Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Feathercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/FTC
Lịch sử thay đổi trong XEM/FTC tỷ giá
XEM/FTC tỷ giá
05 19, 2024
1 XEM = 6.296268 FTC
▼ -0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Feathercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Feathercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/FTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/FTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Feathercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/FTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -28.96% (8.863232 FTC — 6.296268 FTC)
Thay đổi trong XEM/FTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -51.78% (13.0563 FTC — 6.296268 FTC)
Thay đổi trong XEM/FTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 19, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -38.5% (10.2386 FTC — 6.296268 FTC)
Thay đổi trong XEM/FTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi 6.14% (5.931896 FTC — 6.296268 FTC)
NEM/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 6.716509 FTC | ▲ 6.67 % |
21/05 | 6.932807 FTC | ▲ 3.22 % |
22/05 | 6.994785 FTC | ▲ 0.89 % |
23/05 | 7.10973 FTC | ▲ 1.64 % |
24/05 | 7.183874 FTC | ▲ 1.04 % |
25/05 | 6.917291 FTC | ▼ -3.71 % |
26/05 | 6.695616 FTC | ▼ -3.2 % |
27/05 | 5.68686 FTC | ▼ -15.07 % |
28/05 | 5.121499 FTC | ▼ -9.94 % |
29/05 | 5.083942 FTC | ▼ -0.73 % |
30/05 | 5.041229 FTC | ▼ -0.84 % |
31/05 | 5.071687 FTC | ▲ 0.6 % |
01/06 | 5.190982 FTC | ▲ 2.35 % |
02/06 | 5.423662 FTC | ▲ 4.48 % |
03/06 | 5.439659 FTC | ▲ 0.29 % |
04/06 | 5.44994 FTC | ▲ 0.19 % |
05/06 | 5.503829 FTC | ▲ 0.99 % |
06/06 | 5.390423 FTC | ▼ -2.06 % |
07/06 | 5.274032 FTC | ▼ -2.16 % |
08/06 | 5.328073 FTC | ▲ 1.02 % |
09/06 | 5.353267 FTC | ▲ 0.47 % |
10/06 | 4.832642 FTC | ▼ -9.73 % |
11/06 | 4.689459 FTC | ▼ -2.96 % |
12/06 | 4.920267 FTC | ▲ 4.92 % |
13/06 | 5.235028 FTC | ▲ 6.4 % |
14/06 | 4.543402 FTC | ▼ -13.21 % |
15/06 | 4.55564 FTC | ▲ 0.27 % |
16/06 | 4.66587 FTC | ▲ 2.42 % |
17/06 | 4.781057 FTC | ▲ 2.47 % |
18/06 | 4.783923 FTC | ▲ 0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Feathercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.0245 FTC | ▼ -4.32 % |
27/05 — 02/06 | 6.398429 FTC | ▲ 6.21 % |
03/06 — 09/06 | 6.120819 FTC | ▼ -4.34 % |
10/06 — 16/06 | 6.123643 FTC | ▲ 0.05 % |
17/06 — 23/06 | 6.351385 FTC | ▲ 3.72 % |
24/06 — 30/06 | 6.270654 FTC | ▼ -1.27 % |
01/07 — 07/07 | 4.56123 FTC | ▼ -27.26 % |
08/07 — 14/07 | 4.998951 FTC | ▲ 9.6 % |
15/07 — 21/07 | 3.618318 FTC | ▼ -27.62 % |
22/07 — 28/07 | 3.868917 FTC | ▲ 6.93 % |
29/07 — 04/08 | 3.4719 FTC | ▼ -10.26 % |
05/08 — 11/08 | 3.459993 FTC | ▼ -0.34 % |
NEM/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.689388 FTC | ▼ -9.64 % |
07/2024 | 6.8899 FTC | ▲ 21.1 % |
08/2024 | 11.4242 FTC | ▲ 65.81 % |
09/2024 | 13.0157 FTC | ▲ 13.93 % |
10/2024 | 10.2559 FTC | ▼ -21.2 % |
11/2024 | 31.3786 FTC | ▲ 205.96 % |
12/2024 | 31.6203 FTC | ▲ 0.77 % |
01/2025 | 14.5144 FTC | ▼ -54.1 % |
02/2025 | 9.344162 FTC | ▼ -35.62 % |
03/2025 | 9.735234 FTC | ▲ 4.19 % |
04/2025 | 3.886847 FTC | ▼ -60.07 % |
05/2025 | 3.806047 FTC | ▼ -2.08 % |
NEM/Feathercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.952885 FTC |
Tối đa | 9.978258 FTC |
Bình quân gia quyền | 7.238255 FTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.952885 FTC |
Tối đa | 12.0789 FTC |
Bình quân gia quyền | 9.527671 FTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.913205 FTC |
Tối đa | 41.5562 FTC |
Bình quân gia quyền | 15.031 FTC |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/FTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: