Tỷ giá hối đoái NEM chống lại TokenPay
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/TPAY
Lịch sử thay đổi trong XEM/TPAY tỷ giá
XEM/TPAY tỷ giá
09 05, 2021
1 XEM = 2.17485 TPAY
▲ 34.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/TokenPay, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong TokenPay.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/TPAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/TPAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/TokenPay, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/TPAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 30, 2021 — 09 05, 2021) các NEM tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi 106.18% (1.05484 TPAY — 2.17485 TPAY)
Thay đổi trong XEM/TPAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 20, 2021 — 09 05, 2021) các NEM tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi 61.18% (1.349323 TPAY — 2.17485 TPAY)
Thay đổi trong XEM/TPAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 09 05, 2021) các NEM tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi 0.57% (2.162575 TPAY — 2.17485 TPAY)
Thay đổi trong XEM/TPAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 05, 2021) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi 149.36% (0.87216938 TPAY — 2.17485 TPAY)
NEM/TokenPay dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/TokenPay dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 2.382966 TPAY | ▲ 9.57 % |
08/06 | 2.408386 TPAY | ▲ 1.07 % |
09/06 | 2.546348 TPAY | ▲ 5.73 % |
10/06 | 2.637057 TPAY | ▲ 3.56 % |
11/06 | 2.888948 TPAY | ▲ 9.55 % |
12/06 | 2.844497 TPAY | ▼ -1.54 % |
13/06 | 2.831536 TPAY | ▼ -0.46 % |
14/06 | 2.852497 TPAY | ▲ 0.74 % |
15/06 | 2.471913 TPAY | ▼ -13.34 % |
16/06 | 2.384955 TPAY | ▼ -3.52 % |
17/06 | 2.332919 TPAY | ▼ -2.18 % |
18/06 | 2.286939 TPAY | ▼ -1.97 % |
19/06 | 2.225228 TPAY | ▼ -2.7 % |
20/06 | 1.004601 TPAY | ▼ -54.85 % |
21/06 | 0.96760859 TPAY | ▼ -3.68 % |
22/06 | 0.94788018 TPAY | ▼ -2.04 % |
23/06 | 0.99056053 TPAY | ▲ 4.5 % |
24/06 | 1.126666 TPAY | ▲ 13.74 % |
25/06 | 1.121778 TPAY | ▼ -0.43 % |
26/06 | 1.024567 TPAY | ▼ -8.67 % |
27/06 | 0.90914773 TPAY | ▼ -11.27 % |
28/06 | 1.253087 TPAY | ▲ 37.83 % |
29/06 | 1.295911 TPAY | ▲ 3.42 % |
30/06 | 0.96461642 TPAY | ▼ -25.56 % |
01/07 | 1.044265 TPAY | ▲ 8.26 % |
02/07 | 1.077357 TPAY | ▲ 3.17 % |
03/07 | 1.159263 TPAY | ▲ 7.6 % |
04/07 | 1.2543 TPAY | ▲ 8.2 % |
05/07 | 1.349729 TPAY | ▲ 7.61 % |
06/07 | 1.551867 TPAY | ▲ 14.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/TokenPay cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/TokenPay dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.101865 TPAY | ▼ -3.36 % |
17/06 — 23/06 | 2.4547 TPAY | ▲ 16.79 % |
24/06 — 30/06 | 2.28825 TPAY | ▼ -6.78 % |
01/07 — 07/07 | 2.66275 TPAY | ▲ 16.37 % |
08/07 — 14/07 | 2.316091 TPAY | ▼ -13.02 % |
15/07 — 21/07 | 3.516172 TPAY | ▲ 51.81 % |
22/07 — 28/07 | 3.33959 TPAY | ▼ -5.02 % |
29/07 — 04/08 | 4.13948 TPAY | ▲ 23.95 % |
05/08 — 11/08 | 4.408866 TPAY | ▲ 6.51 % |
12/08 — 18/08 | 7.728546 TPAY | ▲ 75.3 % |
19/08 — 25/08 | 5.827613 TPAY | ▼ -24.6 % |
26/08 — 01/09 | 1.791795 TPAY | ▼ -69.25 % |
NEM/TokenPay dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.868381 TPAY | ▼ -14.09 % |
08/2024 | 3.847156 TPAY | ▲ 105.91 % |
09/2024 | 4.36248 TPAY | ▲ 13.39 % |
10/2024 | 18.7316 TPAY | ▲ 329.38 % |
11/2024 | 21.7738 TPAY | ▲ 16.24 % |
12/2024 | 27.3853 TPAY | ▲ 25.77 % |
01/2025 | 6.689323 TPAY | ▼ -75.57 % |
02/2025 | 7.301296 TPAY | ▲ 9.15 % |
03/2025 | 7.933148 TPAY | ▲ 8.65 % |
04/2025 | 6.225909 TPAY | ▼ -21.52 % |
05/2025 | 7.258857 TPAY | ▲ 16.59 % |
06/2025 | 10.0347 TPAY | ▲ 38.24 % |
NEM/TokenPay thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.31925 TPAY |
Tối đa | 1.897073 TPAY |
Bình quân gia quyền | 1.465618 TPAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.99072747 TPAY |
Tối đa | 1.897073 TPAY |
Bình quân gia quyền | 1.391388 TPAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.99072747 TPAY |
Tối đa | 4.91239 TPAY |
Bình quân gia quyền | 2.909925 TPAY |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/TPAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến TokenPay (TPAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến TokenPay (TPAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: