Tỷ giá hối đoái vàng chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/XEM
Lịch sử thay đổi trong XAU/XEM tỷ giá
XAU/XEM tỷ giá
06 06, 2024
1 XAU = 101,996 XEM
▲ 6.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 80.48% (56,515 XEM — 101,996 XEM)
Thay đổi trong XAU/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 167.68% (38,103 XEM — 101,996 XEM)
Thay đổi trong XAU/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 62.36% (62,822 XEM — 101,996 XEM)
Thay đổi trong XAU/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 06 06, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 14503009.86% (0.70326693 XEM — 101,996 XEM)
vàng/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 104,401 XEM | ▲ 2.36 % |
09/06 | 105,311 XEM | ▲ 0.87 % |
10/06 | 105,798 XEM | ▲ 0.46 % |
11/06 | 108,434 XEM | ▲ 2.49 % |
12/06 | 112,011 XEM | ▲ 3.3 % |
13/06 | 113,930 XEM | ▲ 1.71 % |
14/06 | 113,245 XEM | ▼ -0.6 % |
15/06 | 110,475 XEM | ▼ -2.45 % |
16/06 | 108,816 XEM | ▼ -1.5 % |
17/06 | 106,998 XEM | ▼ -1.67 % |
18/06 | 105,276 XEM | ▼ -1.61 % |
19/06 | 108,710 XEM | ▲ 3.26 % |
20/06 | 108,304 XEM | ▼ -0.37 % |
21/06 | 104,622 XEM | ▼ -3.4 % |
22/06 | 104,451 XEM | ▼ -0.16 % |
23/06 | 107,977 XEM | ▲ 3.38 % |
24/06 | 108,192 XEM | ▲ 0.2 % |
25/06 | 107,367 XEM | ▼ -0.76 % |
26/06 | 107,097 XEM | ▼ -0.25 % |
27/06 | 106,934 XEM | ▼ -0.15 % |
28/06 | 105,937 XEM | ▼ -0.93 % |
29/06 | 105,945 XEM | ▲ 0.01 % |
30/06 | 108,651 XEM | ▲ 2.55 % |
01/07 | 112,002 XEM | ▲ 3.08 % |
02/07 | 110,449 XEM | ▼ -1.39 % |
03/07 | 112,133 XEM | ▲ 1.52 % |
04/07 | 134,235 XEM | ▲ 19.71 % |
05/07 | 160,516 XEM | ▲ 19.58 % |
06/07 | 169,689 XEM | ▲ 5.71 % |
07/07 | 176,008 XEM | ▲ 3.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 97,081 XEM | ▼ -4.82 % |
17/06 — 23/06 | 101,699 XEM | ▲ 4.76 % |
24/06 — 30/06 | 104,082 XEM | ▲ 2.34 % |
01/07 — 07/07 | 150,285 XEM | ▲ 44.39 % |
08/07 — 14/07 | 135,543 XEM | ▼ -9.81 % |
15/07 — 21/07 | 146,649 XEM | ▲ 8.19 % |
22/07 — 28/07 | 137,467 XEM | ▼ -6.26 % |
29/07 — 04/08 | 153,173 XEM | ▲ 11.43 % |
05/08 — 11/08 | 142,464 XEM | ▼ -6.99 % |
12/08 — 18/08 | 139,656 XEM | ▼ -1.97 % |
19/08 — 25/08 | 181,803 XEM | ▲ 30.18 % |
26/08 — 01/09 | 236,098 XEM | ▲ 29.86 % |
vàng/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 101,005 XEM | ▼ -0.97 % |
08/2024 | 127,236 XEM | ▲ 25.97 % |
09/2024 | 110,564 XEM | ▼ -13.1 % |
10/2024 | 98,247 XEM | ▼ -11.14 % |
11/2024 | 88,843 XEM | ▼ -9.57 % |
12/2024 | 77,866 XEM | ▼ -12.36 % |
01/2025 | 91,332 XEM | ▲ 17.29 % |
02/2025 | 77,028 XEM | ▼ -15.66 % |
03/2025 | 76,899 XEM | ▼ -0.17 % |
04/2025 | 121,454 XEM | ▲ 57.94 % |
05/2025 | 117,331 XEM | ▼ -3.4 % |
06/2025 | 198,527 XEM | ▲ 69.2 % |
vàng/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56,411 XEM |
Tối đa | 96,353 XEM |
Bình quân gia quyền | 62,423 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34,894 XEM |
Tối đa | 96,353 XEM |
Bình quân gia quyền | 52,963 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 34,894 XEM |
Tối đa | 96,353 XEM |
Bình quân gia quyền | 56,946 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: