Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/BYR
Lịch sử thay đổi trong XIN/BYR tỷ giá
XIN/BYR tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 6,745,741 BYR
▼ -0.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -53.85% (14,618,403 BYR — 6,745,741 BYR)
Thay đổi trong XIN/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -47.11% (12,753,289 BYR — 6,745,741 BYR)
Thay đổi trong XIN/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 125.73% (2,988,414 BYR — 6,745,741 BYR)
Thay đổi trong XIN/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 113.33% (3,162,128 BYR — 6,745,741 BYR)
Mixin/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 6,350,374 BYR | ▼ -5.86 % |
21/05 | 6,510,008 BYR | ▲ 2.51 % |
22/05 | 6,427,709 BYR | ▼ -1.26 % |
23/05 | 6,521,397 BYR | ▲ 1.46 % |
24/05 | 6,927,229 BYR | ▲ 6.22 % |
25/05 | 6,746,845 BYR | ▼ -2.6 % |
26/05 | 6,846,747 BYR | ▲ 1.48 % |
27/05 | 6,686,595 BYR | ▼ -2.34 % |
28/05 | 6,402,650 BYR | ▼ -4.25 % |
29/05 | 5,963,606 BYR | ▼ -6.86 % |
30/05 | 5,746,324 BYR | ▼ -3.64 % |
31/05 | 5,119,234 BYR | ▼ -10.91 % |
01/06 | 4,787,654 BYR | ▼ -6.48 % |
02/06 | 4,639,191 BYR | ▼ -3.1 % |
03/06 | 4,455,832 BYR | ▼ -3.95 % |
04/06 | 4,126,076 BYR | ▼ -7.4 % |
05/06 | 4,116,157 BYR | ▼ -0.24 % |
06/06 | 4,387,831 BYR | ▲ 6.6 % |
07/06 | 4,373,453 BYR | ▼ -0.33 % |
08/06 | 4,183,783 BYR | ▼ -4.34 % |
09/06 | 4,103,009 BYR | ▼ -1.93 % |
10/06 | 3,967,830 BYR | ▼ -3.29 % |
11/06 | 3,725,362 BYR | ▼ -6.11 % |
12/06 | 3,361,557 BYR | ▼ -9.77 % |
13/06 | 3,165,380 BYR | ▼ -5.84 % |
14/06 | 3,042,252 BYR | ▼ -3.89 % |
15/06 | 2,803,587 BYR | ▼ -7.85 % |
16/06 | 2,912,882 BYR | ▲ 3.9 % |
17/06 | 3,232,165 BYR | ▲ 10.96 % |
18/06 | 3,202,373 BYR | ▼ -0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7,131,148 BYR | ▲ 5.71 % |
27/05 — 02/06 | 7,011,450 BYR | ▼ -1.68 % |
03/06 — 09/06 | 7,058,100 BYR | ▲ 0.67 % |
10/06 — 16/06 | 6,375,592 BYR | ▼ -9.67 % |
17/06 — 23/06 | 6,326,705 BYR | ▼ -0.77 % |
24/06 — 30/06 | 6,778,078 BYR | ▲ 7.13 % |
01/07 — 07/07 | 6,382,973 BYR | ▼ -5.83 % |
08/07 — 14/07 | 5,737,401 BYR | ▼ -10.11 % |
15/07 — 21/07 | 4,069,024 BYR | ▼ -29.08 % |
22/07 — 28/07 | 4,178,658 BYR | ▲ 2.69 % |
29/07 — 04/08 | 3,164,750 BYR | ▼ -24.26 % |
05/08 — 11/08 | 3,227,751 BYR | ▲ 1.99 % |
Mixin/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,742,560 BYR | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 10,408,429 BYR | ▲ 54.37 % |
08/2024 | 5,604,541 BYR | ▼ -46.15 % |
09/2024 | 6,992,772 BYR | ▲ 24.77 % |
10/2024 | 7,848,418 BYR | ▲ 12.24 % |
11/2024 | 6,755,190 BYR | ▼ -13.93 % |
12/2024 | 7,406,693 BYR | ▲ 9.64 % |
01/2025 | 7,823,613 BYR | ▲ 5.63 % |
02/2025 | 49,447,163 BYR | ▲ 532.02 % |
03/2025 | 50,711,290 BYR | ▲ 2.56 % |
04/2025 | 19,007,211 BYR | ▼ -62.52 % |
05/2025 | 15,090,177 BYR | ▼ -20.61 % |
Mixin/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,968,711 BYR |
Tối đa | 16,006,376 BYR |
Bình quân gia quyền | 9,851,825 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,968,711 BYR |
Tối đa | 20,087,701 BYR |
Bình quân gia quyền | 13,699,892 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.65 BYR |
Tối đa | 20,087,701 BYR |
Bình quân gia quyền | 5,305,905 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: