Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại dinar Iraq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/IQD
Lịch sử thay đổi trong XIN/IQD tỷ giá
XIN/IQD tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 501,746 IQD
▼ -1.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong dinar Iraq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -53.99% (1,090,413 IQD — 501,746 IQD)
Thay đổi trong XIN/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -47.27% (951,617 IQD — 501,746 IQD)
Thay đổi trong XIN/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 176.54% (181,439 IQD — 501,746 IQD)
Thay đổi trong XIN/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 161.23% (192,067 IQD — 501,746 IQD)
Mixin/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 483,301 IQD | ▼ -3.68 % |
12/05 | 489,588 IQD | ▲ 1.3 % |
13/05 | 485,989 IQD | ▼ -0.74 % |
14/05 | 494,138 IQD | ▲ 1.68 % |
15/05 | 521,306 IQD | ▲ 5.5 % |
16/05 | 508,595 IQD | ▼ -2.44 % |
17/05 | 516,570 IQD | ▲ 1.57 % |
18/05 | 502,535 IQD | ▼ -2.72 % |
19/05 | 482,793 IQD | ▼ -3.93 % |
20/05 | 445,170 IQD | ▼ -7.79 % |
21/05 | 433,555 IQD | ▼ -2.61 % |
22/05 | 388,610 IQD | ▼ -10.37 % |
23/05 | 348,781 IQD | ▼ -10.25 % |
24/05 | 341,957 IQD | ▼ -1.96 % |
25/05 | 317,918 IQD | ▼ -7.03 % |
26/05 | 291,688 IQD | ▼ -8.25 % |
27/05 | 290,723 IQD | ▼ -0.33 % |
28/05 | 313,029 IQD | ▲ 7.67 % |
29/05 | 311,851 IQD | ▼ -0.38 % |
30/05 | 300,425 IQD | ▼ -3.66 % |
31/05 | 293,812 IQD | ▼ -2.2 % |
01/06 | 287,908 IQD | ▼ -2.01 % |
02/06 | 262,708 IQD | ▼ -8.75 % |
03/06 | 242,483 IQD | ▼ -7.7 % |
04/06 | 229,170 IQD | ▼ -5.49 % |
05/06 | 222,401 IQD | ▼ -2.95 % |
06/06 | 200,944 IQD | ▼ -9.65 % |
07/06 | 210,580 IQD | ▲ 4.8 % |
08/06 | 225,377 IQD | ▲ 7.03 % |
09/06 | 223,388 IQD | ▼ -0.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 518,000 IQD | ▲ 3.24 % |
20/05 — 26/05 | 510,402 IQD | ▼ -1.47 % |
27/05 — 02/06 | 513,048 IQD | ▲ 0.52 % |
03/06 — 09/06 | 442,240 IQD | ▼ -13.8 % |
10/06 — 16/06 | 435,669 IQD | ▼ -1.49 % |
17/06 — 23/06 | 469,853 IQD | ▲ 7.85 % |
24/06 — 30/06 | 444,700 IQD | ▼ -5.35 % |
01/07 — 07/07 | 412,690 IQD | ▼ -7.2 % |
08/07 — 14/07 | 277,846 IQD | ▼ -32.67 % |
15/07 — 21/07 | 284,709 IQD | ▲ 2.47 % |
22/07 — 28/07 | 201,726 IQD | ▼ -29.15 % |
29/07 — 04/08 | 206,526 IQD | ▲ 2.38 % |
Mixin/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 503,065 IQD | ▲ 0.26 % |
07/2024 | 828,916 IQD | ▲ 64.77 % |
08/2024 | 442,601 IQD | ▼ -46.6 % |
09/2024 | 622,356 IQD | ▲ 40.61 % |
10/2024 | 711,705 IQD | ▲ 14.36 % |
11/2024 | 741,383 IQD | ▲ 4.17 % |
12/2024 | 809,657 IQD | ▲ 9.21 % |
01/2025 | 734,503 IQD | ▼ -9.28 % |
02/2025 | 4,108,873 IQD | ▲ 459.41 % |
03/2025 | 4,250,219 IQD | ▲ 3.44 % |
04/2025 | 1,564,530 IQD | ▼ -63.19 % |
05/2025 | 1,168,123 IQD | ▼ -25.34 % |
Mixin/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 445,065 IQD |
Tối đa | 1,190,861 IQD |
Bình quân gia quyền | 734,415 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 445,065 IQD |
Tối đa | 1,494,753 IQD |
Bình quân gia quyền | 1,020,998 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.65 IQD |
Tối đa | 1,494,753 IQD |
Bình quân gia quyền | 380,271 IQD |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/IQD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: