Tỷ giá hối đoái NEM chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/WPR
Lịch sử thay đổi trong XEM/WPR tỷ giá
XEM/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 XEM = 88.4752 WPR
▼ -4.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -21.57% (112.8 WPR — 88.4752 WPR)
Thay đổi trong XEM/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -13.69% (102.51 WPR — 88.4752 WPR)
Thay đổi trong XEM/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 570.53% (13.1948 WPR — 88.4752 WPR)
Thay đổi trong XEM/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1052.63% (7.67596 WPR — 88.4752 WPR)
NEM/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 86.4396 WPR | ▼ -2.3 % |
10/05 | 86.3025 WPR | ▼ -0.16 % |
11/05 | 89.2398 WPR | ▲ 3.4 % |
12/05 | 90.2077 WPR | ▲ 1.08 % |
13/05 | 90.7645 WPR | ▲ 0.62 % |
14/05 | 89.5365 WPR | ▼ -1.35 % |
15/05 | 89.2224 WPR | ▼ -0.35 % |
16/05 | 87.2704 WPR | ▼ -2.19 % |
17/05 | 80.558 WPR | ▼ -7.69 % |
18/05 | 78.6162 WPR | ▼ -2.41 % |
19/05 | 90.9966 WPR | ▲ 15.75 % |
20/05 | 82.776 WPR | ▼ -9.03 % |
21/05 | 81.7621 WPR | ▼ -1.22 % |
22/05 | 81.9216 WPR | ▲ 0.2 % |
23/05 | 81.8657 WPR | ▼ -0.07 % |
24/05 | 81.8303 WPR | ▼ -0.04 % |
25/05 | 81.7603 WPR | ▼ -0.09 % |
26/05 | 82.5643 WPR | ▲ 0.98 % |
27/05 | 90.335 WPR | ▲ 9.41 % |
28/05 | 75.6681 WPR | ▼ -16.24 % |
29/05 | 74.7264 WPR | ▼ -1.24 % |
30/05 | 74.863 WPR | ▲ 0.18 % |
31/05 | 75.068 WPR | ▲ 0.27 % |
01/06 | 75.2554 WPR | ▲ 0.25 % |
02/06 | 74.9312 WPR | ▼ -0.43 % |
03/06 | 88.5052 WPR | ▲ 18.12 % |
04/06 | 84.9445 WPR | ▼ -4.02 % |
05/06 | 60.195 WPR | ▼ -29.14 % |
06/06 | 61.3134 WPR | ▲ 1.86 % |
07/06 | 61.9412 WPR | ▲ 1.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 68.876 WPR | ▼ -22.15 % |
20/05 — 26/05 | 71.027 WPR | ▲ 3.12 % |
27/05 — 02/06 | 73.6607 WPR | ▲ 3.71 % |
03/06 — 09/06 | 61.9234 WPR | ▼ -15.93 % |
10/06 — 16/06 | 60.1612 WPR | ▼ -2.85 % |
17/06 — 23/06 | 73.7927 WPR | ▲ 22.66 % |
24/06 — 30/06 | 62.1871 WPR | ▼ -15.73 % |
01/07 — 07/07 | 633.67 WPR | ▲ 918.97 % |
08/07 — 14/07 | 636.13 WPR | ▲ 0.39 % |
15/07 — 21/07 | 702.15 WPR | ▲ 10.38 % |
22/07 — 28/07 | 708.48 WPR | ▲ 0.9 % |
29/07 — 04/08 | 374.57 WPR | ▼ -47.13 % |
NEM/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 86.4873 WPR | ▼ -2.25 % |
07/2024 | 74.5026 WPR | ▼ -13.86 % |
08/2024 | 96.0436 WPR | ▲ 28.91 % |
09/2024 | 110.88 WPR | ▲ 15.44 % |
10/2024 | 248.28 WPR | ▲ 123.93 % |
11/2024 | 207.39 WPR | ▼ -16.47 % |
12/2024 | 247.9 WPR | ▲ 19.53 % |
01/2025 | 153.93 WPR | ▼ -37.91 % |
02/2025 | 1,162 WPR | ▲ 654.58 % |
03/2025 | 1,044 WPR | ▼ -10.11 % |
04/2025 | 923.83 WPR | ▼ -11.51 % |
05/2025 | 871.03 WPR | ▼ -5.71 % |
NEM/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 87.4715 WPR |
Tối đa | 116.75 WPR |
Bình quân gia quyền | 104.53 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 87.4715 WPR |
Tối đa | 116.75 WPR |
Bình quân gia quyền | 109.62 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.9211 WPR |
Tối đa | 116.75 WPR |
Bình quân gia quyền | 103.97 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: