Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại som Kyrgyzstan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/KGS
Lịch sử thay đổi trong XIN/KGS tỷ giá
XIN/KGS tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 29,020 KGS
▼ -0.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong som Kyrgyzstan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -54.06% (63,169 KGS — 29,020 KGS)
Thay đổi trong XIN/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -47.41% (55,177 KGS — 29,020 KGS)
Thay đổi trong XIN/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 156.25% (11,325 KGS — 29,020 KGS)
Thay đổi trong XIN/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 131.2% (12,552 KGS — 29,020 KGS)
Mixin/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 27,309 KGS | ▼ -5.9 % |
21/05 | 27,996 KGS | ▲ 2.51 % |
22/05 | 27,633 KGS | ▼ -1.3 % |
23/05 | 28,028 KGS | ▲ 1.43 % |
24/05 | 29,769 KGS | ▲ 6.21 % |
25/05 | 28,991 KGS | ▼ -2.61 % |
26/05 | 29,408 KGS | ▲ 1.44 % |
27/05 | 28,709 KGS | ▼ -2.38 % |
28/05 | 27,490 KGS | ▼ -4.25 % |
29/05 | 25,545 KGS | ▼ -7.08 % |
30/05 | 24,549 KGS | ▼ -3.9 % |
31/05 | 21,834 KGS | ▼ -11.06 % |
01/06 | 20,396 KGS | ▼ -6.59 % |
02/06 | 19,736 KGS | ▼ -3.23 % |
03/06 | 18,942 KGS | ▼ -4.03 % |
04/06 | 17,540 KGS | ▼ -7.4 % |
05/06 | 17,483 KGS | ▼ -0.32 % |
06/06 | 18,588 KGS | ▲ 6.32 % |
07/06 | 18,462 KGS | ▼ -0.67 % |
08/06 | 17,879 KGS | ▼ -3.16 % |
09/06 | 17,629 KGS | ▼ -1.4 % |
10/06 | 17,088 KGS | ▼ -3.07 % |
11/06 | 16,061 KGS | ▼ -6.01 % |
12/06 | 14,492 KGS | ▼ -9.77 % |
13/06 | 13,647 KGS | ▼ -5.84 % |
14/06 | 13,112 KGS | ▼ -3.92 % |
15/06 | 12,081 KGS | ▼ -7.86 % |
16/06 | 12,543 KGS | ▲ 3.83 % |
17/06 | 13,886 KGS | ▲ 10.71 % |
18/06 | 13,740 KGS | ▼ -1.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30,673 KGS | ▲ 5.7 % |
27/05 — 02/06 | 30,162 KGS | ▼ -1.67 % |
03/06 — 09/06 | 30,354 KGS | ▲ 0.64 % |
10/06 — 16/06 | 27,423 KGS | ▼ -9.66 % |
17/06 — 23/06 | 27,213 KGS | ▼ -0.77 % |
24/06 — 30/06 | 29,155 KGS | ▲ 7.14 % |
01/07 — 07/07 | 27,433 KGS | ▼ -5.91 % |
08/07 — 14/07 | 24,559 KGS | ▼ -10.48 % |
15/07 — 21/07 | 17,295 KGS | ▼ -29.58 % |
22/07 — 28/07 | 17,807 KGS | ▲ 2.96 % |
29/07 — 04/08 | 13,594 KGS | ▼ -23.66 % |
05/08 — 11/08 | 13,797 KGS | ▲ 1.49 % |
Mixin/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29,006 KGS | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 45,744 KGS | ▲ 57.7 % |
08/2024 | 25,031 KGS | ▼ -45.28 % |
09/2024 | 31,951 KGS | ▲ 27.65 % |
10/2024 | 36,927 KGS | ▲ 15.57 % |
11/2024 | 31,366 KGS | ▼ -15.06 % |
12/2024 | 34,860 KGS | ▲ 11.14 % |
01/2025 | 36,807 KGS | ▲ 5.59 % |
02/2025 | 232,718 KGS | ▲ 532.26 % |
03/2025 | 238,668 KGS | ▲ 2.56 % |
04/2025 | 87,746 KGS | ▼ -63.24 % |
05/2025 | 69,906 KGS | ▼ -20.33 % |
Mixin/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,772 KGS |
Tối đa | 69,106 KGS |
Bình quân gia quyền | 42,363 KGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25,772 KGS |
Tối đa | 86,905 KGS |
Bình quân gia quyền | 59,192 KGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04 KGS |
Tối đa | 86,905 KGS |
Bình quân gia quyền | 22,649 KGS |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/KGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: