Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/TAU
Lịch sử thay đổi trong XAU/TAU tỷ giá
XAU/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 XAU = 365,029 TAU
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 13.63% (321,256 TAU — 365,029 TAU)
Thay đổi trong XAU/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 210.91% (117,406 TAU — 365,029 TAU)
Thay đổi trong XAU/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 445.14% (66,961 TAU — 365,029 TAU)
Thay đổi trong XAU/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 2610372.51% (13.9832 TAU — 365,029 TAU)
vàng/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 379,915 TAU | ▲ 4.08 % |
21/05 | 354,727 TAU | ▼ -6.63 % |
22/05 | 333,450 TAU | ▼ -6 % |
23/05 | 345,126 TAU | ▲ 3.5 % |
24/05 | 369,581 TAU | ▲ 7.09 % |
25/05 | 368,970 TAU | ▼ -0.17 % |
26/05 | 363,991 TAU | ▼ -1.35 % |
27/05 | 388,851 TAU | ▲ 6.83 % |
28/05 | 403,324 TAU | ▲ 3.72 % |
29/05 | 428,535 TAU | ▲ 6.25 % |
30/05 | 453,205 TAU | ▲ 5.76 % |
31/05 | 428,124 TAU | ▼ -5.53 % |
01/06 | 429,090 TAU | ▲ 0.23 % |
02/06 | 421,556 TAU | ▼ -1.76 % |
03/06 | 378,356 TAU | ▼ -10.25 % |
04/06 | 335,200 TAU | ▼ -11.41 % |
05/06 | 342,775 TAU | ▲ 2.26 % |
06/06 | 344,872 TAU | ▲ 0.61 % |
07/06 | 381,250 TAU | ▲ 10.55 % |
08/06 | 406,110 TAU | ▲ 6.52 % |
09/06 | 394,871 TAU | ▼ -2.77 % |
10/06 | 406,105 TAU | ▲ 2.85 % |
11/06 | 423,165 TAU | ▲ 4.2 % |
12/06 | 442,063 TAU | ▲ 4.47 % |
13/06 | 446,090 TAU | ▲ 0.91 % |
14/06 | 462,345 TAU | ▲ 3.64 % |
15/06 | 471,873 TAU | ▲ 2.06 % |
16/06 | 455,469 TAU | ▼ -3.48 % |
17/06 | 452,238 TAU | ▼ -0.71 % |
18/06 | 453,338 TAU | ▲ 0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 377,203 TAU | ▲ 3.34 % |
27/05 — 02/06 | 425,107 TAU | ▲ 12.7 % |
03/06 — 09/06 | 402,688 TAU | ▼ -5.27 % |
10/06 — 16/06 | 522,106 TAU | ▲ 29.66 % |
17/06 — 23/06 | 521,866 TAU | ▼ -0.05 % |
24/06 — 30/06 | 698,078 TAU | ▲ 33.77 % |
01/07 — 07/07 | 684,051 TAU | ▼ -2.01 % |
08/07 — 14/07 | 601,830 TAU | ▼ -12.02 % |
15/07 — 21/07 | 663,967 TAU | ▲ 10.32 % |
22/07 — 28/07 | 549,965 TAU | ▼ -17.17 % |
29/07 — 04/08 | 693,327 TAU | ▲ 26.07 % |
05/08 — 11/08 | 741,564 TAU | ▲ 6.96 % |
vàng/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 328,239 TAU | ▼ -10.08 % |
07/2024 | 299,289 TAU | ▼ -8.82 % |
08/2024 | 381,512 TAU | ▲ 27.47 % |
09/2024 | 358,070 TAU | ▼ -6.14 % |
10/2024 | 346,041 TAU | ▼ -3.36 % |
11/2024 | 504,406 TAU | ▲ 45.76 % |
12/2024 | 407,416 TAU | ▼ -19.23 % |
01/2025 | 350,608 TAU | ▼ -13.94 % |
02/2025 | 891,892 TAU | ▲ 154.38 % |
03/2025 | 1,496,405 TAU | ▲ 67.78 % |
04/2025 | 1,089,684 TAU | ▼ -27.18 % |
05/2025 | 1,411,662 TAU | ▲ 29.55 % |
vàng/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 277,600 TAU |
Tối đa | 382,262 TAU |
Bình quân gia quyền | 337,101 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 119,810 TAU |
Tối đa | 382,262 TAU |
Bình quân gia quyền | 274,872 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 50,715 TAU |
Tối đa | 382,262 TAU |
Bình quân gia quyền | 137,279 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: