Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại dinar Libya

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/LYD

Lịch sử thay đổi trong XIN/LYD tỷ giá

XIN/LYD tỷ giá

06 11, 2021
1 XIN = 1,533 LYD
▼ -0.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/dinar Libya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong dinar Libya.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/LYD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/LYD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/dinar Libya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XIN/LYD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi -53.98% (3,330 LYD — 1,533 LYD)

Thay đổi trong XIN/LYD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi -47.6% (2,925 LYD — 1,533 LYD)

Thay đổi trong XIN/LYD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 612.99% (214.95 LYD — 1,533 LYD)

Thay đổi trong XIN/LYD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 571.33% (228.28 LYD — 1,533 LYD)

Mixin/dinar Libya dự báo tỷ giá hối đoái

Mixin/dinar Libya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 1,477 LYD ▼ -3.6 %
12/05 1,496 LYD ▲ 1.28 %
13/05 1,480 LYD ▼ -1.09 %
14/05 1,499 LYD ▲ 1.26 %
15/05 1,583 LYD ▲ 5.62 %
16/05 1,544 LYD ▼ -2.44 %
17/05 1,568 LYD ▲ 1.52 %
18/05 1,522 LYD ▼ -2.91 %
19/05 1,462 LYD ▼ -3.93 %
20/05 1,352 LYD ▼ -7.56 %
21/05 1,316 LYD ▼ -2.63 %
22/05 1,179 LYD ▼ -10.44 %
23/05 1,057 LYD ▼ -10.33 %
24/05 1,036 LYD ▼ -1.97 %
25/05 964.3 LYD ▼ -6.93 %
26/05 884.68 LYD ▼ -8.26 %
27/05 881.28 LYD ▼ -0.38 %
28/05 947.63 LYD ▲ 7.53 %
29/05 944.18 LYD ▼ -0.36 %
30/05 910.5 LYD ▼ -3.57 %
31/05 889.41 LYD ▼ -2.32 %
01/06 871.46 LYD ▼ -2.02 %
02/06 794.34 LYD ▼ -8.85 %
03/06 734.28 LYD ▼ -7.56 %
04/06 693.91 LYD ▼ -5.5 %
05/06 672.83 LYD ▼ -3.04 %
06/06 609.06 LYD ▼ -9.48 %
07/06 638.54 LYD ▲ 4.84 %
08/06 682.76 LYD ▲ 6.92 %
09/06 675.1 LYD ▼ -1.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/dinar Libya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mixin/dinar Libya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 1,584 LYD ▲ 3.33 %
20/05 — 26/05 1,565 LYD ▼ -1.16 %
27/05 — 02/06 1,566 LYD ▲ 0.07 %
03/06 — 09/06 1,344 LYD ▼ -14.21 %
10/06 — 16/06 1,317 LYD ▼ -2.01 %
17/06 — 23/06 1,420 LYD ▲ 7.83 %
24/06 — 30/06 1,344 LYD ▼ -5.36 %
01/07 — 07/07 1,243 LYD ▼ -7.47 %
08/07 — 14/07 835.59 LYD ▼ -32.8 %
15/07 — 21/07 856.1 LYD ▲ 2.45 %
22/07 — 28/07 605.42 LYD ▼ -29.28 %
29/07 — 04/08 618.79 LYD ▲ 2.21 %

Mixin/dinar Libya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,540 LYD ▲ 0.47 %
07/2024 2,506 LYD ▲ 62.77 %
08/2024 1,358 LYD ▼ -45.83 %
09/2024 1,883 LYD ▲ 38.72 %
10/2024 2,139 LYD ▲ 13.57 %
11/2024 1,729 LYD ▼ -19.17 %
12/2024 5,667 LYD ▲ 227.75 %
01/2025 6,108 LYD ▲ 7.8 %
02/2025 30,496 LYD ▲ 399.25 %
03/2025 31,029 LYD ▲ 1.75 %
04/2025 11,317 LYD ▼ -63.53 %
05/2025 8,424 LYD ▼ -25.57 %

Mixin/dinar Libya thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,358 LYD
Tối đa 3,643 LYD
Bình quân gia quyền 2,240 LYD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,358 LYD
Tối đa 4,603 LYD
Bình quân gia quyền 3,140 LYD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0 LYD
Tối đa 4,603 LYD
Bình quân gia quyền 1,010 LYD

Chia sẻ một liên kết đến XIN/LYD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến dinar Libya (LYD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến dinar Libya (LYD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu