Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/REN

Lịch sử thay đổi trong XEM/REN tỷ giá

XEM/REN tỷ giá

05 18, 2024
1 XEM = 0.64153431 REN
▼ -1.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 7.76% (0.59534414 REN — 0.64153431 REN)

Thay đổi trong XEM/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 13.82% (0.56365997 REN — 0.64153431 REN)

Thay đổi trong XEM/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 52.01% (0.42204018 REN — 0.64153431 REN)

Thay đổi trong XEM/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 17, 2018 — 05 18, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -91.45% (7.501429 REN — 0.64153431 REN)

NEM/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.65431394 REN ▲ 1.99 %
20/05 0.66400022 REN ▲ 1.48 %
21/05 0.67601942 REN ▲ 1.81 %
22/05 0.67633239 REN ▲ 0.05 %
23/05 0.67252666 REN ▼ -0.56 %
24/05 0.66241607 REN ▼ -1.5 %
25/05 0.65495965 REN ▼ -1.13 %
26/05 0.64527223 REN ▼ -1.48 %
27/05 0.6464344 REN ▲ 0.18 %
28/05 0.66728028 REN ▲ 3.22 %
29/05 0.67122299 REN ▲ 0.59 %
30/05 0.67493659 REN ▲ 0.55 %
31/05 0.67592732 REN ▲ 0.15 %
01/06 0.66419489 REN ▼ -1.74 %
02/06 0.67592305 REN ▲ 1.77 %
03/06 0.68058886 REN ▲ 0.69 %
04/06 0.68475704 REN ▲ 0.61 %
05/06 0.68755413 REN ▲ 0.41 %
06/06 0.69659092 REN ▲ 1.31 %
07/06 0.69459319 REN ▼ -0.29 %
08/06 0.68593354 REN ▼ -1.25 %
09/06 0.68917752 REN ▲ 0.47 %
10/06 0.70683595 REN ▲ 2.56 %
11/06 0.70714782 REN ▲ 0.04 %
12/06 0.70565975 REN ▼ -0.21 %
13/06 0.70927377 REN ▲ 0.51 %
14/06 0.70946952 REN ▲ 0.03 %
15/06 0.70147456 REN ▼ -1.13 %
16/06 0.70544786 REN ▲ 0.57 %
17/06 0.7100317 REN ▲ 0.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.67201389 REN ▲ 4.75 %
27/05 — 02/06 0.76765137 REN ▲ 14.23 %
03/06 — 09/06 0.69968012 REN ▼ -8.85 %
10/06 — 16/06 0.673063 REN ▼ -3.8 %
17/06 — 23/06 0.61838107 REN ▼ -8.12 %
24/06 — 30/06 0.64762211 REN ▲ 4.73 %
01/07 — 07/07 0.78646669 REN ▲ 21.44 %
08/07 — 14/07 0.79649463 REN ▲ 1.28 %
15/07 — 21/07 0.7929839 REN ▼ -0.44 %
22/07 — 28/07 0.81500879 REN ▲ 2.78 %
29/07 — 04/08 0.8295957 REN ▲ 1.79 %
05/08 — 11/08 0.83025203 REN ▲ 0.08 %

NEM/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.66278529 REN ▲ 3.31 %
07/2024 0.72638987 REN ▲ 9.6 %
08/2024 0.74715068 REN ▲ 2.86 %
09/2024 0.7768565 REN ▲ 3.98 %
10/2024 0.92411047 REN ▲ 18.96 %
11/2024 0.87063713 REN ▼ -5.79 %
12/2024 0.79143114 REN ▼ -9.1 %
01/2025 0.93929908 REN ▲ 18.68 %
02/2025 0.70282775 REN ▼ -25.18 %
03/2025 0.64158823 REN ▼ -8.71 %
04/2025 0.85186849 REN ▲ 32.77 %
05/2025 0.88133955 REN ▲ 3.46 %

NEM/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.58860461 REN
Tối đa 0.65050817 REN
Bình quân gia quyền 0.62457208 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.47436977 REN
Tối đa 0.65050817 REN
Bình quân gia quyền 0.56455533 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.36179221 REN
Tối đa 1.025657 REN
Bình quân gia quyền 0.55406151 REN

Chia sẻ một liên kết đến XEM/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu