Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Rivetz
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/RVT
Lịch sử thay đổi trong XEM/RVT tỷ giá
XEM/RVT tỷ giá
05 11, 2023
1 XEM = 60.7333 RVT
▼ -3.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Rivetz, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Rivetz.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/RVT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/RVT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Rivetz, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/RVT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi -1.7% (61.781 RVT — 60.7333 RVT)
Thay đổi trong XEM/RVT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 10.16% (55.133 RVT — 60.7333 RVT)
Thay đổi trong XEM/RVT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 10.16% (55.133 RVT — 60.7333 RVT)
Thay đổi trong XEM/RVT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 383.71% (12.5558 RVT — 60.7333 RVT)
NEM/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Rivetz dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 60.7524 RVT | ▲ 0.03 % |
29/04 | 60.4376 RVT | ▼ -0.52 % |
30/04 | 61.5898 RVT | ▲ 1.91 % |
01/05 | 62.4772 RVT | ▲ 1.44 % |
02/05 | 62.4649 RVT | ▼ -0.02 % |
03/05 | 62.383 RVT | ▼ -0.13 % |
04/05 | 62.1977 RVT | ▼ -0.3 % |
05/05 | 61.7024 RVT | ▼ -0.8 % |
06/05 | 60.8063 RVT | ▼ -1.45 % |
07/05 | 61.4935 RVT | ▲ 1.13 % |
08/05 | 61.6541 RVT | ▲ 0.26 % |
09/05 | 61.6194 RVT | ▼ -0.06 % |
10/05 | 61.3495 RVT | ▼ -0.44 % |
11/05 | 61.2676 RVT | ▼ -0.13 % |
12/05 | 60.39 RVT | ▼ -1.43 % |
13/05 | 60.4102 RVT | ▲ 0.03 % |
14/05 | 60.7816 RVT | ▲ 0.61 % |
15/05 | 61.6026 RVT | ▲ 1.35 % |
16/05 | 61.3605 RVT | ▼ -0.39 % |
17/05 | 61.6405 RVT | ▲ 0.46 % |
18/05 | 60.921 RVT | ▼ -1.17 % |
19/05 | 60.2819 RVT | ▼ -1.05 % |
20/05 | 60.1487 RVT | ▼ -0.22 % |
21/05 | 59.4247 RVT | ▼ -1.2 % |
22/05 | 59.8523 RVT | ▲ 0.72 % |
23/05 | 61.0723 RVT | ▲ 2.04 % |
24/05 | 59.7833 RVT | ▼ -2.11 % |
25/05 | 59.8836 RVT | ▲ 0.17 % |
26/05 | 61.74 RVT | ▲ 3.1 % |
27/05 | 62.521 RVT | ▲ 1.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Rivetz cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Rivetz dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 62.2074 RVT | ▲ 2.43 % |
06/05 — 12/05 | 62.1847 RVT | ▼ -0.04 % |
13/05 — 19/05 | 69.2037 RVT | ▲ 11.29 % |
20/05 — 26/05 | 68.7189 RVT | ▼ -0.7 % |
27/05 — 02/06 | 68.9488 RVT | ▲ 0.33 % |
03/06 — 09/06 | 67.4695 RVT | ▼ -2.15 % |
10/06 — 16/06 | 71.189 RVT | ▲ 5.51 % |
17/06 — 23/06 | 70.846 RVT | ▼ -0.48 % |
24/06 — 30/06 | 80.6273 RVT | ▲ 13.81 % |
01/07 — 07/07 | 79.5663 RVT | ▼ -1.32 % |
08/07 — 14/07 | 50.7483 RVT | ▼ -36.22 % |
15/07 — 21/07 | 266.69 RVT | ▲ 425.51 % |
NEM/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 49.0163 RVT | ▼ -19.29 % |
06/2024 | 15.7062 RVT | ▼ -67.96 % |
07/2024 | 7.681783 RVT | ▼ -51.09 % |
08/2024 | 13.5021 RVT | ▲ 75.77 % |
09/2024 | 43.4473 RVT | ▲ 221.78 % |
10/2024 | 39.355 RVT | ▼ -9.42 % |
11/2024 | 64.9314 RVT | ▲ 64.99 % |
12/2024 | 253.03 RVT | ▲ 289.69 % |
01/2025 | 258.22 RVT | ▲ 2.05 % |
02/2025 | 290.19 RVT | ▲ 12.38 % |
03/2025 | 295.47 RVT | ▲ 1.82 % |
NEM/Rivetz thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 58.6537 RVT |
Tối đa | 62.7026 RVT |
Bình quân gia quyền | 61.0122 RVT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 54.5194 RVT |
Tối đa | 62.7026 RVT |
Bình quân gia quyền | 59.6167 RVT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 54.5194 RVT |
Tối đa | 62.7026 RVT |
Bình quân gia quyền | 59.6167 RVT |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/RVT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: