Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Loopring
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/LRC
Lịch sử thay đổi trong XEM/LRC tỷ giá
XEM/LRC tỷ giá
05 19, 2024
1 XEM = 0.14878455 LRC
▼ -0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Loopring, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Loopring.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/LRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/LRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Loopring, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/LRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 0.81% (0.14758952 LRC — 0.14878455 LRC)
Thay đổi trong XEM/LRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 2.15% (0.14564882 LRC — 0.14878455 LRC)
Thay đổi trong XEM/LRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 34.47% (0.11064142 LRC — 0.14878455 LRC)
Thay đổi trong XEM/LRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -89.37% (1.399324 LRC — 0.14878455 LRC)
NEM/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Loopring dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.15153415 LRC | ▲ 1.85 % |
21/05 | 0.15307609 LRC | ▲ 1.02 % |
22/05 | 0.15279875 LRC | ▼ -0.18 % |
23/05 | 0.15387813 LRC | ▲ 0.71 % |
24/05 | 0.15771659 LRC | ▲ 2.49 % |
25/05 | 0.1551987 LRC | ▼ -1.6 % |
26/05 | 0.15309479 LRC | ▼ -1.36 % |
27/05 | 0.15291766 LRC | ▼ -0.12 % |
28/05 | 0.15479312 LRC | ▲ 1.23 % |
29/05 | 0.15521417 LRC | ▲ 0.27 % |
30/05 | 0.15630025 LRC | ▲ 0.7 % |
31/05 | 0.15794914 LRC | ▲ 1.05 % |
01/06 | 0.15757693 LRC | ▼ -0.24 % |
02/06 | 0.15675248 LRC | ▼ -0.52 % |
03/06 | 0.15597281 LRC | ▼ -0.5 % |
04/06 | 0.15676596 LRC | ▲ 0.51 % |
05/06 | 0.15762769 LRC | ▲ 0.55 % |
06/06 | 0.15869182 LRC | ▲ 0.68 % |
07/06 | 0.15791824 LRC | ▼ -0.49 % |
08/06 | 0.15518796 LRC | ▼ -1.73 % |
09/06 | 0.15668581 LRC | ▲ 0.97 % |
10/06 | 0.15870672 LRC | ▲ 1.29 % |
11/06 | 0.15526451 LRC | ▼ -2.17 % |
12/06 | 0.15094457 LRC | ▼ -2.78 % |
13/06 | 0.14886521 LRC | ▼ -1.38 % |
14/06 | 0.15262211 LRC | ▲ 2.52 % |
15/06 | 0.15316152 LRC | ▲ 0.35 % |
16/06 | 0.1550404 LRC | ▲ 1.23 % |
17/06 | 0.15538777 LRC | ▲ 0.22 % |
18/06 | 0.15562219 LRC | ▲ 0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Loopring cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Loopring dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.15866838 LRC | ▲ 6.64 % |
27/05 — 02/06 | 0.14884014 LRC | ▼ -6.19 % |
03/06 — 09/06 | 0.1265017 LRC | ▼ -15.01 % |
10/06 — 16/06 | 0.13031784 LRC | ▲ 3.02 % |
17/06 — 23/06 | 0.13819586 LRC | ▲ 6.05 % |
24/06 — 30/06 | 0.14487097 LRC | ▲ 4.83 % |
01/07 — 07/07 | 0.14878343 LRC | ▲ 2.7 % |
08/07 — 14/07 | 0.15356006 LRC | ▲ 3.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.15413027 LRC | ▲ 0.37 % |
22/07 — 28/07 | 0.15588038 LRC | ▲ 1.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.15016985 LRC | ▼ -3.66 % |
05/08 — 11/08 | 0.15507735 LRC | ▲ 3.27 % |
NEM/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.15166932 LRC | ▲ 1.94 % |
07/2024 | 0.16368326 LRC | ▲ 7.92 % |
08/2024 | 0.15704562 LRC | ▼ -4.06 % |
09/2024 | 0.16555559 LRC | ▲ 5.42 % |
10/2024 | 0.17576459 LRC | ▲ 6.17 % |
11/2024 | 0.1821068 LRC | ▲ 3.61 % |
12/2024 | 0.15083372 LRC | ▼ -17.17 % |
01/2025 | 0.17491581 LRC | ▲ 15.97 % |
02/2025 | 0.17095031 LRC | ▼ -2.27 % |
03/2025 | 0.15172752 LRC | ▼ -11.24 % |
04/2025 | 0.17969815 LRC | ▲ 18.43 % |
05/2025 | 0.17736694 LRC | ▼ -1.3 % |
NEM/Loopring thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.14516475 LRC |
Tối đa | 0.15382821 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.14870189 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.11059371 LRC |
Tối đa | 0.15556554 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.14023184 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10963538 LRC |
Tối đa | 0.23081605 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.14107093 LRC |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/LRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: