Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại Bảng Ai Cập

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/EGP

Lịch sử thay đổi trong XCP/EGP tỷ giá

XCP/EGP tỷ giá

05 18, 2024
1 XCP = 468.55 EGP
▼ -0.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/Bảng Ai Cập, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong Bảng Ai Cập.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/EGP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/EGP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/Bảng Ai Cập, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XCP/EGP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 9.27% (428.81 EGP — 468.55 EGP)

Thay đổi trong XCP/EGP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 92.41% (243.52 EGP — 468.55 EGP)

Thay đổi trong XCP/EGP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 290.92% (119.86 EGP — 468.55 EGP)

Thay đổi trong XCP/EGP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 3094.28% (14.67 EGP — 468.55 EGP)

Counterparty/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái

Counterparty/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 480.78 EGP ▲ 2.61 %
21/05 506.41 EGP ▲ 5.33 %
22/05 503.77 EGP ▼ -0.52 %
23/05 480.12 EGP ▼ -4.7 %
24/05 463.35 EGP ▼ -3.49 %
25/05 484.1 EGP ▲ 4.48 %
26/05 474.24 EGP ▼ -2.04 %
27/05 460.16 EGP ▼ -2.97 %
28/05 471.29 EGP ▲ 2.42 %
29/05 456.11 EGP ▼ -3.22 %
30/05 464.25 EGP ▲ 1.79 %
31/05 469.6 EGP ▲ 1.15 %
01/06 462.68 EGP ▼ -1.47 %
02/06 463.86 EGP ▲ 0.25 %
03/06 466.84 EGP ▲ 0.64 %
04/06 477.48 EGP ▲ 2.28 %
05/06 472.89 EGP ▼ -0.96 %
06/06 471.83 EGP ▼ -0.23 %
07/06 465.06 EGP ▼ -1.43 %
08/06 460.45 EGP ▼ -0.99 %
09/06 463.64 EGP ▲ 0.69 %
10/06 473.02 EGP ▲ 2.02 %
11/06 474.5 EGP ▲ 0.31 %
12/06 474.54 EGP ▲ 0.01 %
13/06 474.77 EGP ▲ 0.05 %
14/06 466.75 EGP ▼ -1.69 %
15/06 468.23 EGP ▲ 0.32 %
16/06 476.11 EGP ▲ 1.68 %
17/06 486.63 EGP ▲ 2.21 %
18/06 503.23 EGP ▲ 3.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/Bảng Ai Cập cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Counterparty/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 469.39 EGP ▲ 0.18 %
27/05 — 02/06 647.69 EGP ▲ 37.98 %
03/06 — 09/06 581.51 EGP ▼ -10.22 %
10/06 — 16/06 532.22 EGP ▼ -8.48 %
17/06 — 23/06 614.98 EGP ▲ 15.55 %
24/06 — 30/06 615.03 EGP ▲ 0.01 %
01/07 — 07/07 554.3 EGP ▼ -9.87 %
08/07 — 14/07 495.65 EGP ▼ -10.58 %
15/07 — 21/07 487.15 EGP ▼ -1.71 %
22/07 — 28/07 491.61 EGP ▲ 0.92 %
29/07 — 04/08 492.72 EGP ▲ 0.23 %
05/08 — 11/08 527.03 EGP ▲ 6.96 %

Counterparty/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 457.6 EGP ▼ -2.34 %
07/2024 380.34 EGP ▼ -16.88 %
08/2024 332.17 EGP ▼ -12.67 %
09/2024 331.62 EGP ▼ -0.17 %
10/2024 313.97 EGP ▼ -5.32 %
11/2024 309.63 EGP ▼ -1.38 %
12/2024 456.34 EGP ▲ 47.38 %
01/2025 549.88 EGP ▲ 20.5 %
02/2025 1,359 EGP ▲ 147.18 %
03/2025 1,973 EGP ▲ 45.16 %
04/2025 1,477 EGP ▼ -25.12 %
05/2025 1,581 EGP ▲ 7.02 %

Counterparty/Bảng Ai Cập thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 423.82 EGP
Tối đa 469.22 EGP
Bình quân gia quyền 444.1 EGP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 224.86 EGP
Tối đa 615.25 EGP
Bình quân gia quyền 444.59 EGP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 78.7 EGP
Tối đa 615.25 EGP
Bình quân gia quyền 196.59 EGP

Chia sẻ một liên kết đến XCP/EGP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu