Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XDR/DCN
Lịch sử thay đổi trong XDR/DCN tỷ giá
XDR/DCN tỷ giá
06 06, 2024
1 XDR = 870,915 DCN
▲ 10.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XDR/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XDR/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XDR/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -3.99% (907,125 DCN — 870,915 DCN)
Thay đổi trong XDR/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 15.64% (753,110 DCN — 870,915 DCN)
Thay đổi trong XDR/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 06, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 155.91% (340,326 DCN — 870,915 DCN)
Thay đổi trong XDR/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 182.77% (307,989 DCN — 870,915 DCN)
Quyền rút vốn đặc biệt/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Quyền rút vốn đặc biệt/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 904,289 DCN | ▲ 3.83 % |
08/06 | 898,735 DCN | ▼ -0.61 % |
09/06 | 878,266 DCN | ▼ -2.28 % |
10/06 | 797,120 DCN | ▼ -9.24 % |
11/06 | 808,626 DCN | ▲ 1.44 % |
12/06 | 815,446 DCN | ▲ 0.84 % |
13/06 | 885,933 DCN | ▲ 8.64 % |
14/06 | 928,343 DCN | ▲ 4.79 % |
15/06 | 856,512 DCN | ▼ -7.74 % |
16/06 | 836,530 DCN | ▼ -2.33 % |
17/06 | 801,246 DCN | ▼ -4.22 % |
18/06 | 1,015,912 DCN | ▲ 26.79 % |
19/06 | 964,033 DCN | ▼ -5.11 % |
20/06 | 1,013,805 DCN | ▲ 5.16 % |
21/06 | 1,001,438 DCN | ▼ -1.22 % |
22/06 | 1,003,925 DCN | ▲ 0.25 % |
23/06 | 1,084,579 DCN | ▲ 8.03 % |
24/06 | 711,005 DCN | ▼ -34.44 % |
25/06 | 818,439 DCN | ▲ 15.11 % |
26/06 | 905,777 DCN | ▲ 10.67 % |
27/06 | 884,521 DCN | ▼ -2.35 % |
28/06 | 1,123,187 DCN | ▲ 26.98 % |
29/06 | 1,139,545 DCN | ▲ 1.46 % |
30/06 | 1,143,051 DCN | ▲ 0.31 % |
01/07 | 1,274,814 DCN | ▲ 11.53 % |
02/07 | 1,401,148 DCN | ▲ 9.91 % |
03/07 | 1,383,617 DCN | ▼ -1.25 % |
04/07 | 1,191,148 DCN | ▼ -13.91 % |
05/07 | 1,050,767 DCN | ▼ -11.79 % |
06/07 | 992,006 DCN | ▼ -5.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Quyền rút vốn đặc biệt/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 842,183 DCN | ▼ -3.3 % |
17/06 — 23/06 | 780,342 DCN | ▼ -7.34 % |
24/06 — 30/06 | 864,359 DCN | ▲ 10.77 % |
01/07 — 07/07 | 973,456 DCN | ▲ 12.62 % |
08/07 — 14/07 | 971,455 DCN | ▼ -0.21 % |
15/07 — 21/07 | 988,094 DCN | ▲ 1.71 % |
22/07 — 28/07 | 984,025 DCN | ▼ -0.41 % |
29/07 — 04/08 | 918,894 DCN | ▼ -6.62 % |
05/08 — 11/08 | 995,691 DCN | ▲ 8.36 % |
12/08 — 18/08 | 749,480 DCN | ▼ -24.73 % |
19/08 — 25/08 | 1,071,101 DCN | ▲ 42.91 % |
26/08 — 01/09 | 819,530 DCN | ▼ -23.49 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 892,463 DCN | ▲ 2.47 % |
08/2024 | 1,107,858 DCN | ▲ 24.13 % |
09/2024 | 1,143,123 DCN | ▲ 3.18 % |
10/2024 | 896,927 DCN | ▼ -21.54 % |
11/2024 | 918,136 DCN | ▲ 2.36 % |
12/2024 | 637,323 DCN | ▼ -30.59 % |
01/2025 | 796,749 DCN | ▲ 25.01 % |
02/2025 | 761,084 DCN | ▼ -4.48 % |
03/2025 | 670,702 DCN | ▼ -11.88 % |
04/2025 | 851,477 DCN | ▲ 26.95 % |
05/2025 | 1,066,741 DCN | ▲ 25.28 % |
06/2025 | 866,097 DCN | ▼ -18.81 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 580,615 DCN |
Tối đa | 960,082 DCN |
Bình quân gia quyền | 850,141 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 580,615 DCN |
Tối đa | 960,082 DCN |
Bình quân gia quyền | 789,513 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 340,326 DCN |
Tối đa | 1,307,021 DCN |
Bình quân gia quyền | 802,635 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến XDR/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: