Tỷ giá hối đoái NEM chống lại ColossusXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/COLX
Lịch sử thay đổi trong XEM/COLX tỷ giá
XEM/COLX tỷ giá
05 10, 2024
1 XEM = 61.8979 COLX
▲ 1.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/ColossusXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong ColossusXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/COLX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/COLX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/ColossusXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/COLX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -10.14% (68.8825 COLX — 61.8979 COLX)
Thay đổi trong XEM/COLX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -15.69% (73.4167 COLX — 61.8979 COLX)
Thay đổi trong XEM/COLX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -48.51% (120.2 COLX — 61.8979 COLX)
Thay đổi trong XEM/COLX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -67.39% (189.82 COLX — 61.8979 COLX)
NEM/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 61.7051 COLX | ▼ -0.31 % |
12/05 | 59.9849 COLX | ▼ -2.79 % |
13/05 | 52.6804 COLX | ▼ -12.18 % |
14/05 | 51.967 COLX | ▼ -1.35 % |
15/05 | 52.8227 COLX | ▲ 1.65 % |
16/05 | 51.7012 COLX | ▼ -2.12 % |
17/05 | 51.7064 COLX | ▲ 0.01 % |
18/05 | 51.8824 COLX | ▲ 0.34 % |
19/05 | 52.3742 COLX | ▲ 0.95 % |
20/05 | 55.9417 COLX | ▲ 6.81 % |
21/05 | 56.9822 COLX | ▲ 1.86 % |
22/05 | 56.8933 COLX | ▼ -0.16 % |
23/05 | 57.1894 COLX | ▲ 0.52 % |
24/05 | 58.333 COLX | ▲ 2 % |
25/05 | 55.5555 COLX | ▼ -4.76 % |
26/05 | 54.145 COLX | ▼ -2.54 % |
27/05 | 53.6414 COLX | ▼ -0.93 % |
28/05 | 55.1362 COLX | ▲ 2.79 % |
29/05 | 53.7469 COLX | ▼ -2.52 % |
30/05 | 52.8217 COLX | ▼ -1.72 % |
31/05 | 54.6849 COLX | ▲ 3.53 % |
01/06 | 56.1539 COLX | ▲ 2.69 % |
02/06 | 55.9909 COLX | ▼ -0.29 % |
03/06 | 55.0385 COLX | ▼ -1.7 % |
04/06 | 54.9519 COLX | ▼ -0.16 % |
05/06 | 55.6467 COLX | ▲ 1.26 % |
06/06 | 55.4805 COLX | ▼ -0.3 % |
07/06 | 55.0303 COLX | ▼ -0.81 % |
08/06 | 55.1426 COLX | ▲ 0.2 % |
09/06 | 55.2875 COLX | ▲ 0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/ColossusXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 60.6936 COLX | ▼ -1.95 % |
20/05 — 26/05 | 61.1497 COLX | ▲ 0.75 % |
27/05 — 02/06 | 65.9875 COLX | ▲ 7.91 % |
03/06 — 09/06 | 55.916 COLX | ▼ -15.26 % |
10/06 — 16/06 | 57.46 COLX | ▲ 2.76 % |
17/06 — 23/06 | 55.447 COLX | ▼ -3.5 % |
24/06 — 30/06 | 55.6773 COLX | ▲ 0.42 % |
01/07 — 07/07 | 47.1364 COLX | ▼ -15.34 % |
08/07 — 14/07 | 49.7002 COLX | ▲ 5.44 % |
15/07 — 21/07 | 48.421 COLX | ▼ -2.57 % |
22/07 — 28/07 | 50.6374 COLX | ▲ 4.58 % |
29/07 — 04/08 | 50.316 COLX | ▼ -0.63 % |
NEM/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 65.0324 COLX | ▲ 5.06 % |
07/2024 | 68.3416 COLX | ▲ 5.09 % |
08/2024 | 60.2199 COLX | ▼ -11.88 % |
09/2024 | 64.1225 COLX | ▲ 6.48 % |
10/2024 | 59.6027 COLX | ▼ -7.05 % |
11/2024 | 62.2641 COLX | ▲ 4.47 % |
12/2024 | 61.3119 COLX | ▼ -1.53 % |
01/2025 | 53.4864 COLX | ▼ -12.76 % |
02/2025 | 47.4869 COLX | ▼ -11.22 % |
03/2025 | 45.7459 COLX | ▼ -3.67 % |
04/2025 | 36.36 COLX | ▼ -20.52 % |
05/2025 | 37.2657 COLX | ▲ 2.49 % |
NEM/ColossusXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53.3878 COLX |
Tối đa | 73.4516 COLX |
Bình quân gia quyền | 60.4625 COLX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53.3878 COLX |
Tối đa | 83.0586 COLX |
Bình quân gia quyền | 68.8665 COLX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53.3878 COLX |
Tối đa | 134.5 COLX |
Bình quân gia quyền | 89.6717 COLX |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/COLX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: