Tỷ giá hối đoái vàng chống lại colón El Salvador
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với colón El Salvador tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/SVC
Lịch sử thay đổi trong XAU/SVC tỷ giá
XAU/SVC tỷ giá
04 27, 2024
1 XAU = 19,152 SVC
▲ 0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/colón El Salvador, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong colón El Salvador.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/SVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/SVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/colón El Salvador, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/SVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với colón El Salvador tiền tệ thay đổi bởi 5.41% (18,169 SVC — 19,152 SVC)
Thay đổi trong XAU/SVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 04 27, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với colón El Salvador tiền tệ thay đổi bởi 17.76% (16,264 SVC — 19,152 SVC)
Thay đổi trong XAU/SVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với colón El Salvador tiền tệ thay đổi bởi 22.36% (15,652 SVC — 19,152 SVC)
Thay đổi trong XAU/SVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với colón El Salvador tiền tệ thay đổi bởi 1307802.45% (1.46 SVC — 19,152 SVC)
vàng/colón El Salvador dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/colón El Salvador dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 19,428 SVC | ▲ 1.44 % |
29/04 | 19,375 SVC | ▼ -0.27 % |
30/04 | 19,375 SVC | ▼ -0 % |
01/05 | 19,693 SVC | ▲ 1.64 % |
02/05 | 19,912 SVC | ▲ 1.11 % |
03/05 | 19,972 SVC | ▲ 0.3 % |
04/05 | 19,872 SVC | ▼ -0.5 % |
05/05 | 20,034 SVC | ▲ 0.81 % |
06/05 | 20,234 SVC | ▲ 1 % |
07/05 | 20,258 SVC | ▲ 0.12 % |
08/05 | 20,295 SVC | ▲ 0.18 % |
09/05 | 20,367 SVC | ▲ 0.36 % |
10/05 | 20,531 SVC | ▲ 0.8 % |
11/05 | 20,917 SVC | ▲ 1.88 % |
12/05 | 21,056 SVC | ▲ 0.67 % |
13/05 | 20,728 SVC | ▼ -1.56 % |
14/05 | 20,732 SVC | ▲ 0.02 % |
15/05 | 21,076 SVC | ▲ 1.66 % |
16/05 | 21,321 SVC | ▲ 1.16 % |
17/05 | 21,128 SVC | ▼ -0.91 % |
18/05 | 21,134 SVC | ▲ 0.03 % |
19/05 | 21,251 SVC | ▲ 0.55 % |
20/05 | 21,173 SVC | ▼ -0.37 % |
21/05 | 21,206 SVC | ▲ 0.16 % |
22/05 | 20,894 SVC | ▼ -1.47 % |
23/05 | 20,608 SVC | ▼ -1.37 % |
24/05 | 20,569 SVC | ▼ -0.19 % |
25/05 | 20,584 SVC | ▲ 0.07 % |
26/05 | 20,719 SVC | ▲ 0.66 % |
27/05 | 20,808 SVC | ▲ 0.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/colón El Salvador cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/colón El Salvador dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 19,272 SVC | ▲ 0.63 % |
06/05 — 12/05 | 19,298 SVC | ▲ 0.13 % |
13/05 — 19/05 | 20,031 SVC | ▲ 3.8 % |
20/05 — 26/05 | 20,478 SVC | ▲ 2.23 % |
27/05 — 02/06 | 20,373 SVC | ▼ -0.51 % |
03/06 — 09/06 | 20,575 SVC | ▲ 0.99 % |
10/06 — 16/06 | 21,791 SVC | ▲ 5.91 % |
17/06 — 23/06 | 22,318 SVC | ▲ 2.42 % |
24/06 — 30/06 | 22,979 SVC | ▲ 2.96 % |
01/07 — 07/07 | 22,796 SVC | ▼ -0.8 % |
08/07 — 14/07 | 22,641 SVC | ▼ -0.68 % |
15/07 — 21/07 | 24,307 SVC | ▲ 7.36 % |
vàng/colón El Salvador dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 19,152 SVC | ▼ -0 % |
06/2024 | 20,010 SVC | ▲ 4.48 % |
07/2024 | 19,501 SVC | ▼ -2.54 % |
08/2024 | 20,691 SVC | ▲ 6.1 % |
09/2024 | 20,636 SVC | ▼ -0.27 % |
10/2024 | 21,003 SVC | ▲ 1.78 % |
11/2024 | 19,753 SVC | ▼ -5.96 % |
12/2024 | 20,005 SVC | ▲ 1.28 % |
01/2025 | 20,700 SVC | ▲ 3.47 % |
02/2025 | 21,469 SVC | ▲ 3.71 % |
03/2025 | 23,428 SVC | ▲ 9.13 % |
04/2025 | 24,930 SVC | ▲ 6.41 % |
vàng/colón El Salvador thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18,092 SVC |
Tối đa | 19,741 SVC |
Bình quân gia quyền | 18,980 SVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,233 SVC |
Tối đa | 19,741 SVC |
Bình quân gia quyền | 17,791 SVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,180 SVC |
Tối đa | 19,741 SVC |
Bình quân gia quyền | 16,566 SVC |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/SVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến colón El Salvador (SVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến colón El Salvador (SVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: