Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/DLT
Lịch sử thay đổi trong XEM/DLT tỷ giá
XEM/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 XEM = 39.1556 DLT
▼ -4.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -13.77% (45.4058 DLT — 39.1556 DLT)
Thay đổi trong XEM/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 13.37% (34.5367 DLT — 39.1556 DLT)
Thay đổi trong XEM/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 13.37% (34.5367 DLT — 39.1556 DLT)
Thay đổi trong XEM/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 2810.47% (1.345336 DLT — 39.1556 DLT)
NEM/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 35.1652 DLT | ▼ -10.19 % |
29/05 | 38.2088 DLT | ▲ 8.66 % |
30/05 | 38.9349 DLT | ▲ 1.9 % |
31/05 | 39.6131 DLT | ▲ 1.74 % |
01/06 | 39.8808 DLT | ▲ 0.68 % |
02/06 | 34.477 DLT | ▼ -13.55 % |
03/06 | 35.9162 DLT | ▲ 4.17 % |
04/06 | 38.1298 DLT | ▲ 6.16 % |
05/06 | 37.2614 DLT | ▼ -2.28 % |
06/06 | 37.5996 DLT | ▲ 0.91 % |
07/06 | 34.4173 DLT | ▼ -8.46 % |
08/06 | 34.2048 DLT | ▼ -0.62 % |
09/06 | 34.0786 DLT | ▼ -0.37 % |
10/06 | 31.3446 DLT | ▼ -8.02 % |
11/06 | 30.4025 DLT | ▼ -3.01 % |
12/06 | 36.2403 DLT | ▲ 19.2 % |
13/06 | 40.7619 DLT | ▲ 12.48 % |
14/06 | 31.5984 DLT | ▼ -22.48 % |
15/06 | 34.0313 DLT | ▲ 7.7 % |
16/06 | 33.6125 DLT | ▼ -1.23 % |
17/06 | 31.1855 DLT | ▼ -7.22 % |
18/06 | 32.6864 DLT | ▲ 4.81 % |
19/06 | 36.1808 DLT | ▲ 10.69 % |
20/06 | 36.058 DLT | ▼ -0.34 % |
21/06 | 36.0195 DLT | ▼ -0.11 % |
22/06 | 36.2936 DLT | ▲ 0.76 % |
23/06 | 33.3157 DLT | ▼ -8.21 % |
24/06 | 35.8822 DLT | ▲ 7.7 % |
25/06 | 36.4176 DLT | ▲ 1.49 % |
26/06 | 36.9868 DLT | ▲ 1.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 39.636 DLT | ▲ 1.23 % |
10/06 — 16/06 | 54.2433 DLT | ▲ 36.85 % |
17/06 — 23/06 | 47.5041 DLT | ▼ -12.42 % |
24/06 — 30/06 | 47.011 DLT | ▼ -1.04 % |
01/07 — 07/07 | 47.0858 DLT | ▲ 0.16 % |
08/07 — 14/07 | 45.4251 DLT | ▼ -3.53 % |
15/07 — 21/07 | 49.7966 DLT | ▲ 9.62 % |
22/07 — 28/07 | 50.6951 DLT | ▲ 1.8 % |
29/07 — 04/08 | 42.1237 DLT | ▼ -16.91 % |
05/08 — 11/08 | 43.0987 DLT | ▲ 2.31 % |
12/08 — 18/08 | 81.5188 DLT | ▲ 89.14 % |
19/08 — 25/08 | 886.05 DLT | ▲ 986.93 % |
NEM/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.7394 DLT | ▼ -3.62 % |
07/2024 | 34.5708 DLT | ▼ -8.4 % |
08/2024 | 50.4413 DLT | ▲ 45.91 % |
09/2024 | 49.1675 DLT | ▼ -2.53 % |
10/2024 | 56.0375 DLT | ▲ 13.97 % |
11/2024 | 47.6838 DLT | ▼ -14.91 % |
12/2024 | 48.1299 DLT | ▲ 0.94 % |
01/2025 | 75.496 DLT | ▲ 56.86 % |
02/2025 | 1,021 DLT | ▲ 1252.66 % |
03/2025 | 1,041 DLT | ▲ 1.93 % |
04/2025 | 1,130 DLT | ▲ 8.52 % |
05/2025 | 1,174 DLT | ▲ 3.96 % |
NEM/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.9637 DLT |
Tối đa | 41.386 DLT |
Bình quân gia quyền | 40.0113 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.1468 DLT |
Tối đa | 41.386 DLT |
Bình quân gia quyền | 39.6104 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 34.1468 DLT |
Tối đa | 41.386 DLT |
Bình quân gia quyền | 39.6104 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: