Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/WABI

Lịch sử thay đổi trong XEM/WABI tỷ giá

XEM/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 XEM = 26.922 WABI
▼ -4.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -8.19% (29.3233 WABI — 26.922 WABI)

Thay đổi trong XEM/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 8834.14% (0.30133831 WABI — 26.922 WABI)

Thay đổi trong XEM/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2084.58% (1.232362 WABI — 26.922 WABI)

Thay đổi trong XEM/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 4997.49% (0.52814259 WABI — 26.922 WABI)

NEM/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 32.1335 WABI ▲ 19.36 %
20/05 28.1692 WABI ▼ -12.34 %
21/05 19.3669 WABI ▼ -31.25 %
22/05 27.835 WABI ▲ 43.72 %
23/05 48.4175 WABI ▲ 73.94 %
24/05 50.331 WABI ▲ 3.95 %
25/05 31.5403 WABI ▼ -37.33 %
26/05 59.7272 WABI ▲ 89.37 %
27/05 55.1393 WABI ▼ -7.68 %
28/05 31.4789 WABI ▼ -42.91 %
29/05 27.9714 WABI ▼ -11.14 %
30/05 22.8492 WABI ▼ -18.31 %
31/05 29.6946 WABI ▲ 29.96 %
01/06 52.8056 WABI ▲ 77.83 %
02/06 40.141 WABI ▼ -23.98 %
03/06 27.6031 WABI ▼ -31.23 %
04/06 28.8113 WABI ▲ 4.38 %
05/06 62.018 WABI ▲ 115.26 %
06/06 63.1527 WABI ▲ 1.83 %
07/06 50.5428 WABI ▼ -19.97 %
08/06 49.4609 WABI ▼ -2.14 %
09/06 66.1223 WABI ▲ 33.69 %
10/06 75.4083 WABI ▲ 14.04 %
11/06 76.7376 WABI ▲ 1.76 %
12/06 82.6743 WABI ▲ 7.74 %
13/06 82.0578 WABI ▼ -0.75 %
14/06 77.5143 WABI ▼ -5.54 %
15/06 76.9005 WABI ▼ -0.79 %
16/06 77.5153 WABI ▲ 0.8 %
17/06 76.6538 WABI ▼ -1.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 35.5024 WABI ▲ 31.87 %
27/05 — 02/06 29.7179 WABI ▼ -16.29 %
03/06 — 09/06 30.3409 WABI ▲ 2.1 %
10/06 — 16/06 157.19 WABI ▲ 418.08 %
17/06 — 23/06 500.32 WABI ▲ 218.29 %
24/06 — 30/06 762.17 WABI ▲ 52.34 %
01/07 — 07/07 1,759 WABI ▲ 130.77 %
08/07 — 14/07 4,423 WABI ▲ 151.47 %
15/07 — 21/07 1,100 WABI ▼ -75.14 %
22/07 — 28/07 1,788 WABI ▲ 62.58 %
29/07 — 04/08 2,329 WABI ▲ 30.31 %
05/08 — 11/08 2,290 WABI ▼ -1.68 %

NEM/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 25.918 WABI ▼ -3.73 %
07/2024 24.9904 WABI ▼ -3.58 %
08/2024 16.2484 WABI ▼ -34.98 %
09/2024 8.821998 WABI ▼ -45.71 %
10/2024 10.2021 WABI ▲ 15.64 %
11/2024 7.639223 WABI ▼ -25.12 %
12/2024 8.232738 WABI ▲ 7.77 %
01/2025 9.466177 WABI ▲ 14.98 %
02/2025 12.081 WABI ▲ 27.62 %
03/2025 244.59 WABI ▲ 1924.62 %
04/2025 711.05 WABI ▲ 190.7 %
05/2025 936.49 WABI ▲ 31.71 %

NEM/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 12.252 WABI
Tối đa 32.9066 WABI
Bình quân gia quyền 22.6643 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.25373891 WABI
Tối đa 32.9066 WABI
Bình quân gia quyền 9.289684 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.20499618 WABI
Tối đa 32.9066 WABI
Bình quân gia quyền 2.763145 WABI

Chia sẻ một liên kết đến XEM/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu