Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/RKN

Lịch sử thay đổi trong XEM/RKN tỷ giá

XEM/RKN tỷ giá

05 19, 2024
1 XEM = 0.351168 RKN
▼ -21.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 2.28% (0.34332369 RKN — 0.351168 RKN)

Thay đổi trong XEM/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 38.82% (0.25297153 RKN — 0.351168 RKN)

Thay đổi trong XEM/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 97.56% (0.17775506 RKN — 0.351168 RKN)

Thay đổi trong XEM/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -36.81% (0.55577327 RKN — 0.351168 RKN)

NEM/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.42232087 RKN ▲ 20.26 %
21/05 0.57523606 RKN ▲ 36.21 %
22/05 0.62287397 RKN ▲ 8.28 %
23/05 0.62864447 RKN ▲ 0.93 %
24/05 0.64452309 RKN ▲ 2.53 %
25/05 0.56569976 RKN ▼ -12.23 %
26/05 0.5260248 RKN ▼ -7.01 %
27/05 0.57457603 RKN ▲ 9.23 %
28/05 0.60827856 RKN ▲ 5.87 %
29/05 0.60270475 RKN ▼ -0.92 %
30/05 0.60233495 RKN ▼ -0.06 %
31/05 0.60959791 RKN ▲ 1.21 %
01/06 0.6198648 RKN ▲ 1.68 %
02/06 0.63701659 RKN ▲ 2.77 %
03/06 0.72634653 RKN ▲ 14.02 %
04/06 0.59160746 RKN ▼ -18.55 %
05/06 0.64375911 RKN ▲ 8.82 %
06/06 0.63758717 RKN ▼ -0.96 %
07/06 0.63543275 RKN ▼ -0.34 %
08/06 0.55878688 RKN ▼ -12.06 %
09/06 0.72315559 RKN ▲ 29.42 %
10/06 0.65667378 RKN ▼ -9.19 %
11/06 0.45040989 RKN ▼ -31.41 %
12/06 0.46485296 RKN ▲ 3.21 %
13/06 0.66538811 RKN ▲ 43.14 %
14/06 0.69557135 RKN ▲ 4.54 %
15/06 0.62186664 RKN ▼ -10.6 %
16/06 0.53062946 RKN ▼ -14.67 %
17/06 0.52636518 RKN ▼ -0.8 %
18/06 0.49823096 RKN ▼ -5.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.37502101 RKN ▲ 6.79 %
27/05 — 02/06 0.39293952 RKN ▲ 4.78 %
03/06 — 09/06 0.38187595 RKN ▼ -2.82 %
10/06 — 16/06 0.190664 RKN ▼ -50.07 %
17/06 — 23/06 0.28433325 RKN ▲ 49.13 %
24/06 — 30/06 0.32470647 RKN ▲ 14.2 %
01/07 — 07/07 0.38721311 RKN ▲ 19.25 %
08/07 — 14/07 0.43828938 RKN ▲ 13.19 %
15/07 — 21/07 0.41118669 RKN ▼ -6.18 %
22/07 — 28/07 0.45643682 RKN ▲ 11 %
29/07 — 04/08 0.32514141 RKN ▼ -28.77 %
05/08 — 11/08 0.34162862 RKN ▲ 5.07 %

NEM/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.36170134 RKN ▲ 3 %
07/2024 0.37998669 RKN ▲ 5.06 %
08/2024 0.36120114 RKN ▼ -4.94 %
09/2024 0.41219936 RKN ▲ 14.12 %
10/2024 0.46681436 RKN ▲ 13.25 %
11/2024 0.547558 RKN ▲ 17.3 %
12/2024 0.62431037 RKN ▲ 14.02 %
01/2025 0.62359306 RKN ▼ -0.11 %
02/2025 0.82715911 RKN ▲ 32.64 %
03/2025 0.81448796 RKN ▼ -1.53 %
04/2025 1.26829 RKN ▲ 55.72 %
05/2025 1.084043 RKN ▼ -14.53 %

NEM/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.41932237 RKN
Tối đa 0.59147131 RKN
Bình quân gia quyền 0.53533059 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.24287398 RKN
Tối đa 0.59147131 RKN
Bình quân gia quyền 0.44459482 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14191564 RKN
Tối đa 0.59147131 RKN
Bình quân gia quyền 0.26772432 RKN

Chia sẻ một liên kết đến XEM/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu