Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại dollar Liberia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/LRD
Lịch sử thay đổi trong XIN/LRD tỷ giá
XIN/LRD tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 58,982 LRD
▼ -0.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/dollar Liberia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong dollar Liberia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/LRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/LRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/dollar Liberia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/LRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi -54.01% (128,247 LRD — 58,982 LRD)
Thay đổi trong XIN/LRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi -47.8% (112,990 LRD — 58,982 LRD)
Thay đổi trong XIN/LRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 94.15% (30,380 LRD — 58,982 LRD)
Thay đổi trong XIN/LRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 84.5% (31,968 LRD — 58,982 LRD)
Mixin/dollar Liberia dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/dollar Liberia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 55,875 LRD | ▼ -5.27 % |
20/05 | 56,972 LRD | ▲ 1.96 % |
21/05 | 55,913 LRD | ▼ -1.86 % |
22/05 | 56,575 LRD | ▲ 1.18 % |
23/05 | 60,703 LRD | ▲ 7.3 % |
24/05 | 58,421 LRD | ▼ -3.76 % |
25/05 | 59,260 LRD | ▲ 1.44 % |
26/05 | 57,206 LRD | ▼ -3.47 % |
27/05 | 54,854 LRD | ▼ -4.11 % |
28/05 | 51,569 LRD | ▼ -5.99 % |
29/05 | 50,427 LRD | ▼ -2.21 % |
30/05 | 45,401 LRD | ▼ -9.97 % |
31/05 | 41,568 LRD | ▼ -8.44 % |
01/06 | 40,436 LRD | ▼ -2.72 % |
02/06 | 38,314 LRD | ▼ -5.25 % |
03/06 | 35,444 LRD | ▼ -7.49 % |
04/06 | 35,312 LRD | ▼ -0.37 % |
05/06 | 38,144 LRD | ▲ 8.02 % |
06/06 | 38,020 LRD | ▼ -0.33 % |
07/06 | 36,774 LRD | ▼ -3.28 % |
08/06 | 35,975 LRD | ▼ -2.17 % |
09/06 | 34,822 LRD | ▼ -3.21 % |
10/06 | 32,126 LRD | ▼ -7.74 % |
11/06 | 29,527 LRD | ▼ -8.09 % |
12/06 | 27,289 LRD | ▼ -7.58 % |
13/06 | 26,276 LRD | ▼ -3.71 % |
14/06 | 23,838 LRD | ▼ -9.28 % |
15/06 | 24,549 LRD | ▲ 2.98 % |
16/06 | 26,754 LRD | ▲ 8.98 % |
17/06 | 26,511 LRD | ▼ -0.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/dollar Liberia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/dollar Liberia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 61,912 LRD | ▲ 4.97 % |
27/05 — 02/06 | 60,679 LRD | ▼ -1.99 % |
03/06 — 09/06 | 60,911 LRD | ▲ 0.38 % |
10/06 — 16/06 | 53,297 LRD | ▼ -12.5 % |
17/06 — 23/06 | 52,376 LRD | ▼ -1.73 % |
24/06 — 30/06 | 57,267 LRD | ▲ 9.34 % |
01/07 — 07/07 | 54,483 LRD | ▼ -4.86 % |
08/07 — 14/07 | 50,409 LRD | ▼ -7.48 % |
15/07 — 21/07 | 29,411 LRD | ▼ -41.66 % |
22/07 — 28/07 | 30,525 LRD | ▲ 3.79 % |
29/07 — 04/08 | 24,949 LRD | ▼ -18.27 % |
05/08 — 11/08 | 25,449 LRD | ▲ 2 % |
Mixin/dollar Liberia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58,947 LRD | ▼ -0.06 % |
07/2024 | 105,581 LRD | ▲ 79.11 % |
08/2024 | 66,639 LRD | ▼ -36.88 % |
09/2024 | 78,767 LRD | ▲ 18.2 % |
10/2024 | 78,361 LRD | ▼ -0.52 % |
11/2024 | 69,707 LRD | ▼ -11.04 % |
12/2024 | 81,804 LRD | ▲ 17.35 % |
01/2025 | 88,445 LRD | ▲ 8.12 % |
02/2025 | 588,245 LRD | ▲ 565.1 % |
03/2025 | 600,540 LRD | ▲ 2.09 % |
04/2025 | 280,823 LRD | ▼ -53.24 % |
05/2025 | 227,342 LRD | ▼ -19.04 % |
Mixin/dollar Liberia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52,227 LRD |
Tối đa | 140,321 LRD |
Bình quân gia quyền | 86,265 LRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52,227 LRD |
Tối đa | 177,663 LRD |
Bình quân gia quyền | 120,584 LRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.11 LRD |
Tối đa | 177,663 LRD |
Bình quân gia quyền | 47,515 LRD |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/LRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến dollar Liberia (LRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến dollar Liberia (LRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: