Tỷ giá hối đoái NEM chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/SOS
Lịch sử thay đổi trong XEM/SOS tỷ giá
XEM/SOS tỷ giá
05 10, 2024
1 XEM = 1,456,192 SOS
▲ 2.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 15.31% (1,262,806 SOS — 1,456,192 SOS)
Thay đổi trong XEM/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 5.1% (1,385,502 SOS — 1,456,192 SOS)
Thay đổi trong XEM/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 200.37% (484,798 SOS — 1,456,192 SOS)
Thay đổi trong XEM/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 6400187.87% (22.75 SOS — 1,456,192 SOS)
NEM/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 1,486,820 SOS | ▲ 2.1 % |
12/05 | 1,470,262 SOS | ▼ -1.11 % |
13/05 | 1,373,587 SOS | ▼ -6.58 % |
14/05 | 1,457,634 SOS | ▲ 6.12 % |
15/05 | 1,474,179 SOS | ▲ 1.14 % |
16/05 | 1,441,824 SOS | ▼ -2.19 % |
17/05 | 1,288,058 SOS | ▼ -10.66 % |
18/05 | 1,338,916 SOS | ▲ 3.95 % |
19/05 | 1,330,780 SOS | ▼ -0.61 % |
20/05 | 1,430,958 SOS | ▲ 7.53 % |
21/05 | 1,498,333 SOS | ▲ 4.71 % |
22/05 | 1,513,067 SOS | ▲ 0.98 % |
23/05 | 1,514,071 SOS | ▲ 0.07 % |
24/05 | 1,621,258 SOS | ▲ 7.08 % |
25/05 | 1,602,023 SOS | ▼ -1.19 % |
26/05 | 1,581,292 SOS | ▼ -1.29 % |
27/05 | 1,585,389 SOS | ▲ 0.26 % |
28/05 | 1,621,170 SOS | ▲ 2.26 % |
29/05 | 1,639,499 SOS | ▲ 1.13 % |
30/05 | 1,659,431 SOS | ▲ 1.22 % |
31/05 | 1,656,163 SOS | ▼ -0.2 % |
01/06 | 1,658,766 SOS | ▲ 0.16 % |
02/06 | 1,743,908 SOS | ▲ 5.13 % |
03/06 | 1,710,074 SOS | ▼ -1.94 % |
04/06 | 1,707,361 SOS | ▼ -0.16 % |
05/06 | 1,698,656 SOS | ▼ -0.51 % |
06/06 | 1,694,514 SOS | ▼ -0.24 % |
07/06 | 1,745,014 SOS | ▲ 2.98 % |
08/06 | 1,760,333 SOS | ▲ 0.88 % |
09/06 | 2,391,828 SOS | ▲ 35.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,440,482 SOS | ▼ -1.08 % |
20/05 — 26/05 | 1,460,981 SOS | ▲ 1.42 % |
27/05 — 02/06 | 1,138,889 SOS | ▼ -22.05 % |
03/06 — 09/06 | 1,113,879 SOS | ▼ -2.2 % |
10/06 — 16/06 | 1,294,951 SOS | ▲ 16.26 % |
17/06 — 23/06 | 1,357,485 SOS | ▲ 4.83 % |
24/06 — 30/06 | 1,366,330 SOS | ▲ 0.65 % |
01/07 — 07/07 | 1,482,040 SOS | ▲ 8.47 % |
08/07 — 14/07 | 1,448,713 SOS | ▼ -2.25 % |
15/07 — 21/07 | 1,569,405 SOS | ▲ 8.33 % |
22/07 — 28/07 | 1,617,080 SOS | ▲ 3.04 % |
29/07 — 04/08 | 2,432,777 SOS | ▲ 50.44 % |
NEM/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,398,737 SOS | ▼ -3.95 % |
07/2024 | 1,703,936 SOS | ▲ 21.82 % |
08/2024 | 1,795,270 SOS | ▲ 5.36 % |
09/2024 | 2,246,752 SOS | ▲ 25.15 % |
10/2024 | 5,183,001 SOS | ▲ 130.69 % |
11/2024 | 4,343,762 SOS | ▼ -16.19 % |
12/2024 | 3,471,247 SOS | ▼ -20.09 % |
01/2025 | 4,102,621 SOS | ▲ 18.19 % |
02/2025 | 4,148,318 SOS | ▲ 1.11 % |
03/2025 | 3,271,139 SOS | ▼ -21.15 % |
04/2025 | 4,235,862 SOS | ▲ 29.49 % |
05/2025 | 6,060,176 SOS | ▲ 43.07 % |
NEM/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,039,638 SOS |
Tối đa | 1,434,476 SOS |
Bình quân gia quyền | 983,781 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 930,343 SOS |
Tối đa | 1,434,476 SOS |
Bình quân gia quyền | 909,617 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 457,633 SOS |
Tối đa | 1,882,866 SOS |
Bình quân gia quyền | 762,887 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: