Tỷ giá hối đoái vàng chống lại franc Thái Bình Dương
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/XPF
Lịch sử thay đổi trong XAU/XPF tỷ giá
XAU/XPF tỷ giá
05 18, 2024
1 XAU = 264,594 XPF
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/franc Thái Bình Dương, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong franc Thái Bình Dương.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/XPF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/XPF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/franc Thái Bình Dương, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/XPF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi -1.11% (267,560 XPF — 264,594 XPF)
Thay đổi trong XAU/XPF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 18.4% (223,468 XPF — 264,594 XPF)
Thay đổi trong XAU/XPF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 12.62% (234,935 XPF — 264,594 XPF)
Thay đổi trong XAU/XPF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 1311245.97% (20.18 XPF — 264,594 XPF)
vàng/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 265,641 XPF | ▲ 0.4 % |
20/05 | 265,953 XPF | ▲ 0.12 % |
21/05 | 266,326 XPF | ▲ 0.14 % |
22/05 | 260,544 XPF | ▼ -2.17 % |
23/05 | 256,054 XPF | ▼ -1.72 % |
24/05 | 256,056 XPF | ▲ 0 % |
25/05 | 255,850 XPF | ▼ -0.08 % |
26/05 | 257,856 XPF | ▲ 0.78 % |
27/05 | 257,965 XPF | ▲ 0.04 % |
28/05 | 257,965 XPF | ▲ 0 % |
29/05 | 257,464 XPF | ▼ -0.19 % |
30/05 | 255,607 XPF | ▼ -0.72 % |
31/05 | 255,338 XPF | ▼ -0.11 % |
01/06 | 255,056 XPF | ▼ -0.11 % |
02/06 | 253,767 XPF | ▼ -0.51 % |
03/06 | 253,218 XPF | ▼ -0.22 % |
04/06 | 253,218 XPF | ▲ 0 % |
05/06 | 255,453 XPF | ▲ 0.88 % |
06/06 | 255,453 XPF | ▲ 0 % |
07/06 | 255,209 XPF | ▼ -0.1 % |
08/06 | 257,047 XPF | ▲ 0.72 % |
09/06 | 260,454 XPF | ▲ 1.33 % |
10/06 | 260,291 XPF | ▼ -0.06 % |
11/06 | 260,613 XPF | ▲ 0.12 % |
12/06 | 257,998 XPF | ▼ -1 % |
13/06 | 258,330 XPF | ▲ 0.13 % |
14/06 | 259,338 XPF | ▲ 0.39 % |
15/06 | 260,070 XPF | ▲ 0.28 % |
16/06 | 261,598 XPF | ▲ 0.59 % |
17/06 | 263,099 XPF | ▲ 0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/franc Thái Bình Dương cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 266,773 XPF | ▲ 0.82 % |
27/05 — 02/06 | 276,199 XPF | ▲ 3.53 % |
03/06 — 09/06 | 274,437 XPF | ▼ -0.64 % |
10/06 — 16/06 | 278,369 XPF | ▲ 1.43 % |
17/06 — 23/06 | 295,868 XPF | ▲ 6.29 % |
24/06 — 30/06 | 305,296 XPF | ▲ 3.19 % |
01/07 — 07/07 | 316,070 XPF | ▲ 3.53 % |
08/07 — 14/07 | 312,900 XPF | ▼ -1 % |
15/07 — 21/07 | 308,978 XPF | ▼ -1.25 % |
22/07 — 28/07 | 305,570 XPF | ▼ -1.1 % |
29/07 — 04/08 | 307,559 XPF | ▲ 0.65 % |
05/08 — 11/08 | 314,940 XPF | ▲ 2.4 % |
vàng/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 264,613 XPF | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 267,886 XPF | ▲ 1.24 % |
08/2024 | 270,464 XPF | ▲ 0.96 % |
09/2024 | 264,962 XPF | ▼ -2.03 % |
10/2024 | 284,217 XPF | ▲ 7.27 % |
11/2024 | 285,581 XPF | ▲ 0.48 % |
12/2024 | 281,986 XPF | ▼ -1.26 % |
01/2025 | 285,545 XPF | ▲ 1.26 % |
02/2025 | 288,523 XPF | ▲ 1.04 % |
03/2025 | 317,334 XPF | ▲ 9.99 % |
04/2025 | 328,258 XPF | ▲ 3.44 % |
05/2025 | 336,026 XPF | ▲ 2.37 % |
vàng/franc Thái Bình Dương thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 254,982 XPF |
Tối đa | 268,161 XPF |
Bình quân gia quyền | 260,123 XPF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 222,634 XPF |
Tối đa | 269,372 XPF |
Bình quân gia quyền | 247,673 XPF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 206,643 XPF |
Tối đa | 269,372 XPF |
Bình quân gia quyền | 224,970 XPF |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/XPF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: