Tỷ giá hối đoái NEM chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/ATM

Lịch sử thay đổi trong XEM/ATM tỷ giá

XEM/ATM tỷ giá

05 19, 2024
1 XEM = 0.01226442 ATM
▼ -0.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 11.68% (0.01098214 ATM — 0.01226442 ATM)

Thay đổi trong XEM/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -12.76% (0.01405889 ATM — 0.01226442 ATM)

Thay đổi trong XEM/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 4.84% (0.01169847 ATM — 0.01226442 ATM)

Thay đổi trong XEM/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (388.47 ATM — 0.01226442 ATM)

NEM/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.01290773 ATM ▲ 5.25 %
21/05 0.01356155 ATM ▲ 5.07 %
22/05 0.01373127 ATM ▲ 1.25 %
23/05 0.01404474 ATM ▲ 2.28 %
24/05 0.01437318 ATM ▲ 2.34 %
25/05 0.01389896 ATM ▼ -3.3 %
26/05 0.01397051 ATM ▲ 0.51 %
27/05 0.0137904 ATM ▼ -1.29 %
28/05 0.01419301 ATM ▲ 2.92 %
29/05 0.013897 ATM ▼ -2.09 %
30/05 0.01361635 ATM ▼ -2.02 %
31/05 0.01367976 ATM ▲ 0.47 %
01/06 0.01361145 ATM ▼ -0.5 %
02/06 0.01374947 ATM ▲ 1.01 %
03/06 0.0137383 ATM ▼ -0.08 %
04/06 0.0138801 ATM ▲ 1.03 %
05/06 0.0139364 ATM ▲ 0.41 %
06/06 0.01393639 ATM ▼ -0 %
07/06 0.01393869 ATM ▲ 0.02 %
08/06 0.01403196 ATM ▲ 0.67 %
09/06 0.01435266 ATM ▲ 2.29 %
10/06 0.01442269 ATM ▲ 0.49 %
11/06 0.01418897 ATM ▼ -1.62 %
12/06 0.01414642 ATM ▼ -0.3 %
13/06 0.01466783 ATM ▲ 3.69 %
14/06 0.01494751 ATM ▲ 1.91 %
15/06 0.01472814 ATM ▼ -1.47 %
16/06 0.01462153 ATM ▼ -0.72 %
17/06 0.01439543 ATM ▼ -1.55 %
18/06 0.01424558 ATM ▼ -1.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01296047 ATM ▲ 5.68 %
27/05 — 02/06 0.01465377 ATM ▲ 13.07 %
03/06 — 09/06 0.01333852 ATM ▼ -8.98 %
10/06 — 16/06 0.01273866 ATM ▼ -4.5 %
17/06 — 23/06 0.01221404 ATM ▼ -4.12 %
24/06 — 30/06 0.0114286 ATM ▼ -6.43 %
01/07 — 07/07 0.00851985 ATM ▼ -25.45 %
08/07 — 14/07 0.00953307 ATM ▲ 11.89 %
15/07 — 21/07 0.00957193 ATM ▲ 0.41 %
22/07 — 28/07 0.00960214 ATM ▲ 0.32 %
29/07 — 04/08 0.00971264 ATM ▲ 1.15 %
05/08 — 11/08 0.00976712 ATM ▲ 0.56 %

NEM/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01279908 ATM ▲ 4.36 %
07/2024 0.01134189 ATM ▼ -11.39 %
08/2024 0.00990729 ATM ▼ -12.65 %
09/2024 0.01117152 ATM ▲ 12.76 %
10/2024 0.01259442 ATM ▲ 12.74 %
11/2024 0.01243725 ATM ▼ -1.25 %
12/2024 0.01444693 ATM ▲ 16.16 %
01/2025 0.01346205 ATM ▼ -6.82 %
02/2025 0.01541629 ATM ▲ 14.52 %
03/2025 0.0146204 ATM ▼ -5.16 %
04/2025 0.01072155 ATM ▼ -26.67 %
05/2025 0.01103011 ATM ▲ 2.88 %

NEM/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01122537 ATM
Tối đa 0.01282576 ATM
Bình quân gia quyền 0.01217464 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01047938 ATM
Tối đa 0.01795929 ATM
Bình quân gia quyền 0.01376339 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00912308 ATM
Tối đa 0.02144429 ATM
Bình quân gia quyền 0.01265588 ATM

Chia sẻ một liên kết đến XEM/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu