Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/MITH
Lịch sử thay đổi trong XEM/MITH tỷ giá
XEM/MITH tỷ giá
05 19, 2024
1 XEM = 50.2619 MITH
▲ 0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -3.32% (51.9892 MITH — 50.2619 MITH)
Thay đổi trong XEM/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 16.94% (42.9809 MITH — 50.2619 MITH)
Thay đổi trong XEM/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 213.02% (16.0569 MITH — 50.2619 MITH)
Thay đổi trong XEM/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 348.96% (11.1952 MITH — 50.2619 MITH)
NEM/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 53.2438 MITH | ▲ 5.93 % |
21/05 | 53.5802 MITH | ▲ 0.63 % |
22/05 | 54.7822 MITH | ▲ 2.24 % |
23/05 | 56.1655 MITH | ▲ 2.53 % |
24/05 | 57.266 MITH | ▲ 1.96 % |
25/05 | 57.3109 MITH | ▲ 0.08 % |
26/05 | 58.2899 MITH | ▲ 1.71 % |
27/05 | 58.1168 MITH | ▼ -0.3 % |
28/05 | 53.7527 MITH | ▼ -7.51 % |
29/05 | 52.2346 MITH | ▼ -2.82 % |
30/05 | 49.9186 MITH | ▼ -4.43 % |
31/05 | 51.0441 MITH | ▲ 2.25 % |
01/06 | 51.5704 MITH | ▲ 1.03 % |
02/06 | 50.6424 MITH | ▼ -1.8 % |
03/06 | 51.618 MITH | ▲ 1.93 % |
04/06 | 49.154 MITH | ▼ -4.77 % |
05/06 | 49.1611 MITH | ▲ 0.01 % |
06/06 | 49.5628 MITH | ▲ 0.82 % |
07/06 | 48.7444 MITH | ▼ -1.65 % |
08/06 | 48.4179 MITH | ▼ -0.67 % |
09/06 | 48.4825 MITH | ▲ 0.13 % |
10/06 | 47.4701 MITH | ▼ -2.09 % |
11/06 | 46.5712 MITH | ▼ -1.89 % |
12/06 | 45.7224 MITH | ▼ -1.82 % |
13/06 | 46.0433 MITH | ▲ 0.7 % |
14/06 | 47.9481 MITH | ▲ 4.14 % |
15/06 | 49.4135 MITH | ▲ 3.06 % |
16/06 | 51.0898 MITH | ▲ 3.39 % |
17/06 | 50.6606 MITH | ▼ -0.84 % |
18/06 | 50.0828 MITH | ▼ -1.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 50.7425 MITH | ▲ 0.96 % |
27/05 — 02/06 | 62.1511 MITH | ▲ 22.48 % |
03/06 — 09/06 | 59.9138 MITH | ▼ -3.6 % |
10/06 — 16/06 | 59.5327 MITH | ▼ -0.64 % |
17/06 — 23/06 | 59.3004 MITH | ▼ -0.39 % |
24/06 — 30/06 | 62.5614 MITH | ▲ 5.5 % |
01/07 — 07/07 | 81.2613 MITH | ▲ 29.89 % |
08/07 — 14/07 | 73.7331 MITH | ▼ -9.26 % |
15/07 — 21/07 | 69.816 MITH | ▼ -5.31 % |
22/07 — 28/07 | 67.9655 MITH | ▼ -2.65 % |
29/07 — 04/08 | 63.8468 MITH | ▼ -6.06 % |
05/08 — 11/08 | 71.4963 MITH | ▲ 11.98 % |
NEM/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52.6875 MITH | ▲ 4.83 % |
07/2024 | 56.7057 MITH | ▲ 7.63 % |
08/2024 | 41.8907 MITH | ▼ -26.13 % |
09/2024 | 47.8549 MITH | ▲ 14.24 % |
10/2024 | 131.79 MITH | ▲ 175.4 % |
11/2024 | 150.97 MITH | ▲ 14.55 % |
12/2024 | 95.1882 MITH | ▼ -36.95 % |
01/2025 | 112.36 MITH | ▲ 18.04 % |
02/2025 | 117.76 MITH | ▲ 4.81 % |
03/2025 | 121.24 MITH | ▲ 2.95 % |
04/2025 | 142 MITH | ▲ 17.13 % |
05/2025 | 142.67 MITH | ▲ 0.47 % |
NEM/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.723 MITH |
Tối đa | 57.7254 MITH |
Bình quân gia quyền | 50.4228 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.6029 MITH |
Tối đa | 61.3345 MITH |
Bình quân gia quyền | 46.4445 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.2702 MITH |
Tối đa | 67.6679 MITH |
Bình quân gia quyền | 35.187 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: