Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XDR/XEM
Lịch sử thay đổi trong XDR/XEM tỷ giá
XDR/XEM tỷ giá
05 18, 2024
1 XDR = 31.4514 XEM
▲ 0.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XDR/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XDR/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XDR/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -8.34% (34.3114 XEM — 31.4514 XEM)
Thay đổi trong XDR/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -2.6% (32.2913 XEM — 31.4514 XEM)
Thay đổi trong XDR/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -16.21% (37.5368 XEM — 31.4514 XEM)
Thay đổi trong XDR/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 18, 2024) cáce Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 308.73% (7.694995 XEM — 31.4514 XEM)
Quyền rút vốn đặc biệt/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Quyền rút vốn đặc biệt/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 30.163 XEM | ▼ -4.1 % |
21/05 | 27.7396 XEM | ▼ -8.03 % |
22/05 | 27.0524 XEM | ▼ -2.48 % |
23/05 | 26.5336 XEM | ▼ -1.92 % |
24/05 | 26.0049 XEM | ▼ -1.99 % |
25/05 | 25.8003 XEM | ▼ -0.79 % |
26/05 | 26.8091 XEM | ▲ 3.91 % |
27/05 | 27.451 XEM | ▲ 2.39 % |
28/05 | 27.8494 XEM | ▲ 1.45 % |
29/05 | 26.8325 XEM | ▼ -3.65 % |
30/05 | 28.075 XEM | ▲ 4.63 % |
31/05 | 29.0382 XEM | ▲ 3.43 % |
01/06 | 29.3821 XEM | ▲ 1.18 % |
02/06 | 28.56 XEM | ▼ -2.8 % |
03/06 | 27.7263 XEM | ▼ -2.92 % |
04/06 | 27.1002 XEM | ▼ -2.26 % |
05/06 | 26.9795 XEM | ▼ -0.45 % |
06/06 | 26.6163 XEM | ▼ -1.35 % |
07/06 | 26.9698 XEM | ▲ 1.33 % |
08/06 | 27.8629 XEM | ▲ 3.31 % |
09/06 | 27.8677 XEM | ▲ 0.02 % |
10/06 | 27.6426 XEM | ▼ -0.81 % |
11/06 | 28.1541 XEM | ▲ 1.85 % |
12/06 | 29.4683 XEM | ▲ 4.67 % |
13/06 | 30.1164 XEM | ▲ 2.2 % |
14/06 | 29.8791 XEM | ▼ -0.79 % |
15/06 | 29.0715 XEM | ▼ -2.7 % |
16/06 | 28.4357 XEM | ▼ -2.19 % |
17/06 | 27.5257 XEM | ▼ -3.2 % |
18/06 | 26.9749 XEM | ▼ -2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Quyền rút vốn đặc biệt/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 29.4884 XEM | ▼ -6.24 % |
27/05 — 02/06 | 24.9547 XEM | ▼ -15.37 % |
03/06 — 09/06 | 30.3927 XEM | ▲ 21.79 % |
10/06 — 16/06 | 29.2837 XEM | ▼ -3.65 % |
17/06 — 23/06 | 29.7789 XEM | ▲ 1.69 % |
24/06 — 30/06 | 29.3433 XEM | ▼ -1.46 % |
01/07 — 07/07 | 42.3084 XEM | ▲ 44.18 % |
08/07 — 14/07 | 38.4244 XEM | ▼ -9.18 % |
15/07 — 21/07 | 40.9463 XEM | ▲ 6.56 % |
22/07 — 28/07 | 39.2707 XEM | ▼ -4.09 % |
29/07 — 04/08 | 43.8507 XEM | ▲ 11.66 % |
05/08 — 11/08 | 38.428 XEM | ▼ -12.37 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.1103 XEM | ▼ -4.26 % |
07/2024 | 29.8937 XEM | ▼ -0.72 % |
08/2024 | 39.3893 XEM | ▲ 31.76 % |
09/2024 | 36.8437 XEM | ▼ -6.46 % |
10/2024 | 32.3095 XEM | ▼ -12.31 % |
11/2024 | 28.4911 XEM | ▼ -11.82 % |
12/2024 | 25.955 XEM | ▼ -8.9 % |
01/2025 | 29.1826 XEM | ▲ 12.44 % |
02/2025 | 21.7781 XEM | ▼ -25.37 % |
03/2025 | 19.9523 XEM | ▼ -8.38 % |
04/2025 | 30.7103 XEM | ▲ 53.92 % |
05/2025 | 28.0013 XEM | ▼ -8.82 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.4081 XEM |
Tối đa | 34.3869 XEM |
Bình quân gia quyền | 32.4239 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.5415 XEM |
Tối đa | 34.6422 XEM |
Bình quân gia quyền | 28.8123 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.5415 XEM |
Tối đa | 50.8344 XEM |
Bình quân gia quyền | 37.3003 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến XDR/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: