Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/TNT
Lịch sử thay đổi trong XAU/TNT tỷ giá
XAU/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 XAU = 18,668,785 TNT
▲ 148893.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.65% (18,790,803 TNT — 18,668,785 TNT)
Thay đổi trong XAU/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.65% (18,790,803 TNT — 18,668,785 TNT)
Thay đổi trong XAU/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.65% (18,790,803 TNT — 18,668,785 TNT)
Thay đổi trong XAU/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 495813848.12% (3.76528 TNT — 18,668,785 TNT)
vàng/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 18,370,625 TNT | ▼ -1.6 % |
20/05 | 16,998,566 TNT | ▼ -7.47 % |
21/05 | 17,587,710 TNT | ▲ 3.47 % |
22/05 | 10,203,246 TNT | ▼ -41.99 % |
23/05 | 9,637,056 TNT | ▼ -5.55 % |
24/05 | 10,566,729 TNT | ▲ 9.65 % |
25/05 | 10,182,087 TNT | ▼ -3.64 % |
26/05 | 9,046,800 TNT | ▼ -11.15 % |
27/05 | 8,700,299 TNT | ▼ -3.83 % |
28/05 | 8,054,336 TNT | ▼ -7.42 % |
29/05 | 8,620,037 TNT | ▲ 7.02 % |
30/05 | 10,273,324 TNT | ▲ 19.18 % |
31/05 | 12,543,216 TNT | ▲ 22.1 % |
01/06 | 6,708,237 TNT | ▼ -46.52 % |
02/06 | 12,554,111 TNT | ▲ 87.14 % |
03/06 | 10,152,931 TNT | ▼ -19.13 % |
04/06 | 5,186,224 TNT | ▼ -48.92 % |
05/06 | 5,417,210 TNT | ▲ 4.45 % |
06/06 | 5,014,576 TNT | ▼ -7.43 % |
07/06 | 785,925 TNT | ▼ -84.33 % |
08/06 | 767,447 TNT | ▼ -2.35 % |
09/06 | 751,964 TNT | ▼ -2.02 % |
10/06 | 758,834 TNT | ▲ 0.91 % |
11/06 | 738,936 TNT | ▼ -2.62 % |
12/06 | 737,878 TNT | ▼ -0.14 % |
13/06 | 763,760 TNT | ▲ 3.51 % |
14/06 | 777,761 TNT | ▲ 1.83 % |
15/06 | 783,046 TNT | ▲ 0.68 % |
16/06 | 893,571 TNT | ▲ 14.11 % |
17/06 | 1,399,228,116 TNT | ▲ 156488.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10,036,101 TNT | ▼ -46.24 % |
27/05 — 02/06 | 9,607,674 TNT | ▼ -4.27 % |
03/06 — 09/06 | 1,203,967 TNT | ▼ -87.47 % |
10/06 — 16/06 | 1,166,391 TNT | ▼ -3.12 % |
17/06 — 23/06 | 2,853,119,126 TNT | ▲ 244510.87 % |
24/06 — 30/06 | 3,050,013,413 TNT | ▲ 6.9 % |
01/07 — 07/07 | 4,726,122,258 TNT | ▲ 54.95 % |
08/07 — 14/07 | 5,076,187,217 TNT | ▲ 7.41 % |
15/07 — 21/07 | 2,739,345,880 TNT | ▼ -46.04 % |
22/07 — 28/07 | 2,325,705,405 TNT | ▼ -15.1 % |
29/07 — 04/08 | 3,427,435,503 TNT | ▲ 47.37 % |
05/08 — 11/08 | 2,647,154,078 TNT | ▼ -22.77 % |
vàng/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,777,965 TNT | ▼ -4.77 % |
07/2024 | 25,816,920 TNT | ▲ 45.22 % |
08/2024 | 28,823,798 TNT | ▲ 11.65 % |
09/2024 | 40,706,271 TNT | ▲ 41.22 % |
10/2024 | 85,437,831 TNT | ▲ 109.89 % |
11/2024 | 106,877,810 TNT | ▲ 25.09 % |
12/2024 | 161,918,941 TNT | ▲ 51.5 % |
01/2025 | 187,618,824 TNT | ▲ 15.87 % |
02/2025 | 221,051,556 TNT | ▲ 17.82 % |
03/2025 | 129,336,986 TNT | ▼ -41.49 % |
04/2025 | -13,110,965.08504523 TNT | ▼ -110.14 % |
05/2025 | -18,397,405,670.35763168 TNT | ▲ 140220.76 % |
vàng/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18,668,785 TNT |
Tối đa | 18,790,803 TNT |
Bình quân gia quyền | 18,729,794 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,668,785 TNT |
Tối đa | 18,790,803 TNT |
Bình quân gia quyền | 18,729,794 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,668,785 TNT |
Tối đa | 18,790,803 TNT |
Bình quân gia quyền | 18,729,794 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: