Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/GIN
Lịch sử thay đổi trong XIN/GIN tỷ giá
XIN/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 XIN = 91,990 GIN
▲ 5.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Mixin tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 32.07% (69,651 GIN — 91,990 GIN)
Thay đổi trong XIN/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Mixin tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -18.02% (112,210 GIN — 91,990 GIN)
Thay đổi trong XIN/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Mixin tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 115.65% (42,656 GIN — 91,990 GIN)
Thay đổi trong XIN/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 115.65% (42,656 GIN — 91,990 GIN)
Mixin/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 74,074 GIN | ▼ -19.48 % |
29/05 | 74,141 GIN | ▲ 0.09 % |
30/05 | 115,034 GIN | ▲ 55.16 % |
31/05 | 116,479 GIN | ▲ 1.26 % |
01/06 | 117,779 GIN | ▲ 1.12 % |
02/06 | 116,653 GIN | ▼ -0.96 % |
03/06 | 115,073 GIN | ▼ -1.35 % |
04/06 | 113,940 GIN | ▼ -0.99 % |
05/06 | 114,772 GIN | ▲ 0.73 % |
06/06 | 114,499 GIN | ▼ -0.24 % |
07/06 | 110,907 GIN | ▼ -3.14 % |
08/06 | 92,729 GIN | ▼ -16.39 % |
09/06 | 138,360 GIN | ▲ 49.21 % |
10/06 | 148,339 GIN | ▲ 7.21 % |
11/06 | 76,009 GIN | ▼ -48.76 % |
12/06 | 131,166 GIN | ▲ 72.57 % |
13/06 | 134,430 GIN | ▲ 2.49 % |
14/06 | 136,157 GIN | ▲ 1.28 % |
15/06 | 138,523 GIN | ▲ 1.74 % |
16/06 | 138,430 GIN | ▼ -0.07 % |
17/06 | 147,553 GIN | ▲ 6.59 % |
18/06 | 157,562 GIN | ▲ 6.78 % |
19/06 | 155,820 GIN | ▼ -1.11 % |
20/06 | 153,843 GIN | ▼ -1.27 % |
21/06 | 151,407 GIN | ▼ -1.58 % |
22/06 | 154,921 GIN | ▲ 2.32 % |
23/06 | 155,132 GIN | ▲ 0.14 % |
24/06 | 151,010 GIN | ▼ -2.66 % |
25/06 | 146,029 GIN | ▼ -3.3 % |
26/06 | 142,806 GIN | ▼ -2.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 157,173 GIN | ▲ 70.86 % |
10/06 — 16/06 | 86,072 GIN | ▼ -45.24 % |
17/06 — 23/06 | 139,267 GIN | ▲ 61.8 % |
24/06 — 30/06 | 135,987 GIN | ▼ -2.36 % |
01/07 — 07/07 | 148,158 GIN | ▲ 8.95 % |
08/07 — 14/07 | 76,935 GIN | ▼ -48.07 % |
15/07 — 21/07 | 77,029 GIN | ▲ 0.12 % |
22/07 — 28/07 | 45,944 GIN | ▼ -40.36 % |
29/07 — 04/08 | 71,334 GIN | ▲ 55.26 % |
05/08 — 11/08 | 82,729 GIN | ▲ 15.97 % |
12/08 — 18/08 | 97,973 GIN | ▲ 18.43 % |
19/08 — 25/08 | 89,242 GIN | ▼ -8.91 % |
Mixin/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 86,671 GIN | ▼ -5.78 % |
07/2024 | 72,739 GIN | ▼ -16.07 % |
08/2024 | 47,940 GIN | ▼ -34.09 % |
09/2024 | 474,517 GIN | ▲ 889.81 % |
10/2024 | 574,130 GIN | ▲ 20.99 % |
11/2024 | 491,677 GIN | ▼ -14.36 % |
12/2024 | 385,526 GIN | ▼ -21.59 % |
01/2025 | 470,016 GIN | ▲ 21.92 % |
Mixin/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.60355591 GIN |
Tối đa | 96,521 GIN |
Bình quân gia quyền | 77,315 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.51527581 GIN |
Tối đa | 129,658 GIN |
Bình quân gia quyền | 89,325 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07312444 GIN |
Tối đa | 336,357 GIN |
Bình quân gia quyền | 65,774 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: