Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại hryvnia Ukraina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/UAH
Lịch sử thay đổi trong XIN/UAH tỷ giá
XIN/UAH tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 9,324 UAH
▼ -0.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong hryvnia Ukraina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -54.78% (20,621 UAH — 9,324 UAH)
Thay đổi trong XIN/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -48.29% (18,032 UAH — 9,324 UAH)
Thay đổi trong XIN/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 129.69% (4,059 UAH — 9,324 UAH)
Thay đổi trong XIN/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 112.45% (4,389 UAH — 9,324 UAH)
Mixin/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 8,801 UAH | ▼ -5.61 % |
20/05 | 8,940 UAH | ▲ 1.58 % |
21/05 | 8,818 UAH | ▼ -1.37 % |
22/05 | 8,955 UAH | ▲ 1.56 % |
23/05 | 9,583 UAH | ▲ 7.02 % |
24/05 | 9,218 UAH | ▼ -3.81 % |
25/05 | 9,341 UAH | ▲ 1.33 % |
26/05 | 9,012 UAH | ▼ -3.52 % |
27/05 | 8,641 UAH | ▼ -4.11 % |
28/05 | 8,117 UAH | ▼ -6.07 % |
29/05 | 7,921 UAH | ▼ -2.41 % |
30/05 | 7,122 UAH | ▼ -10.09 % |
31/05 | 6,526 UAH | ▼ -8.37 % |
01/06 | 6,347 UAH | ▼ -2.73 % |
02/06 | 6,012 UAH | ▼ -5.28 % |
03/06 | 5,562 UAH | ▼ -7.49 % |
04/06 | 5,547 UAH | ▼ -0.26 % |
05/06 | 5,991 UAH | ▲ 7.99 % |
06/06 | 5,982 UAH | ▼ -0.15 % |
07/06 | 5,778 UAH | ▼ -3.41 % |
08/06 | 5,646 UAH | ▼ -2.29 % |
09/06 | 5,447 UAH | ▼ -3.52 % |
10/06 | 5,028 UAH | ▼ -7.7 % |
11/06 | 4,609 UAH | ▼ -8.33 % |
12/06 | 4,260 UAH | ▼ -7.58 % |
13/06 | 4,092 UAH | ▼ -3.93 % |
14/06 | 3,705 UAH | ▼ -9.47 % |
15/06 | 3,808 UAH | ▲ 2.78 % |
16/06 | 4,149 UAH | ▲ 8.97 % |
17/06 | 4,115 UAH | ▼ -0.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9,802 UAH | ▲ 5.13 % |
27/05 — 02/06 | 9,535 UAH | ▼ -2.73 % |
03/06 — 09/06 | 9,621 UAH | ▲ 0.9 % |
10/06 — 16/06 | 8,478 UAH | ▼ -11.89 % |
17/06 — 23/06 | 8,266 UAH | ▼ -2.5 % |
24/06 — 30/06 | 9,065 UAH | ▲ 9.68 % |
01/07 — 07/07 | 8,563 UAH | ▼ -5.54 % |
08/07 — 14/07 | 7,911 UAH | ▼ -7.62 % |
15/07 — 21/07 | 4,594 UAH | ▼ -41.92 % |
22/07 — 28/07 | 4,768 UAH | ▲ 3.79 % |
29/07 — 04/08 | 3,878 UAH | ▼ -18.68 % |
05/08 — 11/08 | 3,937 UAH | ▲ 1.52 % |
Mixin/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,392 UAH | ▲ 0.73 % |
07/2024 | 16,836 UAH | ▲ 79.25 % |
08/2024 | 10,878 UAH | ▼ -35.39 % |
09/2024 | 13,857 UAH | ▲ 27.39 % |
10/2024 | 16,103 UAH | ▲ 16.21 % |
11/2024 | 13,751 UAH | ▼ -14.6 % |
12/2024 | 15,271 UAH | ▲ 11.05 % |
01/2025 | 16,186 UAH | ▲ 6 % |
02/2025 | 107,351 UAH | ▲ 563.22 % |
03/2025 | 110,197 UAH | ▲ 2.65 % |
04/2025 | 50,781 UAH | ▼ -53.92 % |
05/2025 | 40,750 UAH | ▼ -19.75 % |
Mixin/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,274 UAH |
Tối đa | 22,548 UAH |
Bình quân gia quyền | 13,790 UAH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,274 UAH |
Tối đa | 28,359 UAH |
Bình quân gia quyền | 19,393 UAH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02 UAH |
Tối đa | 28,359 UAH |
Bình quân gia quyền | 7,532 UAH |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/UAH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: