Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/XLM
Lịch sử thay đổi trong XEM/XLM tỷ giá
XEM/XLM tỷ giá
04 27, 2024
1 XEM = 0.33176794 XLM
▲ 0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -12.4% (0.37872969 XLM — 0.33176794 XLM)
Thay đổi trong XEM/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 2.78% (0.32280262 XLM — 0.33176794 XLM)
Thay đổi trong XEM/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -14.57% (0.38833743 XLM — 0.33176794 XLM)
Thay đổi trong XEM/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 04 27, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -92.39% (4.360465 XLM — 0.33176794 XLM)
NEM/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 0.31791087 XLM | ▼ -4.18 % |
29/04 | 0.31318234 XLM | ▼ -1.49 % |
30/04 | 0.3131337 XLM | ▼ -0.02 % |
01/05 | 0.30654785 XLM | ▼ -2.1 % |
02/05 | 0.30342654 XLM | ▼ -1.02 % |
03/05 | 0.29870406 XLM | ▼ -1.56 % |
04/05 | 0.30477779 XLM | ▲ 2.03 % |
05/05 | 0.30938623 XLM | ▲ 1.51 % |
06/05 | 0.31285313 XLM | ▲ 1.12 % |
07/05 | 0.31654382 XLM | ▲ 1.18 % |
08/05 | 0.32276979 XLM | ▲ 1.97 % |
09/05 | 0.3191173 XLM | ▼ -1.13 % |
10/05 | 0.31291904 XLM | ▼ -1.94 % |
11/05 | 0.3171608 XLM | ▲ 1.36 % |
12/05 | 0.31952972 XLM | ▲ 0.75 % |
13/05 | 0.29595103 XLM | ▼ -7.38 % |
14/05 | 0.28641705 XLM | ▼ -3.22 % |
15/05 | 0.28698019 XLM | ▲ 0.2 % |
16/05 | 0.27139799 XLM | ▼ -5.43 % |
17/05 | 0.26625271 XLM | ▼ -1.9 % |
18/05 | 0.26584858 XLM | ▼ -0.15 % |
19/05 | 0.26898101 XLM | ▲ 1.18 % |
20/05 | 0.28026327 XLM | ▲ 4.19 % |
21/05 | 0.2892883 XLM | ▲ 3.22 % |
22/05 | 0.28954789 XLM | ▲ 0.09 % |
23/05 | 0.290902 XLM | ▲ 0.47 % |
24/05 | 0.29622862 XLM | ▲ 1.83 % |
25/05 | 0.28723942 XLM | ▼ -3.03 % |
26/05 | 0.27912666 XLM | ▼ -2.82 % |
27/05 | 0.27160322 XLM | ▼ -2.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 0.33430502 XLM | ▲ 0.76 % |
06/05 — 12/05 | 0.34678586 XLM | ▲ 3.73 % |
13/05 — 19/05 | 0.34918089 XLM | ▲ 0.69 % |
20/05 — 26/05 | 0.35716033 XLM | ▲ 2.29 % |
27/05 — 02/06 | 0.40025098 XLM | ▲ 12.06 % |
03/06 — 09/06 | 0.38985891 XLM | ▼ -2.6 % |
10/06 — 16/06 | 0.38469297 XLM | ▼ -1.33 % |
17/06 — 23/06 | 0.37518675 XLM | ▼ -2.47 % |
24/06 — 30/06 | 0.39374974 XLM | ▲ 4.95 % |
01/07 — 07/07 | 0.36742829 XLM | ▼ -6.68 % |
08/07 — 14/07 | 0.37274034 XLM | ▲ 1.45 % |
15/07 — 21/07 | 0.34495737 XLM | ▼ -7.45 % |
NEM/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.32455218 XLM | ▼ -2.17 % |
06/2024 | 0.24406907 XLM | ▼ -24.8 % |
07/2024 | 0.17601152 XLM | ▼ -27.88 % |
08/2024 | 0.18751474 XLM | ▲ 6.54 % |
09/2024 | 0.20531966 XLM | ▲ 9.5 % |
10/2024 | 0.22498594 XLM | ▲ 9.58 % |
11/2024 | 0.27435396 XLM | ▲ 21.94 % |
12/2024 | 0.27780232 XLM | ▲ 1.26 % |
01/2025 | 0.29018369 XLM | ▲ 4.46 % |
02/2025 | 0.33352598 XLM | ▲ 14.94 % |
03/2025 | 0.33398009 XLM | ▲ 0.14 % |
04/2025 | 0.2936715 XLM | ▼ -12.07 % |
NEM/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.31934646 XLM |
Tối đa | 0.39833783 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.352905 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.31259865 XLM |
Tối đa | 0.413298 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.34750053 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.18212792 XLM |
Tối đa | 0.48126446 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.29705081 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: