Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/TNB
Lịch sử thay đổi trong XCP/TNB tỷ giá
XCP/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 XCP = 76,922 TNB
▼ -0.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCP/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 489.83% (13,042 TNB — 76,922 TNB)
Thay đổi trong XCP/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 389.56% (15,712 TNB — 76,922 TNB)
Thay đổi trong XCP/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 9975.65% (763.45 TNB — 76,922 TNB)
Thay đổi trong XCP/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 8648.98% (879.21 TNB — 76,922 TNB)
Counterparty/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Counterparty/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 74,909 TNB | ▼ -2.62 % |
21/05 | 76,835 TNB | ▲ 2.57 % |
22/05 | 76,890 TNB | ▲ 0.07 % |
23/05 | 76,021 TNB | ▼ -1.13 % |
24/05 | 73,864 TNB | ▼ -2.84 % |
25/05 | 73,212 TNB | ▼ -0.88 % |
26/05 | 71,902 TNB | ▼ -1.79 % |
27/05 | 70,950 TNB | ▼ -1.32 % |
28/05 | 72,729 TNB | ▲ 2.51 % |
29/05 | 119,242 TNB | ▲ 63.95 % |
30/05 | 259,543 TNB | ▲ 117.66 % |
31/05 | 502,206 TNB | ▲ 93.5 % |
01/06 | 500,405 TNB | ▼ -0.36 % |
02/06 | 498,243 TNB | ▼ -0.43 % |
03/06 | 496,259 TNB | ▼ -0.4 % |
04/06 | 491,359 TNB | ▼ -0.99 % |
05/06 | 474,933 TNB | ▼ -3.34 % |
06/06 | 468,203 TNB | ▼ -1.42 % |
07/06 | 467,362 TNB | ▼ -0.18 % |
08/06 | 465,320 TNB | ▼ -0.44 % |
09/06 | 454,522 TNB | ▼ -2.32 % |
10/06 | 451,697 TNB | ▼ -0.62 % |
11/06 | 473,486 TNB | ▲ 4.82 % |
12/06 | 490,513 TNB | ▲ 3.6 % |
13/06 | 472,033 TNB | ▼ -3.77 % |
14/06 | 449,407 TNB | ▼ -4.79 % |
15/06 | 448,714 TNB | ▼ -0.15 % |
16/06 | 473,892 TNB | ▲ 5.61 % |
17/06 | 485,327 TNB | ▲ 2.41 % |
18/06 | 483,506 TNB | ▼ -0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Counterparty/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 76,745 TNB | ▼ -0.23 % |
27/05 — 02/06 | 105,052 TNB | ▲ 36.88 % |
03/06 — 09/06 | 98,908 TNB | ▼ -5.85 % |
10/06 — 16/06 | 98,842 TNB | ▼ -0.07 % |
17/06 — 23/06 | 100,790 TNB | ▲ 1.97 % |
24/06 — 30/06 | 88,382 TNB | ▼ -12.31 % |
01/07 — 07/07 | 87,847 TNB | ▼ -0.6 % |
08/07 — 14/07 | 134,624 TNB | ▲ 53.25 % |
15/07 — 21/07 | 488,998 TNB | ▲ 263.23 % |
22/07 — 28/07 | 459,004 TNB | ▼ -6.13 % |
29/07 — 04/08 | 445,376 TNB | ▼ -2.97 % |
05/08 — 11/08 | 485,083 TNB | ▲ 8.92 % |
Counterparty/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 72,818 TNB | ▼ -5.34 % |
07/2024 | 540,021 TNB | ▲ 641.61 % |
08/2024 | 520,765 TNB | ▼ -3.57 % |
09/2024 | 508,882 TNB | ▼ -2.28 % |
10/2024 | 529,239 TNB | ▲ 4 % |
11/2024 | 656,447 TNB | ▲ 24.04 % |
12/2024 | 807,476 TNB | ▲ 23.01 % |
01/2025 | 941,690 TNB | ▲ 16.62 % |
02/2025 | 1,652,317 TNB | ▲ 75.46 % |
03/2025 | 1,551,212 TNB | ▼ -6.12 % |
04/2025 | 4,842,070 TNB | ▲ 212.15 % |
05/2025 | 9,098,601 TNB | ▲ 87.91 % |
Counterparty/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,535 TNB |
Tối đa | 80,893 TNB |
Bình quân gia quyền | 62,163 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,535 TNB |
Tối đa | 80,893 TNB |
Bình quân gia quyền | 34,048 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 468.94 TNB |
Tối đa | 80,893 TNB |
Bình quân gia quyền | 11,189 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến XCP/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: