Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại kwacha Malawi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/MWK
Lịch sử thay đổi trong XIN/MWK tỷ giá
XIN/MWK tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 275,827 MWK
▼ -0.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong kwacha Malawi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -53.19% (589,211 MWK — 275,827 MWK)
Thay đổi trong XIN/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -45.65% (507,529 MWK — 275,827 MWK)
Thay đổi trong XIN/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 144.47% (112,828 MWK — 275,827 MWK)
Thay đổi trong XIN/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 131.82% (118,983 MWK — 275,827 MWK)
Mixin/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 259,936 MWK | ▼ -5.76 % |
20/05 | 264,615 MWK | ▲ 1.8 % |
21/05 | 261,419 MWK | ▼ -1.21 % |
22/05 | 266,054 MWK | ▲ 1.77 % |
23/05 | 284,958 MWK | ▲ 7.11 % |
24/05 | 274,054 MWK | ▼ -3.83 % |
25/05 | 277,892 MWK | ▲ 1.4 % |
26/05 | 266,766 MWK | ▼ -4 % |
27/05 | 255,799 MWK | ▼ -4.11 % |
28/05 | 241,605 MWK | ▼ -5.55 % |
29/05 | 236,596 MWK | ▼ -2.07 % |
30/05 | 213,220 MWK | ▼ -9.88 % |
31/05 | 194,666 MWK | ▼ -8.7 % |
01/06 | 189,042 MWK | ▼ -2.89 % |
02/06 | 178,856 MWK | ▼ -5.39 % |
03/06 | 165,455 MWK | ▼ -7.49 % |
04/06 | 164,591 MWK | ▼ -0.52 % |
05/06 | 177,768 MWK | ▲ 8.01 % |
06/06 | 178,226 MWK | ▲ 0.26 % |
07/06 | 172,723 MWK | ▼ -3.09 % |
08/06 | 169,413 MWK | ▼ -1.92 % |
09/06 | 163,593 MWK | ▼ -3.44 % |
10/06 | 151,577 MWK | ▼ -7.34 % |
11/06 | 139,883 MWK | ▼ -7.72 % |
12/06 | 129,279 MWK | ▼ -7.58 % |
13/06 | 124,078 MWK | ▼ -4.02 % |
14/06 | 112,581 MWK | ▼ -9.27 % |
15/06 | 115,660 MWK | ▲ 2.74 % |
16/06 | 126,177 MWK | ▲ 9.09 % |
17/06 | 125,074 MWK | ▼ -0.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 289,251 MWK | ▲ 4.87 % |
27/05 — 02/06 | 282,910 MWK | ▼ -2.19 % |
03/06 — 09/06 | 284,585 MWK | ▲ 0.59 % |
10/06 — 16/06 | 250,637 MWK | ▼ -11.93 % |
17/06 — 23/06 | 247,348 MWK | ▼ -1.31 % |
24/06 — 30/06 | 272,170 MWK | ▲ 10.04 % |
01/07 — 07/07 | 258,639 MWK | ▼ -4.97 % |
08/07 — 14/07 | 239,926 MWK | ▼ -7.24 % |
15/07 — 21/07 | 139,194 MWK | ▼ -41.98 % |
22/07 — 28/07 | 145,733 MWK | ▲ 4.7 % |
29/07 — 04/08 | 119,538 MWK | ▼ -17.97 % |
05/08 — 11/08 | 121,667 MWK | ▲ 1.78 % |
Mixin/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 279,892 MWK | ▲ 1.47 % |
07/2024 | 502,772 MWK | ▲ 79.63 % |
08/2024 | 319,683 MWK | ▼ -36.42 % |
09/2024 | 407,482 MWK | ▲ 27.46 % |
10/2024 | 479,316 MWK | ▲ 17.63 % |
11/2024 | 413,966 MWK | ▼ -13.63 % |
12/2024 | 467,510 MWK | ▲ 12.93 % |
01/2025 | 500,979 MWK | ▲ 7.16 % |
02/2025 | 3,363,259 MWK | ▲ 571.34 % |
03/2025 | 3,483,207 MWK | ▲ 3.57 % |
04/2025 | 1,642,746 MWK | ▼ -52.84 % |
05/2025 | 1,333,349 MWK | ▼ -18.83 % |
Mixin/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 243,403 MWK |
Tối đa | 645,155 MWK |
Bình quân gia quyền | 399,012 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 243,403 MWK |
Tối đa | 801,281 MWK |
Bình quân gia quyền | 551,319 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.41 MWK |
Tối đa | 801,281 MWK |
Bình quân gia quyền | 210,809 MWK |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/MWK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: