Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/MNX
Lịch sử thay đổi trong XCP/MNX tỷ giá
XCP/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 XCP = 28.0718 MNX
▼ -2.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCP/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.47% (31.3536 MNX — 28.0718 MNX)
Thay đổi trong XCP/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.81% (32.1977 MNX — 28.0718 MNX)
Thay đổi trong XCP/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.81% (32.1977 MNX — 28.0718 MNX)
Thay đổi trong XCP/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.81% (32.1977 MNX — 28.0718 MNX)
Counterparty/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Counterparty/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 27.4151 MNX | ▼ -2.34 % |
21/05 | 27.4744 MNX | ▲ 0.22 % |
22/05 | 27.6262 MNX | ▲ 0.55 % |
23/05 | 26.8338 MNX | ▼ -2.87 % |
24/05 | 27.0593 MNX | ▲ 0.84 % |
25/05 | 26.7102 MNX | ▼ -1.29 % |
26/05 | 27.0968 MNX | ▲ 1.45 % |
27/05 | 27.0846 MNX | ▼ -0.04 % |
28/05 | 26.9588 MNX | ▼ -0.46 % |
29/05 | 26.7493 MNX | ▼ -0.78 % |
30/05 | 27.1405 MNX | ▲ 1.46 % |
31/05 | 27.8518 MNX | ▲ 2.62 % |
01/06 | 27.4944 MNX | ▼ -1.28 % |
02/06 | 26.8437 MNX | ▼ -2.37 % |
03/06 | 27.4201 MNX | ▲ 2.15 % |
04/06 | 27.5387 MNX | ▲ 0.43 % |
05/06 | 27.8173 MNX | ▲ 1.01 % |
06/06 | 27.401 MNX | ▼ -1.5 % |
07/06 | 25.6885 MNX | ▼ -6.25 % |
08/06 | 23.8543 MNX | ▼ -7.14 % |
09/06 | 24.5886 MNX | ▲ 3.08 % |
10/06 | 24.1746 MNX | ▼ -1.68 % |
11/06 | 23.6948 MNX | ▼ -1.98 % |
12/06 | 23.9281 MNX | ▲ 0.98 % |
13/06 | 24.5991 MNX | ▲ 2.8 % |
14/06 | 24.4704 MNX | ▼ -0.52 % |
15/06 | 24.8571 MNX | ▲ 1.58 % |
16/06 | 24.4994 MNX | ▼ -1.44 % |
17/06 | 25.2482 MNX | ▲ 3.06 % |
18/06 | 25.1771 MNX | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Counterparty/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30.7408 MNX | ▲ 9.51 % |
27/05 — 02/06 | 27.286 MNX | ▼ -11.24 % |
03/06 — 09/06 | 28.8867 MNX | ▲ 5.87 % |
10/06 — 16/06 | 33.7359 MNX | ▲ 16.79 % |
17/06 — 23/06 | 33.6047 MNX | ▼ -0.39 % |
24/06 — 30/06 | 31.1253 MNX | ▼ -7.38 % |
01/07 — 07/07 | 28.7552 MNX | ▼ -7.61 % |
08/07 — 14/07 | 28.4123 MNX | ▼ -1.19 % |
15/07 — 21/07 | 28.1258 MNX | ▼ -1.01 % |
22/07 — 28/07 | 28.7988 MNX | ▲ 2.39 % |
29/07 — 04/08 | 25.025 MNX | ▼ -13.1 % |
05/08 — 11/08 | 26.7865 MNX | ▲ 7.04 % |
Counterparty/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.9197 MNX | ▼ -7.67 % |
07/2024 | 27.2779 MNX | ▲ 5.24 % |
08/2024 | 24.067 MNX | ▼ -11.77 % |
09/2024 | 24.4413 MNX | ▲ 1.56 % |
Counterparty/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.171 MNX |
Tối đa | 32.1768 MNX |
Bình quân gia quyền | 29.7907 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.171 MNX |
Tối đa | 37.2117 MNX |
Bình quân gia quyền | 31.6142 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.171 MNX |
Tối đa | 37.2117 MNX |
Bình quân gia quyền | 31.6142 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến XCP/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: