Tỷ giá hối đoái NEM chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/VET

Lịch sử thay đổi trong XEM/VET tỷ giá

XEM/VET tỷ giá

06 07, 2024
1 XEM = 0.6121158 VET
▲ 2.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -42.74% (1.069076 VET — 0.6121158 VET)

Thay đổi trong XEM/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -43.78% (1.088861 VET — 0.6121158 VET)

Thay đổi trong XEM/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -62.46% (1.630667 VET — 0.6121158 VET)

Thay đổi trong XEM/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 04, 2018 — 06 07, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 509.33% (0.10045752 VET — 0.6121158 VET)

NEM/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 0.61503057 VET ▲ 0.48 %
09/06 0.61824764 VET ▲ 0.52 %
10/06 0.61351709 VET ▼ -0.77 %
11/06 0.59591395 VET ▼ -2.87 %
12/06 0.59381637 VET ▼ -0.35 %
13/06 0.60422878 VET ▲ 1.75 %
14/06 0.60677931 VET ▲ 0.42 %
15/06 0.60094227 VET ▼ -0.96 %
16/06 0.60888187 VET ▲ 1.32 %
17/06 0.62055574 VET ▲ 1.92 %
18/06 0.62351615 VET ▲ 0.48 %
19/06 0.6203064 VET ▼ -0.51 %
20/06 0.61939274 VET ▼ -0.15 %
21/06 0.62127768 VET ▲ 0.3 %
22/06 0.61340051 VET ▼ -1.27 %
23/06 0.60375141 VET ▼ -1.57 %
24/06 0.60085607 VET ▼ -0.48 %
25/06 0.59996629 VET ▼ -0.15 %
26/06 0.59648402 VET ▼ -0.58 %
27/06 0.60461706 VET ▲ 1.36 %
28/06 0.61208701 VET ▲ 1.24 %
29/06 0.61023537 VET ▼ -0.3 %
30/06 0.60582296 VET ▼ -0.72 %
01/07 0.61470933 VET ▲ 1.47 %
02/07 0.60850828 VET ▼ -1.01 %
03/07 0.50762762 VET ▼ -16.58 %
04/07 0.42692616 VET ▼ -15.9 %
05/07 0.39738605 VET ▼ -6.92 %
06/07 0.36455751 VET ▼ -8.26 %
07/07 0.35001036 VET ▼ -3.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.61400675 VET ▲ 0.31 %
17/06 — 23/06 0.59041639 VET ▼ -3.84 %
24/06 — 30/06 0.61472112 VET ▲ 4.12 %
01/07 — 07/07 0.45214243 VET ▼ -26.45 %
08/07 — 14/07 0.50403346 VET ▲ 11.48 %
15/07 — 21/07 0.50026132 VET ▼ -0.75 %
22/07 — 28/07 0.55789099 VET ▲ 11.52 %
29/07 — 04/08 0.54718265 VET ▼ -1.92 %
05/08 — 11/08 0.57790056 VET ▲ 5.61 %
12/08 — 18/08 0.55449894 VET ▼ -4.05 %
19/08 — 25/08 0.468974 VET ▼ -15.42 %
26/08 — 01/09 0.31082065 VET ▼ -33.72 %

NEM/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.61832675 VET ▲ 1.01 %
08/2024 0.59219458 VET ▼ -4.23 %
09/2024 0.58931135 VET ▼ -0.49 %
10/2024 0.6438099 VET ▲ 9.25 %
11/2024 0.63867212 VET ▼ -0.8 %
12/2024 0.39823203 VET ▼ -37.65 %
01/2025 0.45864772 VET ▲ 15.17 %
02/2025 0.36568308 VET ▼ -20.27 %
03/2025 0.43966234 VET ▲ 20.23 %
04/2025 0.39302148 VET ▼ -10.61 %
05/2025 0.42141065 VET ▲ 7.22 %
06/2025 0.21491529 VET ▼ -49 %

NEM/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.60241619 VET
Tối đa 1.096641 VET
Bình quân gia quyền 1.004975 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.60241619 VET
Tối đa 1.262202 VET
Bình quân gia quyền 1.045143 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.60241619 VET
Tối đa 1.987057 VET
Bình quân gia quyền 1.3434 VET

Chia sẻ một liên kết đến XEM/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu