Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại metical Mozambique
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/MZN
Lịch sử thay đổi trong XIN/MZN tỷ giá
XIN/MZN tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 21,452 MZN
▼ -0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/metical Mozambique, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong metical Mozambique.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/MZN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/MZN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/metical Mozambique, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/MZN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi -50.93% (43,713 MZN — 21,452 MZN)
Thay đổi trong XIN/MZN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi -55.35% (48,046 MZN — 21,452 MZN)
Thay đổi trong XIN/MZN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 102.08% (10,616 MZN — 21,452 MZN)
Thay đổi trong XIN/MZN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 98.37% (10,814 MZN — 21,452 MZN)
Mixin/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 20,186 MZN | ▼ -5.9 % |
29/04 | 20,555 MZN | ▲ 1.83 % |
30/04 | 20,242 MZN | ▼ -1.52 % |
01/05 | 20,658 MZN | ▲ 2.06 % |
02/05 | 22,284 MZN | ▲ 7.87 % |
03/05 | 21,707 MZN | ▼ -2.59 % |
04/05 | 22,248 MZN | ▲ 2.49 % |
05/05 | 21,706 MZN | ▼ -2.44 % |
06/05 | 20,287 MZN | ▼ -6.54 % |
07/05 | 19,403 MZN | ▼ -4.35 % |
08/05 | 18,961 MZN | ▼ -2.28 % |
09/05 | 16,819 MZN | ▼ -11.3 % |
10/05 | 15,191 MZN | ▼ -9.68 % |
11/05 | 14,751 MZN | ▼ -2.9 % |
12/05 | 13,855 MZN | ▼ -6.07 % |
13/05 | 12,515 MZN | ▼ -9.67 % |
14/05 | 12,475 MZN | ▼ -0.32 % |
15/05 | 13,686 MZN | ▲ 9.7 % |
16/05 | 13,735 MZN | ▲ 0.36 % |
17/05 | 13,347 MZN | ▼ -2.83 % |
18/05 | 13,113 MZN | ▼ -1.75 % |
19/05 | 12,877 MZN | ▼ -1.79 % |
20/05 | 11,815 MZN | ▼ -8.25 % |
21/05 | 10,649 MZN | ▼ -9.87 % |
22/05 | 10,135 MZN | ▼ -4.83 % |
23/05 | 9,835 MZN | ▼ -2.96 % |
24/05 | 8,681 MZN | ▼ -11.73 % |
25/05 | 9,065 MZN | ▲ 4.43 % |
26/05 | 9,898 MZN | ▲ 9.18 % |
27/05 | 9,801 MZN | ▼ -0.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/metical Mozambique cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 22,127 MZN | ▲ 3.15 % |
06/05 — 12/05 | 20,376 MZN | ▼ -7.91 % |
13/05 — 19/05 | 18,917 MZN | ▼ -7.16 % |
20/05 — 26/05 | 16,233 MZN | ▼ -14.18 % |
27/05 — 02/06 | 16,085 MZN | ▼ -0.91 % |
03/06 — 09/06 | 18,073 MZN | ▲ 12.35 % |
10/06 — 16/06 | 17,217 MZN | ▼ -4.73 % |
17/06 — 23/06 | 16,123 MZN | ▼ -6.36 % |
24/06 — 30/06 | 11,469 MZN | ▼ -28.86 % |
01/07 — 07/07 | 11,952 MZN | ▲ 4.21 % |
08/07 — 14/07 | 8,354 MZN | ▼ -30.11 % |
15/07 — 21/07 | 8,605 MZN | ▲ 3.01 % |
Mixin/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 21,461 MZN | ▲ 0.04 % |
06/2024 | 37,886 MZN | ▲ 76.53 % |
07/2024 | 23,865 MZN | ▼ -37.01 % |
08/2024 | 34,694 MZN | ▲ 45.38 % |
09/2024 | 39,239 MZN | ▲ 13.1 % |
10/2024 | 33,905 MZN | ▼ -13.59 % |
11/2024 | 39,361 MZN | ▲ 16.09 % |
12/2024 | 41,892 MZN | ▲ 6.43 % |
01/2025 | 167,225 MZN | ▲ 299.19 % |
02/2025 | 137,779 MZN | ▼ -17.61 % |
03/2025 | 82,757 MZN | ▼ -39.94 % |
04/2025 | 57,732 MZN | ▼ -30.24 % |
Mixin/metical Mozambique thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18,821 MZN |
Tối đa | 48,052 MZN |
Bình quân gia quyền | 30,185 MZN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,821 MZN |
Tối đa | 74,401 MZN |
Bình quân gia quyền | 43,901 MZN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04 MZN |
Tối đa | 74,401 MZN |
Bình quân gia quyền | 18,070 MZN |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/MZN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: