Tỷ giá hối đoái vàng chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/SOS
Lịch sử thay đổi trong XAU/SOS tỷ giá
XAU/SOS tỷ giá
05 19, 2024
1 XAU = 92,044,457,244 SOS
▲ 0.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 34.26% (68,555,892,172 SOS — 92,044,457,244 SOS)
Thay đổi trong XAU/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 58.35% (58,128,467,953 SOS — 92,044,457,244 SOS)
Thay đổi trong XAU/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 267.81% (25,025,003,014 SOS — 92,044,457,244 SOS)
Thay đổi trong XAU/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 94118031623.12% (97.8 SOS — 92,044,457,244 SOS)
vàng/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 91,452,308,067 SOS | ▼ -0.64 % |
21/05 | 93,219,553,193 SOS | ▲ 1.93 % |
22/05 | 91,573,107,302 SOS | ▼ -1.77 % |
23/05 | 88,173,253,378 SOS | ▼ -3.71 % |
24/05 | 97,815,111,847 SOS | ▲ 10.94 % |
25/05 | 100,342,475,506 SOS | ▲ 2.58 % |
26/05 | 102,123,115,156 SOS | ▲ 1.77 % |
27/05 | 104,376,259,652 SOS | ▲ 2.21 % |
28/05 | 104,172,840,827 SOS | ▼ -0.19 % |
29/05 | 109,210,577,945 SOS | ▲ 4.84 % |
30/05 | 114,322,081,526 SOS | ▲ 4.68 % |
31/05 | 115,444,877,305 SOS | ▲ 0.98 % |
01/06 | 113,692,260,299 SOS | ▼ -1.52 % |
02/06 | 113,056,628,541 SOS | ▼ -0.56 % |
03/06 | 109,324,774,343 SOS | ▼ -3.3 % |
04/06 | 108,841,639,630 SOS | ▼ -0.44 % |
05/06 | 107,795,183,407 SOS | ▼ -0.96 % |
06/06 | 108,419,413,986 SOS | ▲ 0.58 % |
07/06 | 113,604,863,567 SOS | ▲ 4.78 % |
08/06 | 116,082,989,872 SOS | ▲ 2.18 % |
09/06 | 114,553,955,091 SOS | ▼ -1.32 % |
10/06 | 116,192,602,148 SOS | ▲ 1.43 % |
11/06 | 117,621,060,508 SOS | ▲ 1.23 % |
12/06 | 123,234,300,295 SOS | ▲ 4.77 % |
13/06 | 133,417,398,875 SOS | ▲ 8.26 % |
14/06 | 132,423,786,955 SOS | ▼ -0.74 % |
15/06 | 129,031,350,494 SOS | ▼ -2.56 % |
16/06 | 128,812,443,486 SOS | ▼ -0.17 % |
17/06 | 131,941,349,466 SOS | ▲ 2.43 % |
18/06 | 178,677,360,757 SOS | ▲ 35.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 85,368,240,148 SOS | ▼ -7.25 % |
27/05 — 02/06 | 54,159,234,187 SOS | ▼ -36.56 % |
03/06 — 09/06 | 63,866,372,748 SOS | ▲ 17.92 % |
10/06 — 16/06 | 70,498,674,105 SOS | ▲ 10.38 % |
17/06 — 23/06 | 76,950,561,883 SOS | ▲ 9.15 % |
24/06 — 30/06 | 78,327,742,065 SOS | ▲ 1.79 % |
01/07 — 07/07 | 129,470,658,845 SOS | ▲ 65.29 % |
08/07 — 14/07 | 111,357,810,779 SOS | ▼ -13.99 % |
15/07 — 21/07 | 130,041,493,100 SOS | ▲ 16.78 % |
22/07 — 28/07 | 126,184,820,672 SOS | ▼ -2.97 % |
29/07 — 04/08 | 142,210,153,146 SOS | ▲ 12.7 % |
05/08 — 11/08 | 212,613,992,256 SOS | ▲ 49.51 % |
vàng/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 85,436,531,508 SOS | ▼ -7.18 % |
07/2024 | 100,206,574,551 SOS | ▲ 17.29 % |
08/2024 | 139,363,663,900 SOS | ▲ 39.08 % |
09/2024 | 145,982,826,285 SOS | ▲ 4.75 % |
10/2024 | 283,778,755,759 SOS | ▲ 94.39 % |
11/2024 | 224,071,448,704 SOS | ▼ -21.04 % |
12/2024 | 162,539,837,518 SOS | ▼ -27.46 % |
01/2025 | 206,668,105,287 SOS | ▲ 27.15 % |
02/2025 | 160,523,944,412 SOS | ▼ -22.33 % |
03/2025 | 133,332,607,768 SOS | ▼ -16.94 % |
04/2025 | 265,244,754,373 SOS | ▲ 98.93 % |
05/2025 | 368,957,543,567 SOS | ▲ 39.1 % |
vàng/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 65,545,462,527 SOS |
Tối đa | 1,284,272 SOS |
Bình quân gia quyền | 60,253,264,861 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34,428,290,829 SOS |
Tối đa | 1,290,064 SOS |
Bình quân gia quyền | 46,149,676,068 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26,009,750,689 SOS |
Tối đa | 1,290,064 SOS |
Bình quân gia quyền | 42,869,210,014 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến XAU/SOS số tiền trao đổi
- 200 XAU → 18,408,891,448,727 SOS
- 1 XAU → 92,044,457,244 SOS
- 1000 XAU → 92,044,457,243,633 SOS
- 2000 XAU → 184,088,914,487,265 SOS
- 10 XAU → 920,444,572,436 SOS
- 50 XAU → 4,602,222,862,182 SOS
- 100 XAU → 9,204,445,724,363 SOS
- 500 XAU → 46,022,228,621,816 SOS
- 2 XAU → 184,088,914,487 SOS
- 5 XAU → 460,222,286,218 SOS
- 5000 XAU → 460,222,286,218,162 SOS