Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/POWR

Lịch sử thay đổi trong XEM/POWR tỷ giá

XEM/POWR tỷ giá

05 01, 2024
1 XEM = 0.12686363 POWR
▲ 2.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -1.69% (0.1290477 POWR — 0.12686363 POWR)

Thay đổi trong XEM/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 9.63% (0.11572037 POWR — 0.12686363 POWR)

Thay đổi trong XEM/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -39.12% (0.20839984 POWR — 0.12686363 POWR)

Thay đổi trong XEM/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -81.63% (0.69043493 POWR — 0.12686363 POWR)

NEM/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

02/05 0.12934985 POWR ▲ 1.96 %
03/05 0.12639922 POWR ▼ -2.28 %
04/05 0.12776924 POWR ▲ 1.08 %
05/05 0.12983341 POWR ▲ 1.62 %
06/05 0.12982212 POWR ▼ -0.01 %
07/05 0.13016843 POWR ▲ 0.27 %
08/05 0.13333478 POWR ▲ 2.43 %
09/05 0.13050784 POWR ▼ -2.12 %
10/05 0.12724497 POWR ▼ -2.5 %
11/05 0.12312942 POWR ▼ -3.23 %
12/05 0.12778847 POWR ▲ 3.78 %
13/05 0.12757954 POWR ▼ -0.16 %
14/05 0.12931137 POWR ▲ 1.36 %
15/05 0.12779271 POWR ▼ -1.17 %
16/05 0.12650293 POWR ▼ -1.01 %
17/05 0.12650354 POWR ▲ 0 %
18/05 0.12708579 POWR ▲ 0.46 %
19/05 0.12841638 POWR ▲ 1.05 %
20/05 0.13017259 POWR ▲ 1.37 %
21/05 0.13157658 POWR ▲ 1.08 %
22/05 0.13234278 POWR ▲ 0.58 %
23/05 0.13369127 POWR ▲ 1.02 %
24/05 0.13675646 POWR ▲ 2.29 %
25/05 0.13505124 POWR ▼ -1.25 %
26/05 0.1327822 POWR ▼ -1.68 %
27/05 0.12700564 POWR ▼ -4.35 %
28/05 0.12964168 POWR ▲ 2.08 %
29/05 0.12869232 POWR ▼ -0.73 %
30/05 0.12994366 POWR ▲ 0.97 %
31/05 0.13155403 POWR ▲ 1.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.12660639 POWR ▼ -0.2 %
13/05 — 19/05 0.12499478 POWR ▼ -1.27 %
20/05 — 26/05 0.14585639 POWR ▲ 16.69 %
27/05 — 02/06 0.14986382 POWR ▲ 2.75 %
03/06 — 09/06 0.14691145 POWR ▼ -1.97 %
10/06 — 16/06 0.14767174 POWR ▲ 0.52 %
17/06 — 23/06 0.14329286 POWR ▼ -2.97 %
24/06 — 30/06 0.15114273 POWR ▲ 5.48 %
01/07 — 07/07 0.14625155 POWR ▼ -3.24 %
08/07 — 14/07 0.1524313 POWR ▲ 4.23 %
15/07 — 21/07 0.14608902 POWR ▼ -4.16 %
22/07 — 28/07 0.14917663 POWR ▲ 2.11 %

NEM/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.12659236 POWR ▼ -0.21 %
06/2024 0.11785986 POWR ▼ -6.9 %
07/2024 0.1057746 POWR ▼ -10.25 %
08/2024 0.10756525 POWR ▲ 1.69 %
09/2024 0.09890624 POWR ▼ -8.05 %
10/2024 0.08016583 POWR ▼ -18.95 %
11/2024 0.07812164 POWR ▼ -2.55 %
12/2024 0.05788908 POWR ▼ -25.9 %
01/2025 0.060347 POWR ▲ 4.25 %
02/2025 0.06458299 POWR ▲ 7.02 %
03/2025 0.06612195 POWR ▲ 2.38 %
04/2025 0.0659083 POWR ▼ -0.32 %

NEM/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.12273222 POWR
Tối đa 0.13337951 POWR
Bình quân gia quyền 0.1260008 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09052861 POWR
Tối đa 0.14203335 POWR
Bình quân gia quyền 0.12144023 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04610197 POWR
Tối đa 0.2179983 POWR
Bình quân gia quyền 0.15162084 POWR

Chia sẻ một liên kết đến XEM/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu