Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/GAS
Lịch sử thay đổi trong XIN/GAS tỷ giá
XIN/GAS tỷ giá
06 25, 2021
1 XIN = 65.6969 GAS
▲ 3.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2021 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 31.91% (49.8057 GAS — 65.6969 GAS)
Thay đổi trong XIN/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2021 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 6.5% (61.6892 GAS — 65.6969 GAS)
Thay đổi trong XIN/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 26, 2020 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -27.16% (90.1973 GAS — 65.6969 GAS)
Thay đổi trong XIN/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -53.79% (142.17 GAS — 65.6969 GAS)
Mixin/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 66.684 GAS | ▲ 1.5 % |
21/05 | 64.4374 GAS | ▼ -3.37 % |
22/05 | 67.6864 GAS | ▲ 5.04 % |
23/05 | 67.11 GAS | ▼ -0.85 % |
24/05 | 67.9582 GAS | ▲ 1.26 % |
25/05 | 65.807 GAS | ▼ -3.17 % |
26/05 | 63.7451 GAS | ▼ -3.13 % |
27/05 | 58.3075 GAS | ▼ -8.53 % |
28/05 | 57.6515 GAS | ▼ -1.13 % |
29/05 | 55.4167 GAS | ▼ -3.88 % |
30/05 | 51.0357 GAS | ▼ -7.91 % |
31/05 | 49.9381 GAS | ▼ -2.15 % |
01/06 | 49.6944 GAS | ▼ -0.49 % |
02/06 | 51.6744 GAS | ▲ 3.98 % |
03/06 | 52.8213 GAS | ▲ 2.22 % |
04/06 | 54.0239 GAS | ▲ 2.28 % |
05/06 | 60.6009 GAS | ▲ 12.17 % |
06/06 | 59.9446 GAS | ▼ -1.08 % |
07/06 | 56.395 GAS | ▼ -5.92 % |
08/06 | 56.6719 GAS | ▲ 0.49 % |
09/06 | 57.6621 GAS | ▲ 1.75 % |
10/06 | 60.3619 GAS | ▲ 4.68 % |
11/06 | 60.7487 GAS | ▲ 0.64 % |
12/06 | 63.1065 GAS | ▲ 3.88 % |
13/06 | 67.5855 GAS | ▲ 7.1 % |
14/06 | 73.3736 GAS | ▲ 8.56 % |
15/06 | 88.9959 GAS | ▲ 21.29 % |
16/06 | 90.5987 GAS | ▲ 1.8 % |
17/06 | 83.5809 GAS | ▼ -7.75 % |
18/06 | 76.8655 GAS | ▼ -8.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 68.6078 GAS | ▲ 4.43 % |
27/05 — 02/06 | 45.3542 GAS | ▼ -33.89 % |
03/06 — 09/06 | 68.1401 GAS | ▲ 50.24 % |
10/06 — 16/06 | 59.3382 GAS | ▼ -12.92 % |
17/06 — 23/06 | 63.0585 GAS | ▲ 6.27 % |
24/06 — 30/06 | 71.1417 GAS | ▲ 12.82 % |
01/07 — 07/07 | 63.3977 GAS | ▼ -10.89 % |
08/07 — 14/07 | 61.894 GAS | ▼ -2.37 % |
15/07 — 21/07 | 47.3586 GAS | ▼ -23.48 % |
22/07 — 28/07 | 52.7592 GAS | ▲ 11.4 % |
29/07 — 04/08 | 65.9784 GAS | ▲ 25.06 % |
05/08 — 11/08 | 75.064 GAS | ▲ 13.77 % |
Mixin/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 64.4411 GAS | ▼ -1.91 % |
07/2024 | 106.25 GAS | ▲ 64.88 % |
08/2024 | 55.6947 GAS | ▼ -47.58 % |
09/2024 | 89.0252 GAS | ▲ 59.85 % |
10/2024 | 79.4512 GAS | ▼ -10.75 % |
11/2024 | 70.9129 GAS | ▼ -10.75 % |
12/2024 | 65.7656 GAS | ▼ -7.26 % |
01/2025 | 16.4059 GAS | ▼ -75.05 % |
02/2025 | 69.4438 GAS | ▲ 323.28 % |
03/2025 | 78.9365 GAS | ▲ 13.67 % |
04/2025 | 69.8281 GAS | ▼ -11.54 % |
05/2025 | 82.368 GAS | ▲ 17.96 % |
Mixin/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.5403 GAS |
Tối đa | 70.1205 GAS |
Bình quân gia quyền | 49.1567 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.5403 GAS |
Tối đa | 70.1205 GAS |
Bình quân gia quyền | 51.8046 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00037321 GAS |
Tối đa | 114.82 GAS |
Bình quân gia quyền | 65.8485 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: