Tỷ giá hối đoái Dollar Đông Caribbea chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCD/MSR
Lịch sử thay đổi trong XCD/MSR tỷ giá
XCD/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 XCD = 55.966 MSR
▲ 5.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Đông Caribbea/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Đông Caribbea chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCD/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCD/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Đông Caribbea/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCD/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 40.19% (39.9215 MSR — 55.966 MSR)
Thay đổi trong XCD/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 19.6% (46.7962 MSR — 55.966 MSR)
Thay đổi trong XCD/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 19.6% (46.7962 MSR — 55.966 MSR)
Thay đổi trong XCD/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 73.42% (32.2722 MSR — 55.966 MSR)
Dollar Đông Caribbea/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Đông Caribbea/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 58.8157 MSR | ▲ 5.09 % |
12/05 | 63.906 MSR | ▲ 8.65 % |
13/05 | 58.7504 MSR | ▼ -8.07 % |
14/05 | 52.4083 MSR | ▼ -10.79 % |
15/05 | 54.7057 MSR | ▲ 4.38 % |
16/05 | 53.6653 MSR | ▼ -1.9 % |
17/05 | 53.2208 MSR | ▼ -0.83 % |
18/05 | 59.7263 MSR | ▲ 12.22 % |
19/05 | 68.8042 MSR | ▲ 15.2 % |
20/05 | 77.5923 MSR | ▲ 12.77 % |
21/05 | 75.9322 MSR | ▼ -2.14 % |
22/05 | 72.8044 MSR | ▼ -4.12 % |
23/05 | 69.4425 MSR | ▼ -4.62 % |
24/05 | 68.8823 MSR | ▼ -0.81 % |
25/05 | 63.2318 MSR | ▼ -8.2 % |
26/05 | 73.9737 MSR | ▲ 16.99 % |
27/05 | 70.9437 MSR | ▼ -4.1 % |
28/05 | 69.152 MSR | ▼ -2.53 % |
29/05 | 65.9943 MSR | ▼ -4.57 % |
30/05 | 69.8505 MSR | ▲ 5.84 % |
31/05 | 78.2411 MSR | ▲ 12.01 % |
01/06 | 75.3814 MSR | ▼ -3.65 % |
02/06 | 70.4584 MSR | ▼ -6.53 % |
03/06 | 76.1095 MSR | ▲ 8.02 % |
04/06 | 79.0665 MSR | ▲ 3.89 % |
05/06 | 77.5574 MSR | ▼ -1.91 % |
06/06 | 74.8588 MSR | ▼ -3.48 % |
07/06 | 77.4239 MSR | ▲ 3.43 % |
08/06 | 76.416 MSR | ▼ -1.3 % |
09/06 | 76.8343 MSR | ▲ 0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Đông Caribbea/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Đông Caribbea/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 53.6603 MSR | ▼ -4.12 % |
20/05 — 26/05 | 48.3239 MSR | ▼ -9.94 % |
27/05 — 02/06 | 46.4199 MSR | ▼ -3.94 % |
03/06 — 09/06 | 65.5163 MSR | ▲ 41.14 % |
10/06 — 16/06 | 66.3718 MSR | ▲ 1.31 % |
17/06 — 23/06 | 69.5996 MSR | ▲ 4.86 % |
24/06 — 30/06 | 70.8869 MSR | ▲ 1.85 % |
01/07 — 07/07 | 71.6352 MSR | ▲ 1.06 % |
08/07 — 14/07 | 64.7988 MSR | ▼ -9.54 % |
15/07 — 21/07 | 88.1599 MSR | ▲ 36.05 % |
22/07 — 28/07 | 67.9325 MSR | ▼ -22.94 % |
29/07 — 04/08 | 151.08 MSR | ▲ 122.4 % |
Dollar Đông Caribbea/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52.2146 MSR | ▼ -6.7 % |
07/2024 | 73.5581 MSR | ▲ 40.88 % |
08/2024 | 59.9087 MSR | ▼ -18.56 % |
09/2024 | 33.0526 MSR | ▼ -44.83 % |
10/2024 | 63.9046 MSR | ▲ 93.34 % |
11/2024 | 68.5603 MSR | ▲ 7.29 % |
12/2024 | 62.9472 MSR | ▼ -8.19 % |
01/2025 | 151 MSR | ▲ 139.89 % |
02/2025 | 151.21 MSR | ▲ 0.14 % |
03/2025 | 157.76 MSR | ▲ 4.33 % |
04/2025 | 173.71 MSR | ▲ 10.11 % |
Dollar Đông Caribbea/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.8944 MSR |
Tối đa | 53.4475 MSR |
Bình quân gia quyền | 48.3651 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.8706 MSR |
Tối đa | 53.4475 MSR |
Bình quân gia quyền | 46.677 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.8706 MSR |
Tối đa | 53.4475 MSR |
Bình quân gia quyền | 46.677 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến XCD/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Đông Caribbea (XCD) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Đông Caribbea (XCD) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: