Tỷ giá hối đoái vàng chống lại SmartCash
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với SmartCash tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/SMART
Lịch sử thay đổi trong XAU/SMART tỷ giá
XAU/SMART tỷ giá
05 18, 2024
1 XAU = 31,751,265 SMART
▲ 15.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/SmartCash, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong SmartCash.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/SMART được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/SMART và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/SmartCash, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/SMART tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với SmartCash tiền tệ thay đổi bởi -10.46% (35,458,670 SMART — 31,751,265 SMART)
Thay đổi trong XAU/SMART tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với SmartCash tiền tệ thay đổi bởi 158.56% (12,279,990 SMART — 31,751,265 SMART)
Thay đổi trong XAU/SMART tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với SmartCash tiền tệ thay đổi bởi 381.93% (6,588,289 SMART — 31,751,265 SMART)
Thay đổi trong XAU/SMART tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với SmartCash tiền tệ thay đổi bởi 44570650.77% (71.2379 SMART — 31,751,265 SMART)
vàng/SmartCash dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/SmartCash dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 33,173,327 SMART | ▲ 4.48 % |
21/05 | 30,017,514 SMART | ▼ -9.51 % |
22/05 | 29,326,638 SMART | ▼ -2.3 % |
23/05 | 32,049,422 SMART | ▲ 9.28 % |
24/05 | 32,309,939 SMART | ▲ 0.81 % |
25/05 | 31,154,528 SMART | ▼ -3.58 % |
26/05 | 26,328,758 SMART | ▼ -15.49 % |
27/05 | 24,942,117 SMART | ▼ -5.27 % |
28/05 | 23,887,016 SMART | ▼ -4.23 % |
29/05 | 25,186,994 SMART | ▲ 5.44 % |
30/05 | 24,614,678 SMART | ▼ -2.27 % |
31/05 | 24,062,276 SMART | ▼ -2.24 % |
01/06 | 23,295,685 SMART | ▼ -3.19 % |
02/06 | 26,506,340 SMART | ▲ 13.78 % |
03/06 | 26,209,368 SMART | ▼ -1.12 % |
04/06 | 26,030,564 SMART | ▼ -0.68 % |
05/06 | 21,387,163 SMART | ▼ -17.84 % |
06/06 | 20,371,739 SMART | ▼ -4.75 % |
07/06 | 22,477,480 SMART | ▲ 10.34 % |
08/06 | 25,234,228 SMART | ▲ 12.26 % |
09/06 | 26,045,287 SMART | ▲ 3.21 % |
10/06 | 27,075,049 SMART | ▲ 3.95 % |
11/06 | 25,096,793 SMART | ▼ -7.31 % |
12/06 | 24,482,378 SMART | ▼ -2.45 % |
13/06 | 19,213,411 SMART | ▼ -21.52 % |
14/06 | 24,632,074 SMART | ▲ 28.2 % |
15/06 | 30,381,035 SMART | ▲ 23.34 % |
16/06 | 30,200,424 SMART | ▼ -0.59 % |
17/06 | 33,163,809 SMART | ▲ 9.81 % |
18/06 | 33,439,667 SMART | ▲ 0.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/SmartCash cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/SmartCash dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 26,022,703 SMART | ▼ -18.04 % |
27/05 — 02/06 | 26,711,120 SMART | ▲ 2.65 % |
03/06 — 09/06 | 31,124,805 SMART | ▲ 16.52 % |
10/06 — 16/06 | 34,981,650 SMART | ▲ 12.39 % |
17/06 — 23/06 | 41,033,969 SMART | ▲ 17.3 % |
24/06 — 30/06 | 55,205,700 SMART | ▲ 34.54 % |
01/07 — 07/07 | 72,149,294 SMART | ▲ 30.69 % |
08/07 — 14/07 | 69,334,682 SMART | ▼ -3.9 % |
15/07 — 21/07 | 50,243,604 SMART | ▼ -27.53 % |
22/07 — 28/07 | 44,819,139 SMART | ▼ -10.8 % |
29/07 — 04/08 | 45,740,035 SMART | ▲ 2.05 % |
05/08 — 11/08 | 67,033,923 SMART | ▲ 46.55 % |
vàng/SmartCash dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25,703,781 SMART | ▼ -19.05 % |
07/2024 | 29,626,625 SMART | ▲ 15.26 % |
08/2024 | 25,369,946 SMART | ▼ -14.37 % |
09/2024 | 26,542,404 SMART | ▲ 4.62 % |
10/2024 | 28,395,090 SMART | ▲ 6.98 % |
11/2024 | 30,552,581 SMART | ▲ 7.6 % |
12/2024 | 38,978,736 SMART | ▲ 27.58 % |
01/2025 | 43,887,470 SMART | ▲ 12.59 % |
02/2025 | 40,418,314 SMART | ▼ -7.9 % |
03/2025 | 65,058,352 SMART | ▲ 60.96 % |
04/2025 | 84,960,461 SMART | ▲ 30.59 % |
05/2025 | 94,261,150 SMART | ▲ 10.95 % |
vàng/SmartCash thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18,712,621 SMART |
Tối đa | 33,632,049 SMART |
Bình quân gia quyền | 24,573,820 SMART |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,279,990 SMART |
Tối đa | 35,500,254 SMART |
Bình quân gia quyền | 22,239,031 SMART |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,960,584 SMART |
Tối đa | 35,500,254 SMART |
Bình quân gia quyền | 12,430,893 SMART |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/SMART tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến SmartCash (SMART) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến SmartCash (SMART) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến XAU/SMART số tiền trao đổi
- 50 XAU → 1,587,563,256 SMART
- 500 XAU → 15,875,632,558 SMART
- 5000 XAU → 158,756,325,576 SMART
- 2000 XAU → 63,502,530,230 SMART
- 1000 XAU → 31,751,265,115 SMART
- 1 XAU → 31,751,265 SMART
- 200 XAU → 6,350,253,023 SMART
- 100 XAU → 3,175,126,512 SMART
- 5 XAU → 158,756,326 SMART
- 2 XAU → 63,502,530 SMART
- 10 XAU → 317,512,651 SMART