Tỷ giá hối đoái NEM chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/XPA
Lịch sử thay đổi trong XEM/XPA tỷ giá
XEM/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 XEM = 50.5182 XPA
▼ -3.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -18.76% (62.1805 XPA — 50.5182 XPA)
Thay đổi trong XEM/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -18.21% (61.7649 XPA — 50.5182 XPA)
Thay đổi trong XEM/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -18.21% (61.7649 XPA — 50.5182 XPA)
Thay đổi trong XEM/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 522.67% (8.113204 XPA — 50.5182 XPA)
NEM/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 49.5243 XPA | ▼ -1.97 % |
29/05 | 47.6158 XPA | ▼ -3.85 % |
30/05 | 46.8514 XPA | ▼ -1.61 % |
31/05 | 46.5386 XPA | ▼ -0.67 % |
01/06 | 46.5406 XPA | ▲ 0 % |
02/06 | 46.018 XPA | ▼ -1.12 % |
03/06 | 45.8768 XPA | ▼ -0.31 % |
04/06 | 45.9098 XPA | ▲ 0.07 % |
05/06 | 45.1184 XPA | ▼ -1.72 % |
06/06 | 45.4824 XPA | ▲ 0.81 % |
07/06 | 45.8807 XPA | ▲ 0.88 % |
08/06 | 45.8526 XPA | ▼ -0.06 % |
09/06 | 45.6981 XPA | ▼ -0.34 % |
10/06 | 45.773 XPA | ▲ 0.16 % |
11/06 | 45.0155 XPA | ▼ -1.65 % |
12/06 | 44.5474 XPA | ▼ -1.04 % |
13/06 | 44.1912 XPA | ▼ -0.8 % |
14/06 | 44.9944 XPA | ▲ 1.82 % |
15/06 | 44.6202 XPA | ▼ -0.83 % |
16/06 | 44.66 XPA | ▲ 0.09 % |
17/06 | 44.2429 XPA | ▼ -0.93 % |
18/06 | 43.7841 XPA | ▼ -1.04 % |
19/06 | 43.7084 XPA | ▼ -0.17 % |
20/06 | 43.1468 XPA | ▼ -1.28 % |
21/06 | 42.8705 XPA | ▼ -0.64 % |
22/06 | 43.7051 XPA | ▲ 1.95 % |
23/06 | 42.4418 XPA | ▼ -2.89 % |
24/06 | 41.48 XPA | ▼ -2.27 % |
25/06 | 42.2311 XPA | ▲ 1.81 % |
26/06 | 42.9049 XPA | ▲ 1.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 51.3576 XPA | ▲ 1.66 % |
10/06 — 16/06 | 50.6098 XPA | ▼ -1.46 % |
17/06 — 23/06 | 46.4056 XPA | ▼ -8.31 % |
24/06 — 30/06 | 45.9553 XPA | ▼ -0.97 % |
01/07 — 07/07 | 45.0116 XPA | ▼ -2.05 % |
08/07 — 14/07 | 41.7283 XPA | ▼ -7.29 % |
15/07 — 21/07 | 42.3772 XPA | ▲ 1.55 % |
22/07 — 28/07 | 41.8288 XPA | ▼ -1.29 % |
29/07 — 04/08 | 45.8977 XPA | ▲ 9.73 % |
05/08 — 11/08 | 79.6766 XPA | ▲ 73.6 % |
12/08 — 18/08 | 74.9198 XPA | ▼ -5.97 % |
19/08 — 25/08 | 117.08 XPA | ▲ 56.27 % |
NEM/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52.9766 XPA | ▲ 4.87 % |
07/2024 | 54.8744 XPA | ▲ 3.58 % |
08/2024 | 54.62 XPA | ▼ -0.46 % |
09/2024 | 70.7184 XPA | ▲ 29.47 % |
10/2024 | 206.49 XPA | ▲ 191.99 % |
11/2024 | 190.52 XPA | ▼ -7.73 % |
12/2024 | 458.49 XPA | ▲ 140.65 % |
01/2025 | 468.54 XPA | ▲ 2.19 % |
02/2025 | 393.83 XPA | ▼ -15.94 % |
03/2025 | 375.42 XPA | ▼ -4.67 % |
NEM/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.1295 XPA |
Tối đa | 61.458 XPA |
Bình quân gia quyền | 55.4937 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 50.1295 XPA |
Tối đa | 66.4689 XPA |
Bình quân gia quyền | 57.8271 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 50.1295 XPA |
Tối đa | 66.4689 XPA |
Bình quân gia quyền | 57.8271 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: