Tỷ giá hối đoái vàng chống lại peso Uruguay
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/UYU
Lịch sử thay đổi trong XAU/UYU tỷ giá
XAU/UYU tỷ giá
05 17, 2024
1 XAU = 93,576 UYU
▲ 1.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/peso Uruguay, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong peso Uruguay.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/UYU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/UYU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/peso Uruguay, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/UYU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 1.4% (92,281 UYU — 93,576 UYU)
Thay đổi trong XAU/UYU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 18.49% (78,973 UYU — 93,576 UYU)
Thay đổi trong XAU/UYU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 21.94% (76,737 UYU — 93,576 UYU)
Thay đổi trong XAU/UYU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 1186323.33% (7.89 UYU — 93,576 UYU)
vàng/peso Uruguay dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/peso Uruguay dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 93,577 UYU | ▲ 0 % |
20/05 | 93,458 UYU | ▼ -0.13 % |
21/05 | 92,824 UYU | ▼ -0.68 % |
22/05 | 92,893 UYU | ▲ 0.08 % |
23/05 | 90,912 UYU | ▼ -2.13 % |
24/05 | 89,812 UYU | ▼ -1.21 % |
25/05 | 89,724 UYU | ▼ -0.1 % |
26/05 | 89,772 UYU | ▲ 0.05 % |
27/05 | 90,429 UYU | ▲ 0.73 % |
28/05 | 90,861 UYU | ▲ 0.48 % |
29/05 | 90,943 UYU | ▲ 0.09 % |
30/05 | 90,285 UYU | ▼ -0.72 % |
31/05 | 88,932 UYU | ▼ -1.5 % |
01/06 | 89,146 UYU | ▲ 0.24 % |
02/06 | 89,005 UYU | ▼ -0.16 % |
03/06 | 88,823 UYU | ▼ -0.2 % |
04/06 | 88,610 UYU | ▼ -0.24 % |
05/06 | 88,623 UYU | ▲ 0.02 % |
06/06 | 89,346 UYU | ▲ 0.82 % |
07/06 | 89,078 UYU | ▼ -0.3 % |
08/06 | 89,181 UYU | ▲ 0.12 % |
09/06 | 90,832 UYU | ▲ 1.85 % |
10/06 | 91,947 UYU | ▲ 1.23 % |
11/06 | 91,864 UYU | ▼ -0.09 % |
12/06 | 91,962 UYU | ▲ 0.11 % |
13/06 | 91,280 UYU | ▼ -0.74 % |
14/06 | 91,574 UYU | ▲ 0.32 % |
15/06 | 92,152 UYU | ▲ 0.63 % |
16/06 | 92,660 UYU | ▲ 0.55 % |
17/06 | 93,082 UYU | ▲ 0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/peso Uruguay cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/peso Uruguay dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 94,597 UYU | ▲ 1.09 % |
27/05 — 02/06 | 98,178 UYU | ▲ 3.79 % |
03/06 — 09/06 | 96,449 UYU | ▼ -1.76 % |
10/06 — 16/06 | 94,552 UYU | ▼ -1.97 % |
17/06 — 23/06 | 99,055 UYU | ▲ 4.76 % |
24/06 — 30/06 | 105,206 UYU | ▲ 6.21 % |
01/07 — 07/07 | 108,218 UYU | ▲ 2.86 % |
08/07 — 14/07 | 106,621 UYU | ▼ -1.48 % |
15/07 — 21/07 | 105,879 UYU | ▼ -0.7 % |
22/07 — 28/07 | 104,676 UYU | ▼ -1.14 % |
29/07 — 04/08 | 105,982 UYU | ▲ 1.25 % |
05/08 — 11/08 | 108,721 UYU | ▲ 2.58 % |
vàng/peso Uruguay dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 93,874 UYU | ▲ 0.32 % |
07/2024 | 96,124 UYU | ▲ 2.4 % |
08/2024 | 95,349 UYU | ▼ -0.81 % |
09/2024 | 93,314 UYU | ▼ -2.13 % |
10/2024 | 104,047 UYU | ▲ 11.5 % |
11/2024 | 105,331 UYU | ▲ 1.23 % |
12/2024 | 106,050 UYU | ▲ 0.68 % |
01/2025 | 105,231 UYU | ▼ -0.77 % |
02/2025 | 106,290 UYU | ▲ 1.01 % |
03/2025 | 111,352 UYU | ▲ 4.76 % |
04/2025 | 117,271 UYU | ▲ 5.32 % |
05/2025 | 121,284 UYU | ▲ 3.42 % |
vàng/peso Uruguay thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 87,861 UYU |
Tối đa | 93,177 UYU |
Bình quân gia quyền | 89,984 UYU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 78,973 UYU |
Tối đa | 93,177 UYU |
Bình quân gia quyền | 86,085 UYU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 70,462 UYU |
Tối đa | 93,177 UYU |
Bình quân gia quyền | 78,666 UYU |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/UYU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: