Tỷ giá hối đoái vàng chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/WICC
Lịch sử thay đổi trong XAU/WICC tỷ giá
XAU/WICC tỷ giá
06 05, 2024
1 XAU = 423,814 WICC
▲ 4.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 0.71% (420,810 WICC — 423,814 WICC)
Thay đổi trong XAU/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 58.75% (266,964 WICC — 423,814 WICC)
Thay đổi trong XAU/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 470.43% (74,298 WICC — 423,814 WICC)
Thay đổi trong XAU/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 40335552.11% (1.050718 WICC — 423,814 WICC)
vàng/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 426,630 WICC | ▲ 0.66 % |
07/06 | 430,140 WICC | ▲ 0.82 % |
08/06 | 439,023 WICC | ▲ 2.07 % |
09/06 | 433,859 WICC | ▼ -1.18 % |
10/06 | 430,329 WICC | ▼ -0.81 % |
11/06 | 437,397 WICC | ▲ 1.64 % |
12/06 | 435,222 WICC | ▼ -0.5 % |
13/06 | 429,624 WICC | ▼ -1.29 % |
14/06 | 431,405 WICC | ▲ 0.41 % |
15/06 | 435,200 WICC | ▲ 0.88 % |
16/06 | 428,558 WICC | ▼ -1.53 % |
17/06 | 425,008 WICC | ▼ -0.83 % |
18/06 | 405,833 WICC | ▼ -4.51 % |
19/06 | 399,396 WICC | ▼ -1.59 % |
20/06 | 412,959 WICC | ▲ 3.4 % |
21/06 | 433,391 WICC | ▲ 4.95 % |
22/06 | 431,880 WICC | ▼ -0.35 % |
23/06 | 426,457 WICC | ▼ -1.26 % |
24/06 | 424,982 WICC | ▼ -0.35 % |
25/06 | 421,261 WICC | ▼ -0.88 % |
26/06 | 429,493 WICC | ▲ 1.95 % |
27/06 | 431,874 WICC | ▲ 0.55 % |
28/06 | 428,054 WICC | ▼ -0.88 % |
29/06 | 426,189 WICC | ▼ -0.44 % |
30/06 | 421,658 WICC | ▼ -1.06 % |
01/07 | 426,436 WICC | ▲ 1.13 % |
02/07 | 434,334 WICC | ▲ 1.85 % |
03/07 | 427,589 WICC | ▼ -1.55 % |
04/07 | 460,802 WICC | ▲ 7.77 % |
05/07 | 426,312 WICC | ▼ -7.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 403,627 WICC | ▼ -4.76 % |
17/06 — 23/06 | 519,295 WICC | ▲ 28.66 % |
24/06 — 30/06 | 593,816 WICC | ▲ 14.35 % |
01/07 — 07/07 | 682,393 WICC | ▲ 14.92 % |
08/07 — 14/07 | 613,905 WICC | ▼ -10.04 % |
15/07 — 21/07 | 683,891 WICC | ▲ 11.4 % |
22/07 — 28/07 | 744,921 WICC | ▲ 8.92 % |
29/07 — 04/08 | 779,221 WICC | ▲ 4.6 % |
05/08 — 11/08 | 720,725 WICC | ▼ -7.51 % |
12/08 — 18/08 | 759,034 WICC | ▲ 5.32 % |
19/08 — 25/08 | 755,326 WICC | ▼ -0.49 % |
26/08 — 01/09 | 744,179 WICC | ▼ -1.48 % |
vàng/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 438,801 WICC | ▲ 3.54 % |
08/2024 | 482,892 WICC | ▲ 10.05 % |
09/2024 | 464,438 WICC | ▼ -3.82 % |
10/2024 | 551,061 WICC | ▲ 18.65 % |
11/2024 | 569,391 WICC | ▲ 3.33 % |
12/2024 | 531,616 WICC | ▼ -6.63 % |
01/2025 | 655,103 WICC | ▲ 23.23 % |
01/2025 | 637,334 WICC | ▼ -2.71 % |
03/2025 | 286,410 WICC | ▼ -55.06 % |
04/2025 | 387,481 WICC | ▲ 35.29 % |
05/2025 | 416,367 WICC | ▲ 7.45 % |
05/2025 | 408,324 WICC | ▼ -1.93 % |
vàng/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 413,308 WICC |
Tối đa | 431,722 WICC |
Bình quân gia quyền | 423,420 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 160,058 WICC |
Tối đa | 431,722 WICC |
Bình quân gia quyền | 350,015 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 71,765 WICC |
Tối đa | 584,612 WICC |
Bình quân gia quyền | 409,448 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: