Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/LUN

Lịch sử thay đổi trong XEM/LUN tỷ giá

XEM/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 XEM = 1.381963 LUN
▼ -4.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -25.94% (1.865993 LUN — 1.381963 LUN)

Thay đổi trong XEM/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -26.97% (1.892423 LUN — 1.381963 LUN)

Thay đổi trong XEM/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -26.97% (1.892423 LUN — 1.381963 LUN)

Thay đổi trong XEM/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2108.27% (0.06258139 LUN — 1.381963 LUN)

NEM/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 1.353018 LUN ▼ -2.09 %
30/05 1.349783 LUN ▼ -0.24 %
31/05 1.377429 LUN ▲ 2.05 %
01/06 1.396953 LUN ▲ 1.42 %
02/06 1.407082 LUN ▲ 0.73 %
03/06 1.409873 LUN ▲ 0.2 %
04/06 1.399545 LUN ▼ -0.73 %
05/06 1.213102 LUN ▼ -13.32 %
06/06 0.77968335 LUN ▼ -35.73 %
07/06 0.55585541 LUN ▼ -28.71 %
08/06 0.56095043 LUN ▲ 0.92 %
09/06 0.55560316 LUN ▼ -0.95 %
10/06 0.55293277 LUN ▼ -0.48 %
11/06 0.54699004 LUN ▼ -1.07 %
12/06 0.53104799 LUN ▼ -2.91 %
13/06 0.5228084 LUN ▼ -1.55 %
14/06 0.51693533 LUN ▼ -1.12 %
15/06 0.52562323 LUN ▲ 1.68 %
16/06 0.52029699 LUN ▼ -1.01 %
17/06 0.88270844 LUN ▲ 69.65 %
18/06 1.283897 LUN ▲ 45.45 %
19/06 1.245348 LUN ▼ -3 %
20/06 1.242062 LUN ▼ -0.26 %
21/06 1.234832 LUN ▼ -0.58 %
22/06 1.233555 LUN ▼ -0.1 %
23/06 1.239755 LUN ▲ 0.5 %
24/06 1.20569 LUN ▼ -2.75 %
25/06 1.198571 LUN ▼ -0.59 %
26/06 1.215985 LUN ▲ 1.45 %
27/06 1.229418 LUN ▲ 1.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1.405834 LUN ▲ 1.73 %
10/06 — 16/06 1.410206 LUN ▲ 0.31 %
17/06 — 23/06 1.402368 LUN ▼ -0.56 %
24/06 — 30/06 0.193819 LUN ▼ -86.18 %
01/07 — 07/07 0.33047126 LUN ▲ 70.51 %
08/07 — 14/07 0.46855602 LUN ▲ 41.78 %
15/07 — 21/07 0.47954469 LUN ▲ 2.35 %
22/07 — 28/07 0.54683601 LUN ▲ 14.03 %
29/07 — 04/08 0.62652068 LUN ▲ 14.57 %
05/08 — 11/08 0.6237376 LUN ▼ -0.44 %
12/08 — 18/08 0.90777988 LUN ▲ 45.54 %
19/08 — 25/08 1.421101 LUN ▲ 56.55 %

NEM/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.266073 LUN ▼ -8.39 %
07/2024 1.023832 LUN ▼ -19.13 %
08/2024 0.68778774 LUN ▼ -32.82 %
09/2024 4.26631 LUN ▲ 520.29 %
10/2024 19.8153 LUN ▲ 364.46 %
11/2024 21.8207 LUN ▲ 10.12 %
12/2024 16.2008 LUN ▼ -25.75 %
01/2025 64.344 LUN ▲ 297.16 %
02/2025 65.7336 LUN ▲ 2.16 %
03/2025 40.2413 LUN ▼ -38.78 %
04/2025 58.1989 LUN ▲ 44.62 %

NEM/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.62912362 LUN
Tối đa 1.933768 LUN
Bình quân gia quyền 1.266103 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.62912362 LUN
Tối đa 2.073864 LUN
Bình quân gia quyền 1.493954 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.62912362 LUN
Tối đa 2.073864 LUN
Bình quân gia quyền 1.493954 LUN

Chia sẻ một liên kết đến XEM/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu