Tỷ giá hối đoái NEM chống lại PayPie
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/PPP
Lịch sử thay đổi trong XEM/PPP tỷ giá
XEM/PPP tỷ giá
01 29, 2022
1 XEM = 3.065377 PPP
▲ 3.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong PayPie.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 29, 2022) các NEM tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 2.4% (2.993487 PPP — 3.065377 PPP)
Thay đổi trong XEM/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 29, 2022) các NEM tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 2.4% (2.993487 PPP — 3.065377 PPP)
Thay đổi trong XEM/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 29, 2022) các NEM tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -36.91% (4.858854 PPP — 3.065377 PPP)
Thay đổi trong XEM/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 29, 2022) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -2.77% (3.152865 PPP — 3.065377 PPP)
NEM/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 3.278254 PPP | ▲ 6.94 % |
12/05 | 3.342412 PPP | ▲ 1.96 % |
13/05 | 3.304408 PPP | ▼ -1.14 % |
14/05 | 3.243328 PPP | ▼ -1.85 % |
15/05 | 3.256867 PPP | ▲ 0.42 % |
16/05 | 3.407075 PPP | ▲ 4.61 % |
17/05 | 3.473184 PPP | ▲ 1.94 % |
18/05 | 5.411632 PPP | ▲ 55.81 % |
19/05 | 5.356065 PPP | ▼ -1.03 % |
20/05 | 4.862495 PPP | ▼ -9.22 % |
21/05 | 4.64152 PPP | ▼ -4.54 % |
22/05 | 4.522037 PPP | ▼ -2.57 % |
23/05 | 4.622773 PPP | ▲ 2.23 % |
24/05 | 4.534773 PPP | ▼ -1.9 % |
25/05 | 4.621623 PPP | ▲ 1.92 % |
26/05 | 4.665912 PPP | ▲ 0.96 % |
27/05 | 4.749191 PPP | ▲ 1.78 % |
28/05 | 4.866036 PPP | ▲ 2.46 % |
29/05 | 4.850796 PPP | ▼ -0.31 % |
30/05 | 4.805873 PPP | ▼ -0.93 % |
31/05 | 4.514865 PPP | ▼ -6.06 % |
01/06 | 2.770092 PPP | ▼ -38.65 % |
02/06 | 2.774534 PPP | ▲ 0.16 % |
03/06 | 2.801538 PPP | ▲ 0.97 % |
04/06 | 2.755212 PPP | ▼ -1.65 % |
05/06 | 2.744636 PPP | ▼ -0.38 % |
06/06 | 2.747771 PPP | ▲ 0.11 % |
07/06 | 2.758075 PPP | ▲ 0.37 % |
08/06 | 2.75547 PPP | ▼ -0.09 % |
09/06 | 2.802659 PPP | ▲ 1.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.048433 PPP | ▼ -0.55 % |
20/05 — 26/05 | 3.084766 PPP | ▲ 1.19 % |
27/05 — 02/06 | 2.517799 PPP | ▼ -18.38 % |
03/06 — 09/06 | 3.520069 PPP | ▲ 39.81 % |
10/06 — 16/06 | 2.739223 PPP | ▼ -22.18 % |
17/06 — 23/06 | 3.147577 PPP | ▲ 14.91 % |
24/06 — 30/06 | 2.593512 PPP | ▼ -17.6 % |
01/07 — 07/07 | 4.086643 PPP | ▲ 57.57 % |
08/07 — 14/07 | 3.771283 PPP | ▼ -7.72 % |
15/07 — 21/07 | 3.544658 PPP | ▼ -6.01 % |
22/07 — 28/07 | 3.783908 PPP | ▲ 6.75 % |
29/07 — 04/08 | 1.13152 PPP | ▼ -70.1 % |
NEM/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.300112 PPP | ▲ 7.66 % |
07/2024 | 4.348919 PPP | ▲ 31.78 % |
08/2024 | 3.891735 PPP | ▼ -10.51 % |
09/2024 | 4.316498 PPP | ▲ 10.91 % |
10/2024 | 4.047148 PPP | ▼ -6.24 % |
11/2024 | 3.288363 PPP | ▼ -18.75 % |
12/2024 | 1.838271 PPP | ▼ -44.1 % |
01/2025 | 1.79785 PPP | ▼ -2.2 % |
02/2025 | 2.526307 PPP | ▲ 40.52 % |
03/2025 | 2.202059 PPP | ▼ -12.83 % |
04/2025 | 0.63162391 PPP | ▼ -71.32 % |
05/2025 | 0.63666388 PPP | ▲ 0.8 % |
NEM/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.909924 PPP |
Tối đa | 3.069686 PPP |
Bình quân gia quyền | 2.964912 PPP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.909924 PPP |
Tối đa | 3.069686 PPP |
Bình quân gia quyền | 2.964912 PPP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.909924 PPP |
Tối đa | 7.417779 PPP |
Bình quân gia quyền | 4.685877 PPP |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/PPP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: