | 46,016,634 SLL | ▼ -5.21 % |
15/07 — 21/07 | 45,574,689 SLL | ▼ -0.96 % |
22/07 — 28/07 | 45,074,380 SLL | ▼ -1.1 % |
29/07 — 04/08 | 44,692,516 SLL | ▼ -0.85 % |
05/08 — 11/08 | 45,143,897 SLL | ▲ 1.01 % |
12/08 — 18/08 | 46,878,452 SLL | ▲ 3.84 % |
19/08 — 25/08 | 45,465,785 SLL | ▼ -3.01 % |
26/08 — 01/09 | 44,992,748 SLL | ▼ -1.04 % |
02/09 — 08/09 | 44,848,103 SLL | ▼ -0.32 % |
vàng/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 44,742,941 SLL | ▼ -0.57 % |
08/2024 | 45,231,861 SLL | ▲ 1.09 % |
09/2024 | 43,726,234 SLL | ▼ -3.33 % |
10/2024 | 47,024,436 SLL | ▲ 7.54 % |
11/2024 | 47,219,211 SLL | ▲ 0.41 % |
12/2024 | 46,633,662 SLL | ▼ -1.24 % |
01/2025 | 47,330,902 SLL | ▲ 1.5 % |
02/2025 | 47,864,401 SLL | ▲ 1.13 % |
03/2025 | 56,879,373 SLL | ▲ 18.83 % |
04/2025 | 53,081,784 SLL | ▼ -6.68 % |
05/2025 | 52,880,716 SLL | ▼ -0.38 % |
06/2025 | 52,684,999 SLL | ▼ -0.37 % |
vàng/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44,426,909 SLL |
Tối đa | 47,228,590 SLL |
Bình quân gia quyền | 45,540,806 SLL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44,359,089 SLL |
Tối đa | 51,574,026 SLL |
Bình quân gia quyền | 46,086,088 SLL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 34,051,741 SLL |
Tối đa | 51,574,026 SLL |
Bình quân gia quyền | 38,639,311 SLL |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/SLL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: