Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Ryo Currency

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/RYO

Lịch sử thay đổi trong XEM/RYO tỷ giá

XEM/RYO tỷ giá

07 20, 2023
1 XEM = 1.457051 RYO
▼ -1.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Ryo Currency.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 22.01% (1.194215 RYO — 1.457051 RYO)

Thay đổi trong XEM/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -59.91% (3.634462 RYO — 1.457051 RYO)

Thay đổi trong XEM/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -59.92% (3.635443 RYO — 1.457051 RYO)

Thay đổi trong XEM/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -71.35% (5.085717 RYO — 1.457051 RYO)

NEM/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 1.46962 RYO ▲ 0.86 %
21/05 1.525279 RYO ▲ 3.79 %
22/05 1.536313 RYO ▲ 0.72 %
23/05 1.467158 RYO ▼ -4.5 %
24/05 1.589291 RYO ▲ 8.32 %
25/05 1.618303 RYO ▲ 1.83 %
26/05 1.698151 RYO ▲ 4.93 %
27/05 1.944141 RYO ▲ 14.49 %
28/05 1.952534 RYO ▲ 0.43 %
29/05 1.670155 RYO ▼ -14.46 %
30/05 1.593615 RYO ▼ -4.58 %
31/05 1.585628 RYO ▼ -0.5 %
01/06 1.557499 RYO ▼ -1.77 %
02/06 0.27639472 RYO ▼ -82.25 %
03/06 0.30388414 RYO ▲ 9.95 %
04/06 0.32178483 RYO ▲ 5.89 %
05/06 0.25391905 RYO ▼ -21.09 %
06/06 0.24987746 RYO ▼ -1.59 %
07/06 0.35405799 RYO ▲ 41.69 %
08/06 0.33490508 RYO ▼ -5.41 %
09/06 0.34346009 RYO ▲ 2.55 %
10/06 0.43354498 RYO ▲ 26.23 %
11/06 0.3609083 RYO ▼ -16.75 %
12/06 0.38407503 RYO ▲ 6.42 %
13/06 0.39190587 RYO ▲ 2.04 %
14/06 0.40004044 RYO ▲ 2.08 %
15/06 0.42380054 RYO ▲ 5.94 %
16/06 0.35083542 RYO ▼ -17.22 %
17/06 0.35798649 RYO ▲ 2.04 %
18/06 0.37001751 RYO ▲ 3.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.78443 RYO ▲ 22.47 %
27/05 — 02/06 1.501373 RYO ▼ -15.86 %
03/06 — 09/06 1.525699 RYO ▲ 1.62 %
10/06 — 16/06 1.626776 RYO ▲ 6.62 %
17/06 — 23/06 1.601363 RYO ▼ -1.56 %
24/06 — 30/06 1.824048 RYO ▲ 13.91 %
01/07 — 07/07 0.15402185 RYO ▼ -91.56 %
08/07 — 14/07 0.13229278 RYO ▼ -14.11 %
15/07 — 21/07 0.17423376 RYO ▲ 31.7 %
22/07 — 28/07 0.19566016 RYO ▲ 12.3 %
29/07 — 04/08 0.16895122 RYO ▼ -13.65 %
05/08 — 11/08 0.37052845 RYO ▲ 119.31 %

NEM/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.471756 RYO ▲ 1.01 %
07/2024 3.29619 RYO ▲ 123.96 %
08/2024 2.421163 RYO ▼ -26.55 %
09/2024 2.794725 RYO ▲ 15.43 %
10/2024 1.137851 RYO ▼ -59.29 %
11/2024 0.74560391 RYO ▼ -34.47 %
12/2024 1.436901 RYO ▲ 92.72 %
01/2025 1.47319 RYO ▲ 2.53 %
02/2025 1.488552 RYO ▲ 1.04 %
03/2025 0.51322326 RYO ▼ -65.52 %
04/2025 0.4296341 RYO ▼ -16.29 %
05/2025 0.57557914 RYO ▲ 33.97 %

NEM/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.046246 RYO
Tối đa 2.008457 RYO
Bình quân gia quyền 1.457915 RYO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.046246 RYO
Tối đa 4.971379 RYO
Bình quân gia quyền 2.859386 RYO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.046246 RYO
Tối đa 4.971379 RYO
Bình quân gia quyền 3.247294 RYO

Chia sẻ một liên kết đến XEM/RYO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu