Tỷ giá hối đoái NEM chống lại NXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/NXT
Lịch sử thay đổi trong XEM/NXT tỷ giá
XEM/NXT tỷ giá
07 20, 2023
1 XEM = 12.332 NXT
▲ 5.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong NXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -2.79% (12.6855 NXT — 12.332 NXT)
Thay đổi trong XEM/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 1.85% (12.1081 NXT — 12.332 NXT)
Thay đổi trong XEM/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -14.87% (14.4859 NXT — 12.332 NXT)
Thay đổi trong XEM/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 188.69% (4.271722 NXT — 12.332 NXT)
NEM/NXT dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 12.2003 NXT | ▼ -1.07 % |
12/05 | 11.9145 NXT | ▼ -2.34 % |
13/05 | 12.5695 NXT | ▲ 5.5 % |
14/05 | 14.3461 NXT | ▲ 14.13 % |
15/05 | 15.8228 NXT | ▲ 10.29 % |
16/05 | 15.2013 NXT | ▼ -3.93 % |
17/05 | 15.3242 NXT | ▲ 0.81 % |
18/05 | 13.2859 NXT | ▼ -13.3 % |
19/05 | 13.0738 NXT | ▼ -1.6 % |
20/05 | 13.9288 NXT | ▲ 6.54 % |
21/05 | 15.1149 NXT | ▲ 8.52 % |
22/05 | 14.644 NXT | ▼ -3.12 % |
23/05 | 14.1809 NXT | ▼ -3.16 % |
24/05 | 13.6523 NXT | ▼ -3.73 % |
25/05 | 13.699 NXT | ▲ 0.34 % |
26/05 | 13.5379 NXT | ▼ -1.18 % |
27/05 | 13.0263 NXT | ▼ -3.78 % |
28/05 | 12.3838 NXT | ▼ -4.93 % |
29/05 | 12.1644 NXT | ▼ -1.77 % |
30/05 | 12.1651 NXT | ▲ 0.01 % |
31/05 | 13.1533 NXT | ▲ 8.12 % |
01/06 | 14.3892 NXT | ▲ 9.4 % |
02/06 | 12.8954 NXT | ▼ -10.38 % |
03/06 | 12.43 NXT | ▼ -3.61 % |
04/06 | 12.2491 NXT | ▼ -1.46 % |
05/06 | 12.5766 NXT | ▲ 2.67 % |
06/06 | 12.5728 NXT | ▼ -0.03 % |
07/06 | 11.5997 NXT | ▼ -7.74 % |
08/06 | 10.9759 NXT | ▼ -5.38 % |
09/06 | 11.8168 NXT | ▲ 7.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 11.7857 NXT | ▼ -4.43 % |
20/05 — 26/05 | 13.4399 NXT | ▲ 14.04 % |
27/05 — 02/06 | 13.0357 NXT | ▼ -3.01 % |
03/06 — 09/06 | 14.547 NXT | ▲ 11.59 % |
10/06 — 16/06 | 13.2626 NXT | ▼ -8.83 % |
17/06 — 23/06 | 13.4106 NXT | ▲ 1.12 % |
24/06 — 30/06 | 12.7508 NXT | ▼ -4.92 % |
01/07 — 07/07 | 15.664 NXT | ▲ 22.85 % |
08/07 — 14/07 | 14.6191 NXT | ▼ -6.67 % |
15/07 — 21/07 | 12.9861 NXT | ▼ -11.17 % |
22/07 — 28/07 | 14.1638 NXT | ▲ 9.07 % |
29/07 — 04/08 | 12.9423 NXT | ▼ -8.62 % |
NEM/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.2712 NXT | ▼ -0.49 % |
07/2024 | 10.922 NXT | ▼ -10.99 % |
08/2024 | 9.107727 NXT | ▼ -16.61 % |
09/2024 | 8.922116 NXT | ▼ -2.04 % |
10/2024 | 7.221306 NXT | ▼ -19.06 % |
11/2024 | 6.990292 NXT | ▼ -3.2 % |
12/2024 | 9.468431 NXT | ▲ 35.45 % |
01/2025 | 7.878951 NXT | ▼ -16.79 % |
02/2025 | 8.420189 NXT | ▲ 6.87 % |
03/2025 | 10.1388 NXT | ▲ 20.41 % |
04/2025 | 11.953 NXT | ▲ 17.89 % |
05/2025 | 9.308853 NXT | ▼ -22.12 % |
NEM/NXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.4812 NXT |
Tối đa | 15.385 NXT |
Bình quân gia quyền | 13.1392 NXT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.5509 NXT |
Tối đa | 15.385 NXT |
Bình quân gia quyền | 12.5587 NXT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.28696 NXT |
Tối đa | 16.9273 NXT |
Bình quân gia quyền | 11.6163 NXT |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/NXT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: